Bảng Giá ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát Năm 2022 ⚡️ % Năm 2023

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây) Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536 Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409 Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046 Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108 Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940 Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740 Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533 Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887 Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685 Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391 Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708 Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218 Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596 Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304 Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669 Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140 Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714 Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637 Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838 Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499 Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057 Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822 Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794 Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739 Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546 Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929 Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434 Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379 Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682 Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313 Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297 Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449 Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304 Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348 Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637 Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178 Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631 Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677 Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058 Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783 Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978 Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555 Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849 Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237 Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938 Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173 Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373 Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438 Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862 Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590 Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745 Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388 Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748 Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873 Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020 Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765 Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981 Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167 Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829 Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444 Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805 Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879 Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878 Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581 Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144 Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943 Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609 Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073 Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780 Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359 Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099 Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497 Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399 Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924 Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255 Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207 Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671 Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886 Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266 Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446 Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900 Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164 Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794 Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159 Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Nước

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay