However, But, Therefore, Nevertheless là những liên từ phổ cập trong tiếng Anh, giúp câu văn trọn nghĩa và mềm mại và mượt mà hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá và so sánh cách dùng However với các liên từ còn lại nhé.
However / houˈevər / có nghĩa là “ tuy nhiên ”, dùng để miêu tả sự tương phản, trái chiều giữa hai mệnh đề .
Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
{ { sentences [ sIndex ]. text } } Click to start recording ! Recording … Click to stop !
Vị trí của however trong câu
1. Đứng đầu câu, trước dấu phẩy
- She worked very hard. However, she is facing being fired. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy vẫn phải đối mặt với việc bị sa thải)
- The accident is not life-threatening. However, it made him lose his memory. (Vụ tai nạn không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, nó khiến anh ấy mất đi trí nhớ.)
2. Đứng cuối câu, sau dấu phẩy
- I agree with your opinion. I think it is not the best solution, however. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. Tuy nhiên, tôi nghĩ đó chưa phải là giải pháp tốt nhất.)
- She rides her bike very fast. She is still late to school, however. (Cô ấy đạp xe rất nhanh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn trễ học.)
3. Đứng giữa câu, giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy
- The national football team played very well; however, they lost in the final match. (Đội tuyển bóng đá quốc gia đã chơi rất hay, tuy nhiên họ vẫn bị thua trong trận chung kết.)
- Anna wants to buy a new laptop; however, she doesn’t have enough money. (Anna muốn mua một cái máy tính mới, tuy nhiên cô ấy không có đủ tiền.)
Cách dùng cấu trúc however trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, however được sử dụng để chỉ sự tương phản, trái chiều giữa hai mệnh đề. Nó hoàn toàn có thể đóng vai trò là một trạng từ hoặc liên từ. >> Có thể bạn chăm sóc :
1. Cách dùng However như một trạng từ cho mệnh đề
Vị trí |
Cấu trúc chung |
Ví dụ |
Đứng đầu câu, trước dấu phẩy |
However, S + V + O |
Firefighters had access to the fire. However, the situation is still not under control.
→ Lính cứu hỏa đã tiếp cận được vụ cháy. Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa được kiểm soát. |
Đứng cuối câu, sau dấu phẩy |
S + V + O, however |
The teachers held a meeting with the students’ parents. They have not found the best solution to limit the ongoing school violence, however.
→ Các giáo viên đã tổ chức một cuộc họp với phụ huynh học sinh. Tuy nhiên, họ vẫn chưa thể tìm ra giải pháp tốt nhất nhằm ngăn chặn tình trạng bạo lực học đường. |
Đứng giữa câu, sau dấu phẩy |
S + V, however + S + V |
I can’t erase the scar on my face, however tired I am of being teased for it.
→ Tôi không thể nào xóa đi vết sẹo trên gương mặt, dù tôi đã rất mệt mỏi vì bị trêu chọc về nó. |
Đứng giữa câu, giữa 2 dấu phẩy |
S + V, however, + S + V |
Gasoline prices are falling. It’s good news, however, these prices will not stabilize.
→ Giá xăng dầu đang giảm. Đó là một tín hiệu tốt, tuy nhiên mức giá này sẽ không ổn định. |
2. Cách dùng however như một trạng từ
Vị trí |
Cấu trúc chung |
Ví dụ |
Đứng trước tính từ hoặc trạng từ |
However + adj/adv + S + V, S + V |
However hard she tried, she could not pass the exam.
→ Cô ấy đã cố gắng rất nhiều, tuy nhiên vẫn không thể vượt qua bài kiểm tra. |
|
S + V + however + adj/adv + S + V |
I could not forget him, however hard I tried.
→ Tôi không thể quên anh ấy, dù tôi đã cố gắng rất nhiều. |
Đứng trước many/much |
However + much/many (N) + S + V |
However many times I reminded him, he forgot the meeting’s documents.
→ Tôi đã nhiều lần nhắc nhở anh ấy, tuy nhiên anh ấy vẫn quên tài liệu cuộc họp. |
|
S + V + however + much/many (N) + S + V |
Your weight will not fall if you do not diet, however much you practice.
→ Cân nặng của bạn sẽ không giảm nếu bạn không ăn kiêng, bất kể bạn có tập thể dục hay không. |
Đứng đầu câu hỏi |
However + trợ động từ + S + V? |
However, did she change James’s decision?
→ Tuy nhiên, liệu cô ấy có thể thay đổi được quyết định của James không? |
3. Cách dùng however như một liên từ
However hoàn toàn có thể đứng giữa để link hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
- You can decorate this room however you want. (Bạn có thể trang trí căn phòng này theo cách mà bạn muốn).
- She is hungry; however, she doesn’t eat anything at dinner because of dieting. (Cô ấy đói bụng, tuy nhiên cô ấy không ăn gì vào bữa tối vì chế độ ăn kiêng)
Phân biệt cách dùng cấu trúc However và But, Therefore, Nevertheless
Ngoài however, trong tiếng Anh còn một số ít từ mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như như but, therefore, nevertheless. Để tránh nhầm lẫn khi dùng, hãy quan tâm những cách phân biệt sau đây nhé.
1. Phân biệt However với But
Về mặt ngữ nghĩa, however và but đều diễn đạt sự tương phản hoặc hai mặt trái chiều của một yếu tố. Tuy nhiên, nếu như however hoàn toàn có thể dùng như một trạng từ hoặc liên từ, thì but chỉ hoàn toàn có thể đóng vai trò liên từ phối hợp.
However |
But |
Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. |
Chỉ đứng giữa câu, sau dấu phẩy.Không đứng đầu hoặc cuối câu. |
Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết. |
Thông dụng, gần gũi, thường được sử dụng trong văn nói. |
However he tried very hard, the results were not as expected.
→ Tuy anh ấy đã nỗ lực rất nhiều, kết quả vẫn không như mong đợi. |
He tried a lot, but the result was not as expected.
→ Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều, nhưng kết quả không như mong đợi. |
2. Phân biệt However và Therefore
Điểm giống nhau giữa however và therefore là đều hoàn toàn có thể đóng vai trò như trạng từ trong câu. Tuy nhiên, hai từ này có một vài điểm độc lạ như :
However |
Therefore |
Nghĩa là “tuy nhiên” |
Nghĩa là “do đó”, “vì vậy” |
Dùng để mô tả sự tương phản của hai mặt đối lập |
Dùng để thể hiện sự thống nhất, nhân quả của hai mệnh đề. |
Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. |
Thường đứng đầu hoặc giữa câu. Không đứng cuối câu. |
The doctors put a lot of effort into the surgery. However, the patient cannot be saved.
→ Các bác sĩ đã rất nỗ lực rất nhiều trong ca phẫu thuật. Tuy nhiên, không thể giữ được tính mạng của bệnh nhân. |
The doctors put a lot of effort into the surgery. Therefore, the patient’s life was saved. → Các bác sĩ đã rất nỗ lực rất nhiều trong ca phẫu thuật. Do đó, bệnh nhân đã được cứu sống. |
3. Phân biệt However với Nevertheless
Nevertheless có nghĩa là “ tuy nhiên ”, “ dẫu biết ”. Nó có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như như however, đều chỉ ra hai mặt trái chiều tương phản của một yếu tố. Tuy nhiên, nevertheless được dùng với sự sang chảnh và độ nhấn mạnh vấn đề nhiều hơn however.
Ví dụ:
- Nevertheless, the fight for gender equality is still going strong in Africa. (Tuy nhiên, sự đấu tranh về bình đẳng giới vẫn diễn ra mạnh mẽ ở châu Phi.)
- My date was a bit of a slob. However, I feel happy. (Buổi hẹn hò của tôi có chút buồn tẻ. Tuy nhiên, tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc.)
Xem thêm :
Bài tập cấu trúc However trong tiếng Anh [ có đáp án cụ thể ]
|
Câu hỏi |
Đáp án lựa chọn |
1 |
Tam has worked at the company for 10 years, ………… she has still not received a promotion. |
A. Therefore
B. So
C. However
D. Finally |
2 |
He already knew a lot about the subject. ………….., Hoa’s presentation was still interesting and impressive. |
A. However
B. Because
C. So
D. Although |
3 |
He jogs ………… there is very little traffic. |
A. However
B. So that
C. As if
D. In order to |
4 |
There are some problems with my car. …………, I will have to use it to drive to work today. |
A. Therefore
B. So that
C. However
D. A và C |
5 |
You can draw the picture ………… you want |
A. With
B. However
C. Therefore
D. Nevertheless |
6 |
I think she’s not good enough …………, he still loves her. |
A. Nevertheless
B. In spite of
C. Although
D. So |
7 |
Hoa studied very hard, ………… she can not speak English well |
A. And
B. Because
C. But
D. Besides |
8 |
You can not get rich if you waste your money, however ………… you work. |
A. Less
B. More
C. Many
D. Much |
9 |
………… I turn on the air conditioner, I still feel so hot. |
A. However
B. Although
C. Because of
D. Nevertheless |
10 |
My father could not stop my mother’s divorce decision, however ………… he tried |
A. Hard
B. Hardly
C. Good
D. Best |
Đáp án