Phép tịnh tiến bao dung thành Tiếng Anh | Glosbe

Ta sẽ tiếp tục đáp trả bạo lực của họ bằng tình yêu và sự bao dung.

We will continue to respond to their violence with love and forgiveness.

Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến bao dung thành Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Hỡi Đức Chúa bao dung, Lincoln khuôn mặt cậu bị làm sao vậy?

Merciful Christ, Lincoln, what happened to your face?

OpenSubtitles2018. v3

Luôn cảm thông, bao dung cùng mỗi người;

And forgive each other freely,

jw2019

Walzer đặt lên câu hỏi, “Chúng ta có nên bao dung đối với những kẻ không bao dung?”

Walzer asks “Should we tolerate the intolerant?”

WikiMatrix

và chúng tôi không bao dung cho những cái tên ảnh hưởng xấu đến loài ong

And we will no longer tolerate bee-negative nicknames…

OpenSubtitles2018. v3

Bao dung như một Ki tô giáo

As forgiving as a Christian!

OpenSubtitles2018. v3

Chúa bao dung chúng ta bằng sức mạnh và giữ chúng ta an toàn.

The god who girdles me with strength and made my way safe .

OpenSubtitles2018. v3

Đức Chúa Trời bao dung sẽ không bao giờ cho phép vậy.

The Lord in his infinite wisdom would never ordain that.

OpenSubtitles2018. v3

Nó khiến ta biết quan tâm đến người khác và có lòng bao dung.

It helps us to be considerate and forgiving.

jw2019

Sao các người không tỏ lòng bao dung mà Chúa đã bảo là những phút yếu lòng

Why cannot you show the mercy that our Lord showed to those weak in the flesh?

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ biết con là người tốt… với một trái tim bao dung.

I know that you’re a good person … with a big heart .

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc sống cần có sự nhân ái và lòng bao dung.”

People need mystery and romance ” .

WikiMatrix

Jody quả là người bao dung.

Mammoth heart, that Jody.

OpenSubtitles2018. v3

Người dân thật may mắn vì sự bao dung của người, thưa Hoàng Hậu.

The people are fortunate for your grace, My Lady.

OpenSubtitles2018. v3

Sự bao dung của người sẽ đến toàn thế giới.

May his benevolence sustain the world.

OpenSubtitles2018. v3

Tim con quá bao dung

Your heart is large.

OpenSubtitles2018. v3

Nó phải bao dung và nhận thức giá trị của nhiều phương thức sống khác nhau.

It must embrace and recognize the validity of many different ways of life.

WikiMatrix

Làm sao để chúng ta xây dựng một đất nước bao dung hơn?

How might we build a more merciful country?

ted2019

” Họ là người nhiệt thành, tốt bụng với trái tim bao dung

” They are warm, nice people with big hearts. ”

OpenSubtitles2018. v3

Con đang tìm một tình thương thật vĩ đại để có thể bao dung cho quỷ dữ.

You’re looking for a love that’s so big, it takes in all evil.

OpenSubtitles2018. v3

Vì bên dưới sự chua ngoa đó, là 1 tiểu thư đáng yêu với trái tim bao dung.

Because under all that bitter, there’s a sweet lady with a big heart .

OpenSubtitles2018. v3

và những trao đổi gần đây bao dung hơn với trẻ chuyển giới hơn là các bậc cha mẹ.

and now oncoming traffic is embracing more transgender children than parents.

ted2019

Người khác thì tin rằng ngài yêu thương và bao dung, luôn tha thứ dù họ phạm tội gì.

To others, he is always loving and forgiving, no matter what they do.

jw2019

Nhưng tôi là một phụ nữ không hề bao dung đặc biệt là những chuyện liên quan đến chồng tôi.

But I’m an unforgiving woman, especially in matters involving my husband.

OpenSubtitles2018. v3

Có một sự căng thẳng trong Kinh thánh giữa công lý và sự bao dung, giữa Cực Ước và Tân Ước.

There is a tension in the Bible between justice and mercy, between the Old Testament and the New Testament.

Literature

Source: https://vvc.vn
Category : Nhân Ái

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay