bộ sưu tập – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Đây chỉ là bộ sưu tập các lộ trình trong tế bào.

This is just a collection of pathways in the cell.

Bạn đang đọc: bộ sưu tập – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

QED

Các Bộ sưu tập Phần cứngStencils

Hardware Collections

KDE40.1

Phân khúc chăm sóc cơ thể có nhiều bộ sưu tập trong đó.

The body care segment has multiple collections within it.

WikiMatrix

Giải thưởng thời trang đã thuộc về bộ sưu tập 132.5 của nghệ nhân Issey Miyake .

Fashion award went to Issey Miyake ‘ s 132.5 collection .

EVBNews

Tòa nhà này sẽ chứa các bộ sưu tập của Phòng trưng bày Quốc gia Hungary hiện tại.

This building would house the collections of the current Hungarian National Gallery.

WikiMatrix

Tôi nghe là cậu có bộ sưu tập giầy trước cuộc chiến.

I heard you had a boot collection before the war?

OpenSubtitles2018.v3

Nó được gọi là Bộ sưu tập.

It’s called Collections.

QED

Bộ sưu tập Vladimir Putin?

The vladimir putin collection?

OpenSubtitles2018.v3

Artis cũng có một vườn ươm và một bộ sưu tập nghệ thuật khá lớn.

Artis also has an arboretum and a fairly large art collection.

WikiMatrix

Danh sách phát là bộ sưu tập video.

A playlist is a collection of videos.

support.google

Tuy nhiên, Kinh Thánh không chỉ là một bộ sưu tập những thông tin hữu ích.

However, the Bible is far more than an anthology of helpful information.

jw2019

Đúng là bộ sưu tập nhỉ.

Quite the collection.

OpenSubtitles2018.v3

Dưới đây là ba tấm thẻ anh hùng để thêm vào bộ sưu tập của các em!

Here are three hero cards to add to your collection!

LDS

Hãy dẫn bạn Penny đi xem bộ sưu tập khoáng sản của con đi, Sherman

Now, why don’t you go show Penny your mineral collection, Sherman?

OpenSubtitles2018.v3

Bà trở lại với bộ sưu tập phấn má hồng và phấn nhuộm mà bà đã tạo ra.

She returned with a collection of rouges and tinted powders she had created.

WikiMatrix

Bộ sưu tập thơ ca và những lời khôn ngoan

Collections of wise sayings and songs

jw2019

Shosanna có một bộ sưu tập… hơn 350 cuộn phim nitrate.

Shosanna has a collection of over 350 nitrate film prints.

OpenSubtitles2018.v3

Nó là bộ sưu tập nặng kí đó.

So it’s quite a hefty collection.

QED

Chị ấy có cả một bộ sưu tập rượu ở nhà đấy.

She got a big collection of wines at home.

OpenSubtitles2018.v3

Bộ sưu tập mẫu vật đẹp đẽ này.

My beautiful bestiary.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta có bộ sưu tập lớn nhất thế giới — khoảng 500 cái.

He has one of the world’s largest collections — about 500 of them.

ted2019

Cô ấy cũng là một phần của bộ sưu tập?

She part of the collection, too?

OpenSubtitles2018.v3

Câu chuyện tiếp theo có tên là ” Bộ sưu tập Haverpiece ”

The next story is called ” The Haverpiece Collection

QED

Tiền nhận được từ bộ sưu tập ở Brighton cho tới nay là 15.000 bảng.

Money received from Brighton is £ 15,000.

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://vvc.vn
Category : Thời trang

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay