|
STT
|
NỘI DUNG
|
HÃNG SX /XUẤT XỨ
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ ( VND)
|
THÀNH TIỀN ( VND )
|
GHI CHÚ
|
A
|
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Lắp đặt điều hòa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân công lắp đặt máy âm trần nối ống gió Cs : 28.000- 48.000 BTU
|
Nước Ta
|
1
|
bộ
|
1,200,000
|
1,200,000
|
|
2
|
Lắp đặt điều khiển và tinh chỉnh có dây / không dây cho dàn lạnh
|
Nước Ta
|
1
|
cái
|
|
Miễn phí
|
|
3
|
Ty treo dàn lạnh
|
Nước Ta
|
1
|
bộ
|
150,000
|
150,000
|
|
4
|
Giá đỡ treo tường máy 30.000 – 50.000 BTU
|
Nước Ta
|
1
|
hệ
|
450,000
|
450,000
|
|
B
|
HỆ ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Ống đồng kèm bảo ôn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ống đồng D10 / D16 dày 7.1 mm kèm bảo ôn superlon cho máy Cs : 28.000 – 48.000 BTU
|
Toàn Phát/ Việt Nam
|
8
|
m
|
352,500
|
2,820,000
|
|
2
|
Quang treo ống đồng đã kèm ty
|
Nước Ta
|
4
|
cái
|
40,000
|
160,000
|
|
3
|
Vật tư phụ ( băng quấn, que hàn, băng keo, keo dán ) 8 % vật tư chính
|
Nước Ta
|
1
|
gói
|
|
225,600
|
|
C
|
HỆ ỐNG NƯỚC NGƯNG
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Ống PVC và bảo ôn ống nước
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ống PVC D = 27 Class 1
|
Tiền Phong /Việt Nam
|
10
|
m
|
34,000
|
340,000
|
|
2
|
Bảo ôn ống nước D27 dày 10 mm
|
Superlon /Malaysia
|
10
|
m
|
29,000
|
290,000
|
|
3
|
Quang treo ống nước
|
Nước Ta
|
5
|
cái
|
40,000
|
200,000
|
|
D
|
HỆ GIÓ LẠNH ĐIỀU HOÀ
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Côn đầu, đuôi máy làm bằng tôn mạ kẽm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Côn đầu, đuôi máy 30.000-50.000BTU tôn dày 0.75 kèm bảo ôn PE dày 20mm
|
Hoa Sen /Việt Nam
|
2
|
cái
|
1,200,000
|
2,400,000
|
|
II
|
Cửa gió làm bằng nhôm định hình sơn tĩnh điện
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cửa gió nan thẳng, KT 1000×150 mm, sơn trắng tĩnh điện
|
Nước Ta
|
6
|
cái
|
530,000
|
3,180,000
|
|
2
|
Hộp gió tôn Hoa Sen dày 0.58 mm, KT 1000×150 mm, trổ 2 cổ D200, bọc xốp bạc dày 20 mm
|
Hoa Sen /Việt Nam
|
6
|
cái
|
505,000
|
3,030,000
|
|
3
|
Lưới lọc bụi cho cửa hồi KT 1000 x 150 mm
|
Nước Ta
|
3
|
cái
|
160,000
|
480,000
|
|
III
|
Vật tư theo kèm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ống gió mềm + bảo ôn D200
|
Trung Quốc
|
30
|
m
|
105,000
|
3,150,000
|
|
2
|
Đai treo ống gió mềm
|
Nước Ta
|
15
|
bộ
|
40,000
|
600,000
|
|
3
|
Giá đỡ cố định và thắt chặt hộp gió, cửa gió
|
Nước Ta
|
6
|
bộ
|
40,000
|
240,000
|
|
4
|
Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon ) 5 % vật tư chính
|
Nước Ta
|
1
|
gói
|
|
334,500
|
|
E
|
PHẦN ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN ( Điện nguồn chủ góp vốn đầu tư hoặc bên điện cấp đến vị trí thiết bị )
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dây điện 2×4 + E ( 1×2. 5 ) mm
|
Cadisun /Việt Nam
|
|
|
|
Chủ góp vốn đầu tư cấp
|
|
2
|
Dây điện 2×2. 5 mm
|
Cadisun /Việt Nam
|
20
|
m
|
24,300
|
486,000
|
|
3
|
Dây điện 2×1. 5 mm
|
Cadisun /Việt Nam
|
10
|
m
|
17,700
|
177,000
|
|
4
|
Dây điện 2×0. 75 mm
|
Cadisun /Việt Nam
|
8
|
m
|
12,080
|
96,640
|
|
5
|
Vật tư phụ ( băng dính, kẹp nối … ) 3 % vật tư chính
|
Nước Ta
|
1
|
gói
|
|
22,789
|
|
Tổng
|
20,032,529
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú :
– Giá trên chưa bao gồm VAT 10% – Nghiệm thu và thanh toán khối lượng vật tư theo thực tế phát sinh sau khi lắp đặt – Cam kết bảo hành vật tư và nhân công lắp đặt 3 năm kể từ ngày nghiệm thu
|
|
|