Bảng giá lắp đặt điều hòa
Hỗ trợ mua hàng
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ & CÔNG LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
– Thời gian áp dụng : từ 01/05/2019
– Đối tượng : Bảng giá này vận dụng cho người mua mua điều hòa .
A. CHI PHÍ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
TT |
VẬT TƯ, THIẾT BỊ & CÔNG LẮP ĐẶT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
1 |
Công lắp đặt máy 9.000BTU – 13.000BTU |
Bộ |
250,000 |
|
2 |
Công lắp đặt máy 18.000BTU – 24.000BTU |
Bộ |
300,000 |
3 |
Công lắp đặt cho máy INVERTER và loại máy dùng Gas 410, Gas R32 |
Bộ |
350,000 |
4 |
Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi treo tường |
Bộ |
250,000 |
5 |
Công lắp đặt một dàn lạnh điều hòa Multi treo tường |
Bộ |
250,000 |
6 |
Công lắp đặt dàn nóng điều hòa Multi hệ Casette |
Bộ |
800,000 |
7 |
Công lắp đặt dàn lạnh điều hòa Multi hệ Casette |
Bộ |
800,000 |
8 |
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 18.000BTU – 36.000BTU |
Bộ |
400,000 |
9 |
Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 38.000BTU – 52.000BTU |
Bộ |
500,000 |
10 |
Công lắp đặt cho điều hòa Casette 18.000BTU – 36.000BTU |
Bộ |
800,000 |
11 |
Công lắp đặt cho điều hòa Casette 38.000BTU – 52.000BTU |
Bộ |
800,000 |
12 |
Ống đồng cho máy 9.00BTU – 10.000BTU dày 0.61mm |
Mét |
130,000 |
Áp dụng từ ngày 01/05/2019 |
13 |
Ống đồng cho máy 12.000BTU – 18.000BTU dày 0.61mm |
Mét |
150,000 |
Áp dụng từ ngày 01/05/2019 |
14 |
Ống đồng cho máy 18.000BTU – 36.000BTU |
Mét |
200,000 |
Áp dụng từ ngày 01/05/2019 |
15 |
Ống đồng cho máy 36.000BTU – 52.000BTU |
Mét |
220,000 |
|
16 |
Giá đỡ cục nóng cho máy 9.000 – 24.000BTU treo tường |
Bộ |
100,000 |
|
17 |
Giá đỡ cục nóng cho máy trên 28.000BTU treo tường |
Bộ |
200,000 |
|
18 |
Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ đứng (loại ghế ngồi) |
Chiếc |
260,000 |
|
19 |
Automat 15/30A |
Chiếc |
70,000 |
|
20 |
Automat 3 pha |
Chiếc |
250,000 |
|
21 |
Ống nước thải (ống chun) |
Mét |
10,000 |
|
22 |
Vải bọc ống bảo ôn (1m ống = 1m vải) |
Mét |
10,000 |
|
23 |
Dây điện 2×1.5 |
Mét |
15,000 |
|
24 |
Dây điện 2×2.5 |
Mét |
20,000 |
|
25 |
Dây điện 2×4.0 |
Mét |
30,000 |
|
26 |
Bảo ôn |
Mét |
20,000 |
|
27 |
Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít) |
Bộ |
40,000 |
|
28 |
Băng dính điện |
Cuộn |
5,000 |
|
29 |
Mối hàn |
Mối |
100,000 |
|
30 |
Công đục tường chôn ống bảo ôn |
Mét |
40,000 |
Không bao gồm trát và sơn
(tường/ trần) |
31 |
Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện |
Mét |
62,000 |
32 |
Công đi ống trên trần (thạch cao, trần thả) |
Mét |
35,000 |
33 |
Đối với các trường hợp phải dùng thang dây, địa hình khó công lắp đặt sẽ được nhân viên lắp đặt báo trước. |
34 |
Đối với trường hợp thuê giàn giáo, khách hàng sẽ trả chi phí cho việc thuê giàn giáo này. |
B. DỊCH VỤ KHÁC
TT |
VẬT TƯ, THIẾT BỊ & CÔNG LẮP ĐẶT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
1 |
Công tháo dỡ máy điều hòa cũ từ 9.000 – 24.000 BTU |
Cái |
200,000 |
|
2 |
Nạp ga cho máy cũ loại INVERTER (Gas R410, R32) |
PSI |
30,000 |
|
3 |
Nạp lại ga cho máy cũ loại thường (Gas R22) |
PSI |
10,000 |
|
4 |
Công vệ sinh máy cũ |
Bộ |
100,000 |
|
5 |
Bảo dưỡng cho máy cũ của khách (máy < 18.000BTU) |
Bộ |
100,000 |
|
– Bảng giá có thể được điều chỉnh trên hệ thống mà không kịp báo trước (*)
– Bảng giá vật tư trên chưa bao gồm thuế GTGT (VAT)
Trân trọng cám ơn Quý khách hàng!
Chi tiết chương trình khuyến mại, quý khách hàng có thể liên hệ:
Bán hàng Online :
– Hotline: 0912.094.988 – 0986.815.125
– Email: [email protected]
Mọi vấn đề phát sinh sau mua hàng, bảo hành hoặc khiếu nại, quý khách vui lòng liên hệ :
– Tổng đài: 0912.094.988 – 0986.815.125
– Email: [email protected] để được hỗ trợ kịp thời.
Website: https://vvc.vn
Xem thêm bài viết liên quan: