1. và chúng tôi không bao dung cho những cái tên ảnh hưởng xấu đến loài ong
And we will no longer tolerate bee-negative nicknames …
2. Ta sẽ tiếp tục đáp trả bạo lực của họ bằng tình yêu và sự bao dung.
We will continue to respond to their violence with love and forgiveness .
3. Vì bên dưới sự chua ngoa đó, là 1 tiểu thư đáng yêu với trái tim bao dung.
Because under all that bitter, there’s a sweet lady with a big heart .
4. Người khác thì tin rằng ngài yêu thương và bao dung, luôn tha thứ dù họ phạm tội gì.
To others, he is always loving and forgiving, no matter what they do .
5. Giống như tất cả động vật đồng cỏ, chứng dựa vào lòng khoan dung của những vùng đất khó đoán định nhưng bao dung.
Like all grassland creatures, they are at the mercy of these unpredictable, but ultimately bountiful lands .
6. Đảng Tái chỉnh lý (Readjuster Party) theo chủ nghĩa dân túy vận hành một liên minh cầm quyền bao dung cho đến khi Đảng Dân chủ của người Da trắng bảo thủ giành được quyền lực sau năm 1883.
The populist Readjuster Party ran an inclusive coalition until the conservative white Democratic Party gained power after 1883 .
7. Lý Quang Diệu và chính quyền luôn nhấn mạnh đến tầm quan trọng của chủ trương bao dung tôn giáo và hoà hợp chủng tộc, sẵn sàng sử dụng luật pháp để chống lại bất kỳ hiểm hoạ nào có thể kích hoạt bạo động tôn giáo và chủng tộc.
Lee and his government stressed the importance of maintaining religious tolerance and racial harmony, and they were ready to use the law to counter any threat that might incite ethnic and religious violence .
“ bao dung ” dịch sang Tiếng Anh là gì ? Nghĩa Tiếng Anh : Generous, magnanimous
Ví dụ : Lòng rỗng như biển cả, bao dung, cảm hóa toàn bộ mọi người An immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone
|
[bao dung] |
|
tính từ |
|
|
generous, magnanimous |
|
|
lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi người |
|
an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone |
|
|
tính bao dung |
|
generosity, magnanimity |
|
|
lenient, tolerant |
|
động từ |
|
|
treat somebody with tolerance |
Page 2
bao dung |
* adj – generous, magnanimous = lòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tổng thể mọi người + an immensely kind and generous heart, capable of elevating everyone = tính bao dung + generosity, magnanimity |
bao dung |
forgiveness ; generous ; said take ; said stop ; |
bao dung |
forgiveness ; generous ; said stop ; said take ; |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z.
Vietnamese Word Index: A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z.
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|