Key takeaways : |
- Mine là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa Mine và My .
- Mine là loại từ gì ? Mine có khá nhiều tính năng, hoàn toàn có thể đóng vai trò danh từ, động từ và đại từ. Khi đóng vai trò là danh từ và động từ, Mine thường có nghĩa tương quan đến việc khai thác mỏ. Trong khi đó, khi đóng vai trò là đại từ, Mine có nghĩa là ( cái ) của tôi .
-
Điểm khác biệt chính giữa Mine và My là: Mine là một đại từ sở hữu, trong khi My là một tính từ sở hữu.
|
Mine là gì?
Mine có khá nhiều công dụng, hoàn toàn có thể đóng vai trò là danh từ, động từ và cả đại từ. Tuy nhiên, nghĩa của Mine trong vai trò danh từ và động từ khác trọn vẹn với Mine đóng vai trò là đại từ .
Cách phát âm mine theo IPA: /maɪn/
Mine với vai trò là danh từ và động từ.
Mine với vai trò là danh từ và động từ thường mang ý nghĩa tương quan đến việc khai thác mỏ .
- Mine ( n ) : Mỏ quặng
Theo định nghĩa của Oxford dictionary :
A deep hole or holes under the ground where minerals such as coal, gold, etc. are dug |
Ví dụ :
- In this area, an average mine can produce 5,000 tons of copper a day. ( Trong vùng này, một khu mỏ trung bình hoàn toàn có thể sản xuất 5,000 tấn đồng một ngày. )
- He is so rich. His family owes a large diamond mine nearby. ( Anh ấy thì thật giàu sang. Gia đình anh ấy ở hữu một mỏ kim cương rất lớn gần đây. )
Một số cụm từ hay tương quan đến mine khi đóng vai trò danh từ :a. a mine of information / data ( about / on somebody / something ) : một nguồn thông tin về một ai đó / cái gì đó .Ví dụ :
- He is an really useful mine of information about this organization. ( Anh ấy là một nguồn thông tin rất hữu dụng về tổ chức triển khai này. )
- This book is a mine of information about Vietnam’s history. ( Quyển sách này là một nguồn thông tin về lịch sử dân tộc Nước Ta. )
b. a canary in a / the coal mine : một vật thử nghiệm trong trường hợp nguy khốn .
- This rat was used as a canary in a mine to see the effect of the new drug to the brain. ( Con chuột này đã được sử dụng như một vật thử nghiệm để nhìn sự ảnh hưởng tác động của loại thuốc mới lên não. )
- Mine ( v ) : khai thác .
Theo định nghĩa của Oxford dictionary :
To dig holes in the ground in order to find and obtain coal, diamonds, etc . |
Cấu trúc :
Mine ( A ) for ( B ) : Đào A để khai thác B |
Ví dụ :
- They are mining this area for gold. ( Họ đang đào khu đất này để khai thác vàng. )
- Copper has been mined illegally here for a very long time. ( Đồng đã được khai thác trái phép ở đây trong một thời hạn dài. )
Tìm hiểu thêm đại từ one và cách sử dụng
Mine với vai trò là đại từ
- Mine ( pronoun ) : của người đang nói / đang viết .
Theo định nghĩa của Oxford dictionary :
Of or belonging to the person writing or speaking |
Ví dụ :
- This bag is similar to mine. ( Cái túi này thì giống cái túi của tôi ) .
- He is an old friend of mine. ( Anh ấy là một người bạn cũ của tôi ) .
Cách phân biệt Mine và My
Mine (với vai trò là đại từ) và My là 2 từ khá dễ nhầm lẫn đối với những người học tiếng Anh bởi vì cả 2 từ đều có thể mang ý nghĩa của tôi. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Mine và My là:
-
Mine là một đại từ sở hữu. Vì thế, Mine có thể đóng vai trò là chủ từ, hoặc túc từ trong câu.
-
My là một tính từ sở hữu. Vì thế, My chỉ có thể đứng trước một danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ của Mine :
Ví dụ của My :
Bài tập phân biệt Mine và My
Chọn sử dụng Mine hoặc My để điền vào chỗ trống trong các câu sau :
- I am going to have a business trip to Da Nang next week. Taking this opportunity, I will visit a close relative of ______ ( my / mine ) .
- He wanted a pair of shoes like _____ ( my / mine )
- I am so lucky. All of _____ parents are teachers so they can help me with my education. ( my / mine )
- Do you see ____ pen ? I have just left it on this table. ( my / mine )
- This new red bicycle is _____ ( my / mine )
- Could I borrow your phone ? ____ has been broken. ( my, mine )
- I had a chat with ________ boss today about the increase in the company’s revenue recently. ( my / mine )
- Can you move your bike a little so that I can get ____ out. ( my / mine )
- I always believe him. He is a best friend of _____ ( my / mine )
- I have not received _____ salary yet. ( my / mine )
Đáp án :
- mine
- mine
- my
- my
- mine
- mine
- my
- mine
- mine
- my
Tổng kết
Mine là một trong những từ khá thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại. Bài viết đã giúp cho người học trả lời câu hỏi Mine là gì? – định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Mine và My. Hy vọng người đọc có thể vận dụng các kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
” Mine_1 Pronoun – Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries. Com “. Oxfordlearnersdictionaries. Com, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mine_1?q=mine .” Mine “. Dictionary. Cambridge. Org, 2022 ,
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/mine .