Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị “ Báo giá ống inox, phụ kiện đường ống inox : Ống hàn, tê hàn, cút hàn, chếch hàn, nút bịt ống hàn, côn thu hàn, khớp nối, một đầu ren, rắc co nối hàn, bích đặc, bích rỗng inox 304 ” như sau :
STT
|
Tên hàng |
Size |
CL |
TC |
ÁP |
ĐVT |
Đơn giá
( VNĐ ) |
S.L |
Thành tiền
(VNĐ)
|
Ghi chú |
1 |
Ống hàn công nghiệp |
DN32(Ф42,16 x 2,77) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
319.000
|
1 |
319.000
|
|
2
|
DN100(Ф114.3 x 3,05) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
994.000
|
1 |
994.000
|
|
3 |
DN125(Ф141.3 x 3,4) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
1.372.000
|
1 |
1.372.000
|
|
4
|
DN150(Ф168.28 x 3,4) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
1.639.000
|
1 |
1.639.000
|
|
5 |
DN250(Ф273.05 x 4,19) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
3.297.000
|
1 |
3.297.000
|
|
6
|
DN300(Ф323.85 x 4,57) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
4.269.000
|
1 |
4.269.000
|
|
7 |
DN350(Ф355.6 x 4,78) x 6000 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Mét |
4.907.000
|
1 |
4.907.000
|
|
8
|
Tê hàn đều công nghiệp |
DN250(Ф273.05 x 4,19) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
3.122.000
|
1 |
3.122.000
|
|
9 |
Tê hàn giảm công nghiệp |
DN150(Ф168.28 x 3,4)
/ DN100 ( Ф114. 3 x 3.05 ) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
953.000
|
1 |
953.000
|
|
10
|
DN150(Ф168.28 x 3,4)
/ DN125 ( Ф141. 3 x 3.4 ) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
953.000
|
1 |
953.000
|
|
11 |
DN250(Ф273.05 x 4,19)
/ DN150 ( Ф168. 28 x 3,4 ) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
3.122.000
|
1 |
3.122.000
|
|
12
|
Cút hàn 90ᴼ công nghiệp |
DN32(Ф42,16 x 2,77) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
44.000
|
1 |
44.000
|
|
13 |
DN100(Ф114.3 x 3.05) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
290.000
|
1 |
290.000
|
|
14
|
DN125(Ф141.3 x 3.4) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
572.000
|
1 |
572.000
|
|
15 |
DN150(Ф168.28 x 3,4) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
739.000
|
1 |
739.000
|
|
16
|
DN250(Ф273.05 x 4,19) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
2.437.000
|
1 |
2.437.000
|
|
17 |
DN350(Ф355.6 x 4,78) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
6.472.000
|
1 |
6.472.000
|
|
18
|
Chếch hàn 45ᴼcông nghiệp |
DN32(Ф42,16 x 2,77) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
31.000
|
1 |
31.000
|
|
19 |
DN125(Ф141.3 x 3.4) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
400.000
|
1 |
400.000
|
|
20
|
DN150(Ф168.28 x 3,4) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
517.000
|
1 |
517.000
|
|
21 |
Nút bịt ống hàn công nghiệp |
DN250(Ф273.05 x 4,19) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
934.000
|
1 |
934.000
|
|
22
|
Côn thu hàn đồng tâm công nghiệp |
DN300(Ф323.85 x 4,57) |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
|
1 |
|
|
23 |
Khớp nối mềm cao su 2 đầu nối bích công nghiệp |
DN80 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
1.453.000
|
1 |
1.453.000
|
|
24
|
DN125 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
2.227.000
|
1 |
2.227.000
|
|
25
|
DN150 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
3.064.000
|
1 |
3.064.000
|
|
26 |
DN250 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
5.887.000
|
1 |
5.887.000
|
|
27 |
Một đầu ren ngoài công nghiệp |
DN32(Ф42,16 x 2,77)
L = 50 mm |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
27.000
|
1 |
27.000
|
|
28
|
Rắc co nối hàn công nghiệp, EPDM |
DN32(Ф42 |
304 |
ASTM |
SCH10 |
Chiếc |
196.000
|
1 |
196.000
|
|
29 |
Bích đặc công nghiệp (Đúng tiêu chuẩn) |
DN200 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
2.527.000
|
1 |
2.527.000
|
|
30
|
Bích rỗng công nghiệp (Đúng tiêu chuẩn) |
DN32 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
256.000
|
1 |
256.000
|
|
31 |
DN50 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
334.000
|
1 |
334.000
|
|
32
|
DN100 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
606.000
|
1 |
606.000
|
|
33 |
DN125 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
755.000
|
1 |
755.000
|
|
34
|
DN150 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
1.034.000
|
1 |
1.034.000
|
|
35 |
DN250 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
1.906.000
|
1 |
1.906.000
|
|
36
|
DN300 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
2.333.000 |
1 |
2.333.000
|
|
37 |
DN350 |
304 |
BS |
PN10 |
Chiếc |
3.383.000
|
1 |
3.383.000
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
|
67.623.000
|
|