Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh – Step Up English

3.5 (69.52%)

353

Bạn đang đọc: Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh – Step Up English

votes

Must là một động từ khuyết thiếu có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chỉ biết đến nghĩa phổ biến nhất của must là “phải”. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá toàn bộ cấu trúc must và cách dùng của chúng trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

  • Youmust obey the rules or you’ll be expelled .

(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)

  • I am sure I heard something, but itmust have been the wind .

(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)

  • When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely amust!

(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)

  • Don’t you know wearing a mask is amust these days ?

(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung :

      S + must + V

Trong đó, “ must ” không khi nào biến hóa hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể .
Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn diễn đạt .
Cấu trúc must và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PROXem thêmvà các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivà

Ý nghĩa 1: 

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Susiemust improveher English if she wants to go to college .

(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)

  • Please, you must not revealthis to anybody. It’s my secret .

(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)

  • Thes e bananas must not be eaten. They have been spoiled .

(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

  • Imust admit, it was a memorable experience .

(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

  • Imust say, the roasted turkey is really good !

(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)

  • Wemust admit that we didn’t really like her child at first .

(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

  • Youmust come and visit us when you get to Hanoi !

(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)

  • Wemust watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant !

(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)

  • Susiemust try this dish out – she is a fan of spicy foods .

(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “ must ” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là :

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành xong .

Ví dụ: 

  • Youmust have been exhausted, having to work on the weekends .

(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)

  • My bike is nowhere to be found. Someone must have stolenmy bike when I was not around .

(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)

  • Marshall must have been sick, his house was freezing cold .

(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)

Xem thêm:

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau bộc lộ những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên :

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to hầu hết được sử dụng khi tất cả chúng ta nói về nghĩa vụ và trách nhiệm hoặc bổn phận đạo đức . Must được sử dụng để diễn đạt ‘ nhu yếu cấp thiết ’ hoặc sự thiết yếu phải được triển khai .
Mức độ sang trọng và quý phái Không sang chảnh Trang trọng Có thể dùng trong văn bản pháp lý
Mức độ bắt buộc Ít nhất Khá cao Cao nhất

Chúng ta sử dụng “ should ” khi tất cả chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi tất cả chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm đáng tiếc của ai đó. Mặt khác, “ ought to ” được sử dụng để làm điển hình nổi bật nghĩa vụ và trách nhiệm hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một trường hợp nhất định. Cuối cùng, khi tất cả chúng ta sử dụng từ “ must ”, tất cả chúng ta hiểu rằng hành vi đang được nói đến thiết yếu đến mức không hề bỏ lỡ .

Ví dụ:

  • Youshould have helped her, she was all alone .

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

  • Parents ought totake care of their children .

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

  • Youmust not go to this area without permissions from the authorities .

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“ Should ” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ ought to ” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “ must ” lại được dùng hầu hết trong văn bản pháp lý .

Ví dụ:

  • Susieshould go to school, she will make a good student .

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

  • Regarding this problem, youought toseek help from the teachers .

(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

  • A civilmust be punished if he or she violates the laws .

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh vấn đề, hay bắt buộc của hành vi thì “ must ” ở mức cao nhất. Sau đó, “ ought to ” được coi là mạnh hơn “ should ” .

Ví dụ:

  • All studentsshould take part in this sự kiện .

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

  • All students ought totake part in this sự kiện .

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

  • All studentsmusttake part in this sự kiện .

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

  1. I ________ wear glasses, I can’t see very well .
  2. We ________ go for a drink one day .
  3. We ________ go to the meeting. Why didn’t you go ?
  4. We ________ not talk to each other because it was an exam .
  5. We went to bed right after dinner because we ________ get up early the following day .
  6. What are you doing ? You ________ be here !
  7. When we were at school we ________ wear a uniform .
  8. You ________ be an expert to use the basic functions of the program .
  9. You ________ take the entrance exam. It isn’t necessary, however .
  10. You ________ tell her that you are sorry .

Đáp án:

  1. must
  2. should
  3. must
  4. must
  5. ought to
  6. should
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. ought to / should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

  1. If / you / see / Jane /, you / must / be / polite / her !
  2. If / you / want / work / the USA / you / ought to / speak / good English .
  3. Please / tell / her / she / should / get / good results / school !
  4. Tomorrow / be / Sunday ! So / I / must / not go to school !
  5. You / be / ill. You / should not / go to school / today .
  6. You / should not / forget / the lunch / with / our neighbours !
  7. You / should not / give / someone / clock / as / present .
  8. You / ought to / have / goals / in life .
  9. You / must not / say / anything / stupid / if / you / want / keep / job .
  10. You / must / remember / feed / the dog .

Đáp án: 

  1. If you see Jane, you must be polite to her !
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English .
  3. Please tell her she should get good results at school !
  4. Tomorrow is Sunday ! So I must not go to school !
  5. You are ill. You should not go to school today .
  6. You should not forget the lunch with our neighbours !
  7. You should not give someone a clock as present .
  8. You ought to have goals in life .
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job .
  10. You must remember to feed the dog.

Trên đây là toàn bộ bí kíp để bạn có thể làm chủ cấu trúc must nhanh chóng nhất. Để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up bạn nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

Comments

Source: https://vvc.vn
Category : Tư Vấn

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay