STT
|
Tên lỗi
|
LCD
|
LED
|
Hướng giải quyết
|
1
|
Lỗi bo dàn lạnh
|
EE
|
Ngưng 3s, nháy 15 lần (LED heating)
|
Thay mainboard dàn lạnh
|
2
|
Bảo vệ chống ngừng hoạt động
|
E2
|
Ngưng 3 s, nháy 2 lần ( LED running )
|
Nhiệt độ dàn nóng quá thấp
|
3
|
Hệ thống quá tải
|
H4
|
Ngưng 3 s, nháy 4 lần ( LED heating )
|
Hệ thống không ổn định, kiểm tra dàn hơi, dàn giải nhiệt xem có bị bẩn hay bị nghẹt không
|
4
|
Board không nhận tín hiệu từ motor dàn lạnh
|
H6
|
Ngưng 3 s, nháy 11 lần ( LED running )
|
Kiểm tra liên kết giữa motor mainboard
|
5
|
Lỗi cảm biến nhiệt đường ống dàn lạnh
|
F2
|
Ngưng 3 s, nháy 2 lần ( LED cooling )
|
Kiểm tra lại liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng đo giá trị điện trở ( của cảm ứng ) .
|
6
|
Lỗi cảm biến nhiệt dàn lạnh
|
F1
|
Ngưng 3 s, nháy 1 lần ( LED cooling )
|
Kiểm tra lại liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng đo điện trở của cảm ứng
|
7
|
Đường truyền tín hiệu không bình thường
|
UF
|
Ngưng 3 s, nháy 7 lần cùng thời gian ( LED cooling và heating )
|
Thay mainboard dàn lạnh
|
8
|
Máy nén quá tải
|
H3
|
Ngưng 3 s, nháy 3 lần ( LED heating )
|
Kiểm tra thực trạng dây liên kết có bị quá tải không .
|
9
|
Không khởi động được
|
LC
|
LED ( heating ) ngưng 3 s, nháy 11 lần
|
Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất thông thường hay không. Nếu thông thường thì kiểm tra bo dàn nóng .
|
10
|
Board không nhận tín hiệu từ motor DC dàn nóng
|
UH
|
( LED cooling và heating ) nháy 8 lần cùng thời gian
|
Kiểm tra liên kết giữa motor DC và bo dàn nóng
|
11
|
Bảo vệ quá dòng
|
E5
|
Ngưng 3 s, nháy 5 lần ( LED running )
|
Kiểm tra điện nguồn không thay đổi hay không .
|
12
|
Van 4 ngã hoạt động giải trí không thông thường
|
U7
|
Ngưng 5 s, nháy 20 lần ( LED heating )
|
Thay van 4 ngã
|
13
|
Lỗi pha máy nén bị lệch
|
U1
|
Ngưng 3 s, nháy 13 lần ( LED heating )
|
Thay board dàn nóng
|
14
|
Mất đồng hồ đeo tay
|
H7
|
Ngưng 3s, nháy 7 lần (LED heating)
|
Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất có bị không ổn định không. Nếu thông thường, kiểm tra board dàn nóng .
|
15
|
Lỗi dòng điện trong mạng lưới hệ thống không ổn định
|
U5
|
Ngưng 3 s, nháy 13 lần ( LED cooling )
|
Thay board dàn nóng
|
16
|
Lỗi cảm biến nhiệt dàn nóng
|
F3
|
Ngưng 3 s, nháy 3 lần ( LED cooling )
|
Kiểm tra liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng để đo điện trở cảm ứng
|
17
|
Bảo vệ cảm ứng nhiệt độ cao đường đi máy nén
|
E4
|
Ngưng 3 s, nháy 4 lần ( LED running )
|
Kiểm tra liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng để đo điện trở cảm ứng
|
18
|
Cảm biến nhiệt đường đi dàn nóng do bị nghẽn mạch hoặc chập mạch
|
F5
|
Ngưng 3 s, nháy 18 lần ( LED cooling )
|
Kiểm tra liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng để đo điện trở cảm ứng
|
19
|
Cảm biến nhiệt dàn ngưng do bị nghẽn mạch hoặc bị châp mạch
|
F4
|
Ngưng 3 s, nháy 19 lần ( LED heating )
|
Kiểm tra liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng để đo điện trở cảm ứng
|
20
|
Tấm tản nhiệt mainboard của dàn nóng quá nóng
|
P8
|
Ngưng 3 s, nháy 19 lần ( LED heating )
|
Kiểm tra liên kết, sử dụng đồng hồ đeo tay vạn năng để đo điện trở cảm ứng
|
21
|
Dòng điện DC quá cao
|
UU
|
( LED cooling và heating ) nháy 11 lần cùng thời gian
|
Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn AC và DC
|
22
|
Lỗi cảm biến nhiệt của tấm tản nhiệt
|
P7
|
Ngưng 3 s, nháy 18 lần ( LED heating )
|
Thay board dàn nóng
|
23
|
Hệ thống bị xì gas
|
FO
|
Ngưng 3 s, nháy 10 lần ( LED cooling )
|
Kiểm tra mạng lưới hệ thống ống, khắc phục chỗ xì
|
24
|
Nguồn điện DC quá cao
|
PH
|
Ngưng 3 s, nháy 11 lần ( LED cooling )
|
Nguồn điện cấp AC không ổn định
|
25
|
Nguồn điện DC quá cao
|
PL
|
Ngưng 3 s, nháy 21 lần ( LED heating )
|
Nguồn điện cấp AC không ổn định
|
26
|
Lỗi tín hiệu
|
E6
|
Ngưng 3 s, nháy 6 lần
|
Kiểm tra dây tín hiệu liên kết dàn nóng-lạnh
Kiểm tra mainboard dàn nóng-lạnh .
|
27
|
Lỗi cài đặt, dàn nóng, lạnh bất thường
|
UA
|
( LED cooling và heating ) nháy 12 lần cùng thời gian
|
Dàn nóng không tương thích với dàn lạnh .
|