Khi muốn diễn đạt hàng loạt số lượng bằng lượng từ “ all ” trong tiếng Anh, người học dễ lúng túng trước các lựa chọn khác nhau : rốt cuộc là all my life, all of my life, hay all life ? Qua bài viết này, người đọc hoàn toàn có thể phân biệt được các cách viết trên và ứng dụng chúng vào viết câu một cách đúng chuẩn .Key takeaways
- Dùng “ all ” trước các danh từ có hoặc không có hạn định từ đi kèm .
-
Dùng “all of” trước đại từ nhân xưng (me, them,…), hạn định từ và đại từ quan hệ (which, whom)
Theo từ điển Cambridge, “ all ” nghĩa là : mỗi một ( trong tổng số ), hoặc hàng loạt số lượng, toàn thể .Nhưng, trong một câu, khi nào thì dùng “ all ”, khi nào thì cần thêm “ of ” trước lượng từ này ?
Hạn định từ
Khi viết câu diễn đạt số lượng, người học hoàn toàn có thể cần nhắc đến danh từ xác lập. Danh từ xác lập là danh từ đã được đề cập trước đó, hoặc cả người viết và người đọc đều biết về danh từ này. Với các danh từ như vậy, người viết cần đặt hạn định từ ở phía trước danh từ .Ví dụ : Người học cần diễn đạt câu : “ Tôi thích táo. Vì thế, tôi mua hết chỗ táo trong shop này ” .“ Táo ” trong câu thứ nhất là từ chỉ quả táo nói chung, không xác lập đơn cử. Ngược lại, “ táo ” trong câu thứ hai là toàn bộ số táo trong một shop đơn cử, nên danh từ này xác lập. Bởi thế, người viết cần thêm hạn định từ “ the ” hoặc “ these ”, “ those ” vào trước từ “ táo ” này. Tương tự, shop mà người nói nhắc đến là một khu vực cả người nói và người nghe đều biết, nên danh từ này cũng xác lập. Người viết cần thêm hạn định từ “ the ”, hoặc “ this ”, “ that ” vào trước từ “ shop ” .→ Viết : I like apples. Therefore, I bought all the apples in this shop .Hạn định từ gồm có chỉ định từ, tính từ chiếm hữu, sở hữu cách và mạo từ “ the ” .2.1 ) Chỉ định từ ( this, that, … ) : Những từ dùng để chỉ vào hiện tượng kỳ lạ, sự vật, dựa trên khoảng cách giữa người viết và đối tượng người tiêu dùng được đề cập trong câu văn .Ví dụ : this fish ( con cá này )that bike ( cái xe đạp điện kia )these movies ( những bộ phim này )those years ( những năm tháng ấy )2.2 ) Tính từ chiếm hữu ( my, your, their, … ) : từ đặt trước danh từ để bộc lộ sự chiếm hữu .Ví dụ : your house ( nhà của bạn )2.3 ) Sở hữu cách : cấu trúc biểu lộ sự chiếm hữu của người / vật chủ so với thứ mình chiếm hữu .Ví dụ : chicken’s wings ( đôi cánh của chú gà )2.4 ) Mạo từ “ the ” : đứng trước danh từ nhằm mục đích biểu lộ danh từ đó đã xác lậpVí dụ : The play is written by my uncle .→ Người viết nhắc đến một vở kịch ( “ play ” ) đơn cử, do chú của mình viết, nên vở kịch này đã được xác lập .
Cách dùng
All
Như đã đề cập ở trên, khi diễn đạt về hàng loạt, toàn thể, người viết hoàn toàn có thể dùng lượng từ “ all ”. Lượng từ này hoàn toàn có thể đứng trước danh từ có hoặc không có hạn định từ, đơn cử :
- Trước danh từ có hạn định từ
Ví dụ :- Với chỉ định từ : All these books are mine ( Tất cả chỗ sách này đều là của tôi ) .- Với tính từ chiếm hữu : All my friends are Vietnamese ( Tất cả các bạn của tôi là người Việt ) .- Với sở hữu cách : All John’s shoes are bought trực tuyến ( Tất cả giày của John đều được mua trực tuyến ) .- Với mạo từ “ the ” : All the movies of Tom Cruise are excellent ( Tất cả phim của Tom Cruise đều xuất sắc ) .
- Trước danh từ không có hạn định từ
Ví dụ : All people are protected by laws ( Tất cả mọi người được pháp lý bảo vệ ) .
All of
- Trước danh từ có hạn định từ
Ví dụ : They’ve talked to all of the employees ( Họ đã trò chuyện với tổng thể các nhân viên cấp dưới )
Có thể thấy, đối với các danh từ có hạn định từ đi kèm, người viết có thể sử dụng “all” hoặc “all of” tuỳ ý, tuy nhiên, “all” thường được ưu tiên hơn do ngắn gọn hơn.
Thế nhưng, không phải khi nào người viết cũng hoàn toàn có thể sử dụng “ all ”, đơn cử trong các trường hợp sau, người viết cần phải dùng all of ” :
- Trước đại từ nhân xưng ở dạng tân ngữ ( you, them, us, … )
Ví dụ : All of them are keen on reading this book ( Tất cả bọn họ thích đọc quyển sách này ) .
- Trước đại từ quan hệ ( whom, which )
Ví dụ : I bought 4 shirts, all of which are loose-fitting (Mình đã mua 4 cái áo, tất cả đều là cỡ rộng).
Ứng dụng
Khi viết câu để diễn đạt về số lượng trong tiếng Anh, người học nên xác lập xem danh từ trong câu đang ở dạng gì, có đi kèm hạn định từ không, để hoàn toàn có thể lựa chọn lượng từ đúng chuẩn nhất .Ví dụ : Người học cần diễn đạt câu “ Tất cả trẻ con đều ngây thơ ” .Trẻ con ở đây là danh từ chung, không xác lập đơn cử đứa trẻ nào, nên từ “ children ” ( trẻ con ) sẽ không có hạn định từ đi kèm .→ Viết : All children are innocent, không phải All the children are innocent .
Ví dụ: Người học cần diễn đạt câu “Tôi nghĩ tất cả bọn họ đều học giỏi tiếng Anh ”
Bọn họ ở đây là một nhóm người xác định được nhắc đến, nên người viết có thể dùng đại từ nhân xưng.
Cần chú ý quan tâm, đại từ nhân xưng đi sau phải để ở dạng tân ngữ, không phải chủ ngữ .→ Viết : I think all of them are good at English. ( không phải I think all of they are good at English, hay I think all them are good at English. )Ngoài ra, người viết hoàn toàn có thể đặt all ở phía sau đại từ nhân xưng .Ví dụ : Người học cần diễn đạt câu “ Cô ấy đã sa thải tổng thể bọn họ ” .Bọn họ trong câu trên là một nhóm người xác lập được nhắc đến, nên người viết hoàn toàn có thể dùng đại từ nhân xưng. Trong trường hợp người học muốn sử dụng lượng từ “ all ”, câu được viết như sau :→ Viết : She has fired them all, không phải She has fired them all of, hay She has fired they all .
Bài tập
Điền vào chỗ trống all / all of1. Where has___the food gone ?2. ____students have to take this final exam .3. ____these stories are unrealistic .4. _____ us are daydreaming .5. She has invited you____ .
6. I’ve learnt____ three lessons by myself.
Đáp án:
- All / All of
- All
- All / All of
- All of
- All
- All
Tổng kết
Trong viết câu bằng ngôn từ Anh, người học hoàn toàn có thể gặp phải trường hợp cần diễn đạt hàng loạt, toàn thể sử dụng từ “ all ”. Để viết câu đúng mực, người học cần quan tâm xác lập từ loại phía sau, để rồi sử dụng “ all ” ( với trường hợp đi sau là một danh từ không có hoặc có kèm hạn định từ ) hoặc “ all of ” ( với trường hợp đi sau là một danh từ có kèm hạn định từ, đại từ nhân xưng ở dạng tân ngữ, hoặc đại từ quan hệ which / whom ) .
Tài liệu tham khảo:
” All “. Dictionary. Cambridge. Org, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/all .” All And All Of “. English Practice, https://www.englishpractice.com/grammar/all-and-all-of/ .
Shrives, Craig. ” ” All ” Or ” All Of ” ? “. Grammar Monster, https://www.grammar-monster.com/lessons/all_of.htm .