Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử | ZIM Academy

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

AC (Alternating Current)

/ ˈeɪˈsiː ˌɔ : ltɜ : neɪtɪŋ ˈkʌrənt / Dòng điện xoay chiều Active harmonic filter / ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər / Bộ lọc sóng hài tích cực Active region / ˈæktɪv ˈriːdʒən / Vùng khuếch đại Adder / ˈædər / Bộ / mạch cộng Admittance / ədˈmɪtəns / Dẫn nạp điện tử Alternator / ˈɒltərˌnetər / Máy phát điện Ammeter / ˈæˌmitər / Ampe kế Ampere / ˈæmpeə / Đơn vị Ampe Amplifier / ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại Amplitude / ˈæmpləˌtuːd / Biên độ Analog / ˈænəlɔːɡ / Tín hiệu Analog ( tín hiệu tương tự như / tín hiệu liên tục ) Analysis / əˈnæləsɪs / Phân tích Anode / ˈænoʊd / Cực dương Apparent power / əˈperənt ˈpaʊər / Công suất biểu kiến / hiệu suất toàn phần Application / ˌæplɪˈkeɪʃn ̩ / Ứng dụng Band-stop filter / bænd ˈstɑːp ˈfɪltər / Bộ lọc chắn dải Bandwidth / ˈbændwədθ / Băng thông Base / beɪs / Cực nền Bias circuit / ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt / Mạch phân cực Bias stability / ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti / Độ không thay đổi phân cực Biasing / ˈbaɪəsɪŋ / ( Việc ) phân cực Binary / ˈbaɪnəri / Nhị phân Binary digit ( Bit ) / ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt bɪt / Số nhị phân Bipolar transistor / ˌbaɪˈpəʊlə trænˈzɪstə / Transistor lưỡng cực Boundary / ˈbaʊndri / Biên Breakdown voltage / ˈbreɪkˌdaʊn ˈvoʊltɪdʒ / Điện áp đánh thủng Bridge rectifier / brɪdʒ ˈrektɪfaɪə / Bộ / mạch chỉnh lưu cầu Buffer / ˈbʌfər / Cái giảm rung, cái hoãn xung Cable / ˈkeɪbl ̩ / Cáp Capacitance / kəˈpæsətəns / Điện dung Capacitor / kəˈpæsətər / Tụ điện Cascade / kæˈskeɪd / Nối tầng Cathode / ˈkæθoʊd / Cực âm Characteristic / ˌkærəktəˈrɪstɪk / Đặc tính Charge current / tʃɑ : dʒ ˈkɜːrənt / Dòng điện sạc Charging / ˈtʃɑːdʒɪŋ / Nạp ( điện tích ) Chassis / ˈtʃæsi / Thùng máy Chassis ground / ˈtʃæsi ˈɡraʊnd / Giàn máy Circuit diagram / ˈsɜːkɪt ˈdaɪəɡræm / Sơ đồ mạch Clock / ˈklɑːk / Cái đồng hồ đeo tay Collector / kəˈlektə / Cực thu Combinational circuit / ˌkɒmbɪˈnæʃn ̩ əlˈsɜːkɪt / Mạch tổng hợp Common-emitter / ˈkɒmən ɪˈmɪt. ər / Cực phát chung Common-mode / ˈkɒmən moʊd / Chế độ cách chung Compliance / kəmˈplaɪəns / Tuân thủ Concept / ˈkɒnsept / Khái niệm Conductor / kənˈdʌktə / Chất dẫn điện Constant base / ˈkɒnstənt beɪs / Dòng nền không đổi Continuity / ˌkɑːntəˈnuːəti / Liên tục Controller / kənˈtrəʊlə / Bộ tinh chỉnh và điều khiển Convention / kənˈvenʃn ̩ / Quy ước Converter / kənˈvɜːtə / Bộ chuyển đổi Copper loss / ˌkɒpə ˈlɒs / Tổn hao đồng Counter / ˈkaʊntə / Bộ / mạch đếm Coupling / ˈkʌpl ̩ ɪŋ / Việc ( ghép ) Crowbar / ˈkroʊbɑːr / Xà beng Crystal / ˈkrɪstl ̩ / Tinh thể Current / ˈkɜːrənt / Dòng điện Current divider / ˈkʌrənt dɪˈvaɪdə / Bộ / mạch phân dòng Current gain / ˈkʌrənt ɡeɪn / Hệ số khuếch đại ( độ lợi ) dòng điện Current source / ˈkʌrənt sɔːs / Nguồn dòng Cutoff / ˈkəˌtɒf / Ngắt ( so với BJT ) Damping / ˈdæmpɪŋ / Sự tắt dần âm thanh Data / ˈdeɪtə / Dữ liệu Decoder / ˌdiːˈkəʊdə / Bộ / mạch giải thuật Definition / ˌdefɪˈnɪʃn ̩ / Sự định nghĩa Delay time / dəˈleɪ ˈtaɪm / Thời gian trễ, thời hạn trì hoãn Description / dɪˈskrɪpʃn ̩ / Phần diễn đạt Diagram / ˈdaɪəɡræm / Sơ đồ Differential amplifier / ˌdɪfəˈrentʃl ̩ ˈæmpləˌfaɪər / Bộ / mạch khuếch đại vi sai Differential / ˌdɪfəˈrenʃl ̩ / Vi sai ( so lệch ) Differential mode / ˌdɪfəˈrentʃl ̩ moʊd / Chế độ vi sai ( so lệch ) Differentiator / ˌdɪfəˈrenʃiˌeitər / Bộ / mạch vi phân Digital / ˈdɪdʒətl ̩ / Kỹ thuật số Digital logic / ˈdɪdʒɪtl ̩ ˈlɒdʒɪk / Logic số Diode / ˈdaɪəʊd / Đi-ốt Direct coupling / dəˈrekt ˈkʌpl ̩ ɪŋ / Khớp nối trực tiếp Discharge / ˈdɪstʃɑːdʒ / Sự phóng / xả điện Discrete / dɪˈskriːt / Rời rạc Distortion / dɪˈstɔːʃn ̩ / Méo, biến dạng Dynamic / daɪˈnæmɪk / Động Effect / ɪˈfekt / Hiệu ứng Efficiency / ɪˈfɪʃnsi / Hiệu suất Electric polarization / əˈlektrɪk ˌpoʊləraɪˈzeɪʃn ̩ / Độ phân cực điện môi Electrolytic capacitor / ɪˈlektrəlaɪt kəˈpæsɪtə / Tụ hóa Electromagnet / ɪˈlektroʊˌmæɡnɪt / Điện từ trường Electromagnetic field / ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fiːld / Trường điện từ Electron / əˈlektran / Hạt điện tử Emitter / ɪˈmɪt. ər / Cực phát Encoder / ɪnkoʊdər / Bộ / mạch mã hóa Enhancement / ɪnˈhɑːnsmənt / ( Sự ) tăng cường Equivalent circuit / ɪˈkwɪvələnt ˈsɜːkɪt / Mạch tương tự Fan-out / ˈfæn ˈaʊt / Khả năng kéo tải Farad / ˈfæræd / Farad – điện dung ( Đơn vị đo của tụ điện ) Feedback / ˈfiːdbæk / Hồi tiếp Ferrites / ˈfɛraɪts / Lõi ferrite Filament / ˈfɪləmənt / Sợi, sợi quang Filter / ˈfɪltə / Bộ / mạch lọc Fixed / fɪkst / Cố định Flux / ˈfləks / Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng Forward bias / ˈfɔːwəd ˈbaɪəs / Phân cực thuận Frequency / ˈfriːkwənsi / Tần số Frequency response / ˈfriːkwənsi rɪˈspɒns / Đáp ứng tần số Fuse / ˈfjuːz / Cầu chì Gain / ɡeɪn / Hệ số khuếch đại ( HSKĐ ), độ lợi Gate / ɡeɪt / Cổng Ground terminal / graʊnd ˈtɜːmɪnl ̩ / Cực ( nối ) đất Half-cycle / ˈhæf ˈsaɪkl ̩ / Nửa chu kỳ luân hồi Half-wave / ˈhæf ˈweɪv / Nửa sóng Henry / ˈhenri / Đơn vị đo độ tự cảm High-frequency / haɪ ˈfriːkwənsi / Tần số cao High-pass / ˌhaɪ ˈpæs / Thông cao Hybrid / ˈhaɪbrɪd / Lai IC ( Integrated Circuit ) / ic ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt / Mạch tích hợp Ideal / aɪˈdɪəl / Lý tưởng

Impedance

/ ˌɪmˈpiːdəns / Trở kháng Inductor / ˌɪnˈdəktər / Cuộn cảm Infra-red / ˌɪnfrə ˈred / Tia hồng ngoại Input / ˈɪnpʊt / Ngõ vào Insulated / ˈɪnsəˌletəd / Cách ly, cách điện Insulator / ˈɪnsjʊleɪtə / Chất cách điện Integrator / ˈɪntəˌɡretə / Bộ / mạch tích phân Interference / ˌɪntəˈfɪərəns / Sự nhiễu loạn Introduction / ˌɪntrəˈdʌkʃn ̩ / Nhập môn, ra mắt Inverse voltage / ɪnˈvɜːs ˈvəʊltɪdʒ / Điện áp ngược ( đặt lên linh phụ kiện chỉnh lưu ) Inverter / ɪnˈvɜːtə / Bộ / mạch hòn đảo ( luận lý ) Inverting amplifier / ɪnˈvɝːtɪŋ ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại hòn đảo Junction / ˈdʒʌŋkʃn ̩ / Mối nối ( bán dẫn ) LDR ( Light Dependent Resistor ) / ldr laɪt dɪˈpendənt rɪˈzɪstə / Quang trở Leakage / ˈliːkədʒ / Thoát ( dòng điện ) LED ( Light Emitting Diode ) / led laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd / Điốt phát quang Limiter / ˈlɪmɪtə / Bộ số lượng giới hạn Linear / ˈlɪniər / Tuyến tính Load / ləʊd / Tải Load current / ˈloʊd ˈkɜːrənt / Dòng điện tải Load-line / ˈləʊd laɪn / Đường tải ( đặc tuyến tải ) Loaded / ˈləʊdɪd / Có mang tải Logic gate / ˈlɒdʒɪk ɡeɪt / Cổng logic Low-frequency / ˌloʊ ˈfriːkwənsi / Tần số thấp Low-pass / ˌloʊ ˈpæs / Thông thấp Magnetic field / mæɡˈnetɪk fiːld / Từ trường Magnitude / ˈmæɡnɪtjuːd / Độ lớn Manufacturer / ˌmænjəˈfæktʃərər / Nhà sản xuất Mercury cell / ˈmɝːkjəri ˈsel / Pin thủy ngân Metal-Oxide-Semiconductor / ˈmetl ̩ ˈɑːkˌsaɪd ˌsemikənˈdəktər / Bán dẫn oxit sắt kẽm kim loại Microcontroller / ˈmī-krō-kən-ˌtrō-lər / Vi tinh chỉnh và điều khiển Microphone / ˈmaɪkrəfoʊn / Cái micro Microprocessor / ˌmaɪkrəˈprɑːsesr ̩ / Vi giải quyết và xử lý Model / ˈmɑːdl ̩ / Mô hình Modulator / ˈmɑːdʒəˌletər / Bộ điều chế Multimeter / ˈmʌltɪˌmiːtə / Đồng hồ đo điện đa năng Multiple / ˈmʌltɪpl ̩ / Nhiều ( đa ) Mutual inductance / ˈmjuːtʃəwəl ˌɪnˈdəktəns / Cảm ứng tương hỗ n-Channel / ˈen ˈtʃænl ̩ / Kênh N Negative / ˈneɡətɪv / Âm Neutral wire / ˈnuːtrəl ˈwaɪər / Dây nguội Node / noʊd / Nút Noise / nɔɪz / Nhiễu Noninverting / ˌnɒn ɪnˈvɜːtɪŋ / Không hòn đảo ( dấu ) Nonlinear / ˌnɒnˈlɪˌniər / Phi tuyến Notation / noʊˈteɪʃn ̩ / Cách ký hiệu Numerical analysis / nuːˈmerəkl ̩ əˈnæləsəs / Phân tích bằng chiêu thức số Ohm’s law / ˈomz ˈlɑː / Định luật Ôm Open-circuit / open-circuit / Hở mạch Operation / ˌɑːpəˈreɪʃn ̩ / Sự hoạt động giải trí Operational amplifier ( Op-Amp ) / ˌɑːpəˈreɪʃənəl ˈæmpləˌfaɪər / Bộ khuếch đại thuật toán Oscillator / ˈɑːsəˌletər / Bộ / mạch xê dịch Output / ˈaʊtˌpʊt / Đầu ra Overload / ˌoʊvəˈloʊd / Quá tải PCB ( Printed Circuit Board ) / ˈprɪntəd ˈsɝːkət ˈbɔːrd / Mạch in Peak / ˈpiːk / Đỉnh ( của dạng sóng ) Performance / pərˈfɔːrməns / Hiệu năng Phase / ˈfeɪz / Pha Piecewise-linear / ˈpiːsˌwaɪz ˈlɪnɪə / Tuyến tính từng đoạn Pin-out / pɪn ˈaʊt / Sơ đồ chân ( của IC … ) Pinch-off / pɪntʃ ɒf / Thắt ( so với FET ) Polarity / poˈlerəti / Tính có cực Potentiometer ( Pot ) / pəˌtenʃiˈɒmɪtər ˈpɑːt / Biến trở Power / ˈpaʊər / Cường độ, hiệu suất Power amplifier / paʊər ˈæmpləˌfaɪər / Bộ / mạch khuếch đại hiệu suất Power conservation / paʊər ˌkɑːnsərˈveɪʃn ̩ / Bảo toàn hiệu suất Power supply / paʊər səˈplaɪ / Nguồn phân phối Primary / ˈpraɪˌmeri / Sơ cấp Protection / prəˈtekʃn ̩ / ( Sự ) bảo vệ Pull-up / ˈpʊl ʌp / Kéo lên PWM ( Pulse Width Modulation ) / pwm ˈpəls ˈwɪdθ ˌmɑːdʒəˈleɪʃn ̩ / Điều chế độ rộng xung Qualitative / ˈkwɑːləˌtetɪv / Định tính Quantitative / ˈkwɑːntəˌtetɪv / Định lượng Receiver / rəˈsiːvər / Bộ / máy thu Recharge / riˈtʃɑːrdʒ / Nạp ( điện ) lại Rectifier / ˈrektəˌfaɪər / Bộ / mạch chỉnh lưu Reference / ˈrefərəns / Tham chiếu Region / ˈriːdʒən / Vùng / khu vực Regulator / ˈreɡjəˌletər / Bộ / mạch không thay đổi Rejection Ratio / rɪˈdʒekʃn ̩ ˈreɪʃiˌoʊ / Tỷ số khử Resistor / rɪˈzɪstər / Điện trở Resonant circuit / ˈrezənənt ˈsɝːkət / Mạch cộng hưởng Response / rəˈspɑːns / Đáp ứng Reverse bias / rɪˈvɝːs ˈbaɪəs / Phân cực ngược Ripple / ˈrɪpl ̩ / Độ nhấp nhô rms value / rms ˈvæljuː / Giá trị hiệu dụng Saturation / ˌsætʃəˈreɪʃn ̩ / Bão hòa Schematic / skəˈmætɪk / Sơ đồ nguyên tắc Secondary / ˈsekənˌderi / Thứ cấp Self bias / self ˈbaɪəs / Tự phân cực Semiconductor / ˌsemikənˈdəktər / Chất bán dẫn Sensor / ˈsensər / Cảm biến Short-circuit / ʃɔːrt ˈsɝːkɪt / Ngắn mạch Signal source / ˈsɪgnəl ˈsɔːrs / Nguồn tín hiệu Simultaneous equations / ˌsaɪməlˈteɪniəs ɪˈkweɪʒn ̩ z / Hệ phương trình Single-pole / ˌsɪŋgl pəʊl / Đơn cực Slew rate / sˈluː ˈreɪt / Tốc độ đổi khác Small-signal / smɔ : l ˈsɪɡnəl / Tín hiệu nhỏ Specification / ˌspesəfɪˈkeɪʃn ̩ / Chỉ tiêu kỹ thuật Static / ˈstætɪk / Tĩnh Superposition / ˌsuːpəˈpoʊz / ( Nguyên tắc ) xếp chồng Term / ˈtɝːm / Thuật ngữ Tolerance / ˈtɑːlərəns / Dung sai Transconductance / trænzkənˈdʌktəns / Điện dẫn truyền Transducer / trænˈsduːsər / Bộ chuyển đổi Transfer / ˈtrænsfɝː / ( Sự ) truyền ( nguồn năng lượng, tín hiệu … ) Transformer / trænsˈfɔːrmər / Máy biến áp Transmitter / trænˈsmɪtər / Bộ / máy phát Transresistance / transresistance / Điện trở truyền Triode / ˈtraɪəʊd / Linh kiện 3 cực Variable resistor / ˈveriəbl ̩ rɪˈzɪstər / Biến trở Voltage / ˈvoʊltɪdʒ / gain Hệ số khuếch đại ( độ lợi ) điện áp Voltage divider / ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər / Bộ / mạch phân áp Voltage follower / ˈvoʊltɪdʒ ˈfɒloʊər / Bộ / mạch đệm điện áp Voltage source / ˈvoʊltɪdʒ ˈsɔːrs /

Nguồn áp

Voltmeter / ˈvoʊltmiːtər /

Vôn kế

Source: https://vvc.vn
Category : Điện Tử

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay