vươn lên trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Mặt trời vươn lên thu ngắn lại tất cả những chiếc bóng.

The rising sun was shortening all the shadows.

Bạn đang đọc: vươn lên trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Literature

Những ngày đó, ngọn cây vươn lên sau những bức tường của mọi ngôi nhà.

In those days, treetops poked behind the walls of every house.

Literature

vươn lên trở thành giáo sư và trưởng khoa nghệ thuật sân khấu tại trường đại học.

She rose to become professor and head of the Department of Theater Arts at the university.

WikiMatrix

Hai cánh tay vươn lên thành chữ V, cằm hơi ngẩng lên.

So the arms up in the V, the chin is slightly lifted .

QED

Thế gian cổ vũ người ta vươn lên để hơn người khác

The world encourages people to strive to be superior to others

jw2019

Nhưng ta không thấy anh ta vươn lên, và cũng chẳng giấu đi nỗi đau từ vết thương.

But I would not see him overreach, nor hide pain from his recovery .

OpenSubtitles2018. v3

Không những ngươi đã – sống sót qua nghèo đói, ngươi còn vươn lên từ vũng bùn.

Not only did you survive in the gutter, you blossomed out of manure.

OpenSubtitles2018. v3

Thanh kiếm đi qua mặt đất và hai hàng lưỡi kiếm khổng lồ vươn lên từ mặt đất.

The sword passes through the ground and two rows of giant blades rise up from the ground.

WikiMatrix

Đối với thế hệ đang vươn lên thì phúc âm trở thành một ngôn ngữ kỳ lạ.

For the rising generation, the gospel became a strange language.

LDS

Vào tuần thứ hai bài hát vươn lên vị trí 88 và vị trí thứ 63 ở tuần thứ ba.

It ascended to 88 its second week and to 63 in its third week.

WikiMatrix

Vươn lên tới đó nhờ lời nói và sự vuốt ve của người vợ yêu.

Raised there by words and touch of loving wife.

OpenSubtitles2018. v3

Khi khó khăn nảy sinh, chúng ta cần quyết tâm và kiên trì vươn lên.

When obstacles arise, we need to stretch forward with determination and persistence.

jw2019

Lời Mời Gọi cho Thế Hệ đang Vươn Lên

An Invitation to the Rising Generation

LDS

Nhiều người thuộc thế hệ đang vươn lên đã không tin vào ba điều nào?

What three things did many of the rising generation not believe?

LDS

Với chiến thắng tại chung kết, cô đã vươn lên thứ hạng thế giới số 28.

With the win, she achieved the ranking of world No. 28.

WikiMatrix

Nhà Hậu Hán sụp đổ năm 950 với sự vươn lên của nhà Hậu Chu.

The Later Han fell in 950 with the rise of the Later Zhou.

WikiMatrix

Đĩa đơn thứ ba là “Sex Room”, vươn lên hạng 69 trên bảng xếp hạng Billboard 100.

The third single is “Sex Room”, peaking at number 69 on the Billboard 100.

WikiMatrix

Không phải ” vươn tới ” mà là ” vươn lên cùng ”

Not rise to it, rise with it.

QED

Chuyện phấn đấu vươn lên hoàn cảnh gia đình luôn được hơn 4.0 điểm trung bình.

Family struggles beats a 4.0 G.P.A. any day.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là điều mà chúng tôi đang làm, trao cho các em cơ hội để vươn lên.

This is the thing that we are doing, giving them opportunities where they can rise .

QED

Anh có thể vươn lên không?

Can You Serve Again?

jw2019

Chúng ta hãy vươn lên và trở thành những người đàn ông của Thượng Đế.

Let us rise up and become men of God.

LDS

“Déjà Vu” đồng thời còn vươn lên tốp 10 ít hơn 10 quốc gia ở châu Âu.

“Déjà Vu” reached the top 10 in eight European countries.

WikiMatrix

Tự mình vươn lên.

He came from nothing.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có thể tổ chức, vươn lên chống lại ta.

They could organize, rise up against us.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vvc.vn
Category : Vượt Khó

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay