Khi nào dùng Speak Say Talk và Tell trong tiếng Anh? Áp dụng Speak Say Talk và Tell như thế nào để giao tiếp hiệu quả nhất? Trong bài viết dưới đây PREP.VN sẽ giúp bạn phân biệt Speak Say Talk và Tell một cách cụ thể nhất. Tham khảo ngay bài viết giúp bạn biết cách phân biệt Speak Say Talk và Tell chính xác để giao tiếp hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia nhé!
I. Say là gì?
Đầu tiên, để phân biệt Speak Say Talk và Tell trong tiếng Anh, ta cần hiểu đúng chuẩn Say mang ý nghĩa là gì và cách dùng Say như thế nào bạn nhé .
Ý nghĩa: Say là động từ tiếng Anh và có nghĩa là nói/ nói ra/ nói rằng. Ví dụ:
-
-
He said goodbye to all his best friends and left (Anh ấy nói lời tạm biệt với tất cả những người bạn thân nhất của mình và rời đi).
- How do you say “ goodbye ” in Laos ? ( Làm thế nào để bạn nói “ tạm biệt ” ở Lào ? ) .
Cách dùng:
-
- Để đưa ra lời nói đúng mực hoặc nhấn mạnh vấn đề nội dung truyền tải, người dùng sẽ sử dụng “ say ” .
- Say – từ vựng tiếng Anh không khi nào đứng trước một tân ngữ chỉ người. Do đó, nếu bạn muốn từ Say đứng sau tân ngữ chỉ người thì hãy thêm giới từ “ to ” vào sau “ say ” .
- Mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp thường đi sau say trong câu tiếng Anh .
Một số từ/ cụm từ đi kèm với say:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
Say cheese : cười nào |
Say cheese, everyone ! ( Cười nào, mọi người ! ) . |
2 |
Say something to somebody’s face : nói trực tiếp với ai |
I’d never say it to his face, but his teeth look terrible ( Tôi sẽ không khi nào nói điều đó trước mặt anh ấy, nhưng răng anh ấy trông thật kinh điển ) . |
3 |
Say something about : nói gì đó về cái gì |
The way he drinks says a lot about his character ( Cách anh ấy uống nói lên nhiều điều về tính cách của anh ấy ) . |
4 |
Have a lot to say for yourself : nói quá nhiều và có vẻ như có quan điểm nhìn nhận cao về bản thân |
Your teacher says you were caught cheating. Do you have anything to say for yourself ? ( Giáo viên của bạn nói rằng bạn đã bị bắt gian lận. Bạn có bất kể điều gì để nói cho chính mình ? ) . |
5 |
Does what it says on the tin : chất lượng / hiệu suất cao như đã được tiếp thị |
The homestay does exactly what it says on the tin and offers customers a relaxing break ( Homestay làm đúng chuẩn những gì đã được tiếp thị và mang đến cho người mua một kỳ nghỉ thư giãn giải trí ) . |
II. Tell là gì?
Tiếp theo, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu ý nghĩa của Tell trong tiếng Anh là gì để xác định chính xác cách phân biệt Speak Say Talk và Tell. Vậy Tell mang ý nghĩa là gì và mọi người thường sử dụng Tell khi giao tiếp hay trong các bài thi tiếng Anh như thế nào?
Ý nghĩa: Tell là động từ tiếng Anh có nghĩa là kể, trình bày, nói về một vấn đề/ sự việc/ ai/ cái gì đó. Ví dụ:
-
- Can you tell me how to get to Tam Dao town ? ( Bạn hoàn toàn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến thị xã Tam Đảo ? ) .
- To tell the truth, my mother didn’t understand a word of what she was saying ( Nói thật mẹ tôi chả hiểu mẹ nói gì cả ) .
Cách dùng:
-
- Đi sau từ “ tell ” thường sẽ có 2 tân ngữ đi kèm .
- Tell – từ vựng thường đi kèm với các từ để hỏi, ví dụ như : when, where, what … ý nghĩa đó chính là để đưa ra thông tin hoặc sự kiện .
- Tell – từ vựng dùng để khuyên bảo, hướng dẫn ai đó thao tác điều gì đó .
- Tell thường dùng trước một tân ngữ chỉ người .
- Tell đi với một từ nguyên thể và có nghĩa là ra lệnh cho ai đó làm điều gì .
Một số từ/ cụm từ đi kèm với tell:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
I’m telling you : điều bạn nói là đúng, và người kia nên tin bạn |
I’m telling you, he is the best player in the World Cup ( Tôi nói với bạn, anh ấy là cầu thủ hay nhất World Cup ) . |
2 |
tell me another one ! : không tin những gì ai đó đã nói với bạn |
“ I worked all day yesterday. ” “ Oh yeah, tell me another one ! ” ( “ Tôi đã thao tác cả ngày ngày hôm qua. ” “ Ồ đúng rồi, tôi không tin bạn ! 🙂 . |
3 |
tell on someone : cung ứng thông tin về ai đó |
Peter wants to tell on me but I try to prevent him from doing that ( Peter muốn nói với tôi nhưng tôi cố gắng nỗ lực ngăn anh ấy làm điều đó ) . |
4 |
tell against someone / something : làm chứng chống lại, nói điều chống lại |
His reputation as a troublemaker told against him when he tried to change his job ( Danh tiếng của anh ấy như một kẻ gây rối đã chống lại anh ấy khi anh ấy nỗ lực đổi khác việc làm của mình ) . |
5 |
you’re telling me ! : tôi trọn vẹn chấp thuận đồng ý |
“ Linda’s in such a bad mood today. ” “ You’re telling me ! ” ( “ Hôm nay tâm trạng của Linda rất tệ. ” “ Tôi trọn vẹn đồng ý chấp thuận ! ” ) . |
III. Talk là gì?
Để hiểu chi tiết cụ thể về cách phân biệt Speak Say Talk và Tell trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu và khám phá ý nghĩa, cách dùng, ví dụ của Talk bạn nhé. Vậy talk trong tiếng Anh mang nghĩa là gì ?
Ý nghĩa: Talk mang ý nghĩa là nói chuyện hoặc trao đổi điều gì với ai đó. Ví dụ:
-
- My little son has just started to talk ( Con trai nhỏ của tôi mới khởi đầu biết nói ) .
- A group of students was talking in the street ( Một nhóm sinh viên đang trò chuyện trên đường phố ) .
Cách dùng: Talk sẽ nhấn mạnh đến bản thân hành động nói.
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Talk:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
be like talking to a brick wall : Bị làm ngơ / ai đó không muốn nghe lời nói / quan điểm / lý giải của bạn |
My father has tried to discuss his feelings with my older sister, but it’s like talking to a brick wall ( Cha tôi đã nỗ lực bàn luận về xúc cảm của mình với chị gái tôi, nhưng ông ấy bị làm ngơ ) . |
2 |
talk nonsense : lời nói vô lý, lời nói không có ý nghĩa |
Is it just me or was he talking nonsense in the quick meeting ? ( Có phải chỉ tôi hay anh ấy trò chuyện không có ý nghĩa trong cuộc họp nhanh ? ) . |
3 |
talk a blue streak : nói liến thoắng, nói siêu nhanh, nói liên tục |
My younger brother talked a blue streak all through lunch ( Em trai tôi đã nói liến thoắng trong suốt bữa trưa ) . |
4 |
talk back : phản ứng một cách thô bạo, tức giận |
My Maths teacher was angry because the student talked back to him ( Giáo viên dạy Toán của tôi rất tức giận vì học viên đó đã cãi lại ông ấy ) . |
5 |
talk around something : tránh nói trực tiếp tới điều gì đó |
She just kept talking around the subject and didn’t tackle the main issues ( Cô ấy chỉ nói quanh chủ đề và không đi sâu vào yếu tố chính ) . |
IV. Speak là gì?
Cuối cùng, ta hãy cùng đi tìm hiểu và khám phá Speak trong tiếng Anh có nghĩa là gì để hiểu rõ về phân biệt Speak Say Talk và Tell nhé !
Ý nghĩa: Speak mang ý nghĩa là nói chuyện hay phát biểu. Ví dụ:
-
- My team leader promised that he would speak to the person responsible ( Trưởng nhóm của tôi đã hứa rằng anh ấy sẽ trò chuyện với người chịu nghĩa vụ và trách nhiệm ) .
- My boyfriend speaks fluent English ( Bạn trai tôi nói thông thuộc tiếng Anh ) .
Cách dùng:
-
- Để nhấn mạnh vấn đề đến việc nói phát ra tiếng, nói thành lời thì nên sử dụng từ speak .
- Theo sau từ Speak sẽ không có tân ngữ .
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Speak:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
be on speaking terms : đủ thân thiện để trò chuyện |
They had an argument, but they are back on speaking terms now ( Họ đã có một cuộc tranh luận, nhưng giờ đây họ đã đủ thân thiện để trò chuyện ) . |
2 |
speak your mind : nói ra một cách thẳng thắn về tâm lý và quan điểm của mình |
She is certainly not afraid to speak her mind ( Cô ấy chắc như đinh không ngại nói lên tâm lý của mình ) . |
3 |
speak too soon : nói điều gì đó nhanh gọn được chứng tỏ là không đúng thực sự |
She will not be home for hours yet … Oh, I spoke too soon – here she is now ! ( Cô ấy sẽ không ở nhà trong nhiều giờ nữa … Ồ, tôi đã nói quá sớm – cô ấy đang ở đây ! ) . |
4 |
speak volumes : ý nghĩ về người hoặc việc gì mà không cần dùng lời |
The boy said very little but his face spoke volumes ( Cậu bé nói rất ít nhưng khuôn mặt lại nói lên nhiều điều ) . |
5 |
speak up : nói to rõ ràng |
Could you speak up ? They can not hear at the back ( Bạn hoàn toàn có thể nói to lên không ? Họ không hề nghe thấy ở phía sau ) . |
V. Phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết
Dưới đây là bảng phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết cụ thể, tìm hiểu thêm ngay để bạn hiểu rõ khi nào nên sử dụng say, tell, talk, speaking trong tiếng Anh nhé .
|
Say |
Tell |
Talk |
Speak |
Khác nhau |
Say được dùng trong trường hợp người nói muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đó
Say tập trung chuyên sâu biểu lộ lời nói
|
Tell dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đó
Tell – từ này được dùng với mục tiêu chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nói
|
Talk dùng khi 2 hoặc nhiều người đang chuyện trò với nhau
|
Speak có nghĩa tựa như như talk. Tuy nhiên, Speak dùng trong toàn cảnh sang chảnh hoặc nhã nhặn hơn so với talk
Speak sử dụng để diễn đạt năng lực nói một ngôn từ của ai đó
|
Ví dụ |
She said that she would arrive at 5pm (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều ) .
|
He told the children a bedtime story (Ông kể cho bọn trẻ một câu truyện trước khi đi ngủ ) .
|
They talked for hours about their favorite books (Họ chuyện trò hàng giờ về những cuốn sách yêu dấu của họ ) .
|
She can speak several languages fluently (Cô ấy hoàn toàn có thể nói trôi chảy nhiều thứ tiếng ) .
|
Tóm lại, “ speak ” được sử dụng để diễn đạt hành vi nói chung, “ say ” được sử dụng để trích dẫn hoặc diễn đạt những gì được nói, “ talk ” được sử dụng để miêu tả hành vi nói giữa hai người trở lên, và “ tell ” được sử dụng để diễn đạt hành vi truyền đạt thông tin cho người khác .
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập phân biệt Speak Say Talk và Tell
Thực hành ngay những câu hỏi dưới đây để hiểu rõ về cách phân biệt Speak Say Talk và Tell trong tiếng Anh bạn nhé :
-
- Your father … … … … .. ( speak / say / talk / tell ) me that you are good at speaking French .
- Yesterday, they were sitting, drinking juice, and … … … … .. ( speak / say / talk / tell ) about the weather .
- You should … … … … .. ( speak / say / talk / tell ) to your parents about that .
- I don’t have anything more to … … … … .. ( speak / say / talk / tell ). Leave me alone !
- The president … … … … .. ( speak / say / talk / tell ) about peace and friendship between our countries .
Đáp án: tells – talking – speaking – say – spoke
Vậy là trải qua bài viết trên đây bạn đã biết cách phân biệt Speak Say Talk và Tell rồi đúng không nào ? Để lại phản hồi ngay bên dưới để được PREP.VN giải đáp kỹ càng nếu bạn có vướng mắc gì về phân biệt Speak Say Talk và Tell nhé !
5/5 – ( 1 bầu chọn )