Very là một từ rất phổ cập trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng biết đến cách dùng đúng mực của từ này. Bài viết sau đây sẽ phân phối cho người đọc các thông tin thiết yếu nhất về very cũng như các lỗi thường gặp khi sử dụng từ này .Key takeaways :
- Những cách dùng trạng từ “ very ” và tính từ “ very ”
- Những lỗi thông dụng khi dùng từ “ very ” và cách khắc phục
- Bài tập vận dụng
Trạng từ very
Dạng từ được sử dụng thoáng đãng nhất của từ “ very ” chính là trạng từ, đơn cử hơn là trạng từ chỉ mức độ. “ very ” đứng trước tính từ, trạng từ khác hoặc hạn định từ để bổ trợ nghĩa cho các loại từ trên. Theo từ điển Macmillan, trạng từ “ very ” hoàn toàn có thể được dùng trong các trường hợp sau :
Nhấn mạnh tính chất của đối tượng nào đó
Đây là cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ “ very ”. Trong trường hợp này, “ very ” có nghĩa là “ rất ” .Ví dụ :
- It is a very good story. ( Đó là câu truyện rất hay )
- I took my English lessons very seriously. ( Tôi đã tham gia các tiết học tiếng Anh rất tráng lệ )
Ngoài ra, “ very ” được sử dụng trong cụm như sau :
- very many / much ( rất nhiều ). Ví dụ : She doesn’t have very many books. ( Cô ấy không có rất nhiều sách đâu )
- very few / little ( rất ít ). Ví dụ : Very few students have come to class today. ( Rất ít học viên đến lớp thời điểm ngày hôm nay )
Nhấn mạnh đối tượng nào đó là tốt nhất, tệ nhất, to nhất, nhỏ nhất, etc
Trạng từ “ very ” hoàn toàn có thể được sử dụng trước một tính từ ở dạng so sánh nhất nhằm mục đích nhấn mạnh vấn đề cho tính từ đó. Lưu ý rằng ta chỉ hoàn toàn có thể thêm “ very ” trước những tính từ so sánh nhất dạng – est, không dùng “ very ” với dạng “ the most ” .Ví dụ :
- Kevin was the very tallest kid in my school. ( Kevin là đứa cao nhất ở trường tôi. )
- Playing computer games is the very most time-consuming activity .
Tính từ very
Tính từ “ very ” khi dịch sang tiếng Việt sẽ có nghĩa tạm dịch là “ chính là ” hoặc “ thực sự ” .
Nhấn mạnh rằng đối tượng nào đó chính là đối tượng mà bạn nhắc đến
Ví dụ :
- He is the very person that I fell in love with. ( Anh ta chính là người mà tôi đã yêu )
- My parents know what is the very thing I want. ( Bố mẹ biết cái gì mới chính là thứ mà tôi muốn )
Trong trường hợp này, “ very ” cũng thường được sử dụng theo cụm “ this very moment / minute / instant ” ( ngay lúc này )Ví dụ : I suddenly feel hopeless at this very moment. ( Tôi bỗng dưng cảm thấy vô vọng ngay lúc này )
Nhấn mạnh tính quan trọng và nghiêm túc của tình huống
Ví dụ :
- Charles realized that his throne and his very life were in danger, and he decided to act. ( Charles nhận ra rằng ngai vàng và chính mạng sống của anh ta đang gặp nguy khốn, và anh quyết định hành động hành vi )
- The chemicals had poisoned his land and destroyed the very basis of his livelihood. ( Các chất hóa học đã làm đất đai của anh ta nhiễm độc và tàn phá cơ sở sinh kế của anh ta. )
Nhấn mạnh thời gian và địa điểm
Người đọc hoàn toàn có thể dùng tính từ “ very ” trước một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời hạn hoặc khu vực với mục tiêu nhấn mạnh vấn đề. Lưu ý rằng trường hợp này “ very ” chỉ hoàn toàn có thể đứng trước các thời hạn và khu vực cực độ, ví dụ khi nói điểm đầu hoặc điểm cuối của thời hạn, điểm trên cao nhất hoặc thấp nhất của khu vực .Ví dụ :
- I have worked till the very end of the day. ( Tôi đã thao tác tới tận cuối ngày )
- She used to sit at the very back of the bus. ( Cô ấy từng ngồi ở cuối xe buýt )
Nhấn mạnh một đối tượng đơn giản nhưng lại đem tới ảnh hưởng quan trọng
Trong trường hợp này, tính từ “ very ” được sử dụng một cách sang trọng và quý phái và thường tích hợp chung với mạo từ “ the ”. Cụm từ “ the very thought of something ” cũng là một cách dùng thông dụng .Ví dụ :
- Quite often the very act of measuring something changes what you are trying to measure. ( Thông thường, chính hành vi thống kê giám sát sẽ đổi khác thứ mà bạn đang nỗ lực đo lường và thống kê )
- Sometimes the very thought of the world outside these walls makes me nervous. ( Đôi khi ý nghĩ về quốc tế bên ngoài những bức tường này khiến tôi lo ngại )
Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ very
Very đứng trước động từ
Khác với hầu hết các trạng từ chỉ mức độ khác, “ very ” không bổ nghĩa cho động từ. Do đó các trường hợp đặt “ very ” đứng trước động từ để nhấn mạnh vấn đề động từ đó là sai ngữ pháp .Ví dụ : I very love eating ice-cream .Cách sửa :
- Thay “ very ” bằng “ really ” → I really love eating ice-cream .
- Dùng cụm “ very much ” → I love eating ice-cream very much .
Very đứng trước các quá khứ phân từ trong câu bị động
Ví dụ : She is very liked at school .Cách sửa :
- Thay “ very ” bằng “ very much ” hoặc “ well ” tùy vào quá khứ phân từ
→ She is very much liked at school .
Very đứng trước so sánh hơn
Các cấu trúc so sánh hơn sẽ không cần “ very ” để nhấn mạnh vấn đề thêm về ý nghĩa .Ví dụ : Ron is very taller than Harry .Cách sửa :
- Thay “ very ” bằng “ very much ” → Ron is very much taller than Harry .
Very đứng trước các tính từ không phân cấp (non-gradable)
Theo sách Destination Grammar and Vocabulary, các tính từ không phân cấp hay non-gradable adjectives được định nghĩa là những tính từ mang nghĩa chỉ mức độ tuyệt đối, không hề đi cùng với các bổ ngữ chỉ mức độ “ hơn ” hay “ kém ”. Ví dụ : dead ( đã chết ), unique ( độc nhất ), exhausted ( kiệt sức ). Do đó, “ very ” sẽ không được dùng để bổ nghĩa cho các tính từ không phân cấp .Ví dụ : That dress is very unique .Cách sửa :
- Bỏ trạng từ “ very ” → That dress is unique .
Bài tập thực hành
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có)
- He told me that he very enjoyed the live concert which he had attended the previous week .
- I can’t believe that the very thought of being on stage can cheer me up after an exhausting day .
- She has a very perfect voice .
- Living alone can be a very emotional experience .
- We have promised to love each other till the very end .
- John is very prioritized by his teachers because he is the very best student in our school .
- Nick is the very person that I’m looking for .
- That team scored the very most goals in the match .
- The very tiny butterfly which I saw has a unique beauty .
- We have come up with a very excellent way to khuyến mãi with this problem .
Hãy tìm các cách diễn đạt khác để sửa lỗi lạm dụng từ “very” trong đoạn văn sau
Harry Potter was my childhood novel and I like it very much. The reason why I like this franchise very much is because of a very good plot, memorable soundtrack and very attractive characters. Talking about the three main actors, I love how very good their friendship is even in real life. I have to admit that although I am a girl, I can’t resist Emma Waston’s very beautiful beauty. Also, her voice is very good, which encourages me to practice the British accent on my daily basis .Đáp án gợi ý :Bài 1 :
- “ very enjoyed ” → really enjoyed ( “ very ” không đứng trước động từ )
- correct
- “ very perfect ” → perfect ( “ very ” không đứng trước tính từ không phân cấp )
- correct
- correct
- “ is very prioritized ” → “ is very much prioritized ” ( “ very ” không đứng trước quá khứ phân từ trong câu bị động )
- correct
- “ the very most ‘ “ → “ the most ” ( “ very ” không được dùng trong dạng so sánh hơn với tính từ / trạng từ dài )
- “ very tiny ” → “ tiny ” ( “ very ” không đứng trước tính từ không phân cấp )
- “ a very excellent ” → “ an excellent ” ( “ very ” không đứng trước tính từ không phân cấp )
Bài 2 :“ I like it very much ” → I am a big fan of it .“ I like this franchise very much ” → I am so in love with this franchise .“ a very good plot ” → an amazing plot“ very attractive characters ” → charismatic characters
“how very good their friendship is” → how outstanding their friendship is
“ very beautiful beauty ” → gorgeous beauty“ her voice is very good ” → her voice is angelic
Tổng kết
Dù được sử dụng thoáng đãng, nhiều người học tiếng Anh vẫn chưa nắm rõ các cách dùng đúng chuẩn nhất của trạng từ / tính từ “ very ”. Bài viết đã phân phối các trường hợp sử dụng đơn cử của từ “ very ”, đồng thời chỉ ra các lỗi sai thông dụng nhất khi sử dụng từ này và cách khắc phục .