Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 – Wikipedia tiếng Việt

Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ 1 I Bỉ 8 8 0 0 27 3 +24 24 2 J
Ý
8 8 0 0 26 4 +22 24 3 A Anh 8 7 0 1 37 6 +31 21 4 C Đức 8 7 0 1 30 7 +23 21 5 F Tây Ban Nha 8 6 2 0 22 5 +17 20 6 B Ukraina 8 6 2 0 17 4 +13 20 7 H Pháp 8 6 1 1 19 4 +15 19 8 G Ba Lan 8 6 1 1 13 5 +8 19 9 D Thụy Sĩ 8 5 2 1 19 6 +13 17 10 E Croatia 8 5 2 1 17 7 +10 17 11 C Hà Lan 8 6 1 1 24 7 +17 19 12 I Nga 8 6 0 2 19 8 +11 18 13 B Bồ Đào Nha 8 5 2 1 22 6 +16 17 14 H Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 10 3 +7 17 15 D Đan Mạch 8 4 4 0 23 6 +17 16 16 G Áo 8 5 1 2 13 8 +5 16 17 F Thụy Điển 8 4 3 1 16 9 +7 15 18 A Cộng hòa Séc 8 5 0 3 13 11 +2 15 19 E Wales 8 4 2 2 10 6 +4 14 20 J Phần Lan 8 4 0 4 11 10 +1 12 21 B Serbia 8 4 2 2 17 17 0 14 22 E Slovakia 8 4 1 3 13 11 +2 13 23 D Cộng hòa Ireland 8 3 4 1 7 5 +2 13 24 H Iceland 8 4 1 3 9 10 −1 13 25 C Bắc Ireland 8 4 1 3 9 13 −4 13 26 F Na Uy 8 2 5 1 15 10 +5 11 27 A Kosovo 8 3 2 3 13 16 −3 11 28 J Hy Lạp 8 3 1 4 9 13 −4 10 29 I Scotland 8 3 0 5 8 19 −11 9 30 G Bắc Macedonia 8 2 2 4 7 12 −5 8 31 E Hungary 8 4 0 4 8 11 −3 12 32 G Slovenia 8 2 2 4 10 11 −1 8 33 F România 8 2 2 4 12 15 −3 8 34 D Gruzia 8 2 2 4 7 11 −4 8 35 H Albania 8 2 1 5 10 14 −4 7 36 J Bosna và Hercegovina 8 2 1 5 12 17 −5 7 37 A Bulgaria 8 1 3 4 6 17 −11 6 38 B Luxembourg 8 1 1 6 7 16 −9 4 39 C Belarus 8 1 1 6 4 16 −12 4 40 I Síp 8 1 1 6 6 20 −14 4 41 J Armenia 8 2 0 6 10 24 −14 6 42 G Israel 8 1 2 5 10 17 −7 5 43 I Kazakhstan 8 1 1 6 6 16 −10 4 44 A Montenegro 8 0 3 5 3 22 −19 3 45 E Azerbaijan 8 0 1 7 5 18 −13 1 46 H Andorra 8 0 1 7 2 19 −17 1 47 B Litva 8 0 1 7 5 25 −20 1 48 C Estonia 8 0 1 7 2 26 −24 1 49 F Quần đảo Faroe 8 0 0 8 2 28 −26 0 50 D Gibraltar 8 0 0 8 3 31 −28 0 51 H Moldova 10 1 0 9 4 26 −22 3 52 F Malta 10 1 0 9 3 27 −24 3 53 G Latvia 10 1 0 9 3 28 −25 3 54 J Liechtenstein 10 0 2 8 2 31 −29 2 55 I San Marino 10 0 0 10 1 51 −50 0

Source: https://vvc.vn
Category : Thể thao

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay