Bảng báo giá vật tư điện lạnh tốt nhất trong 2024 | Sunacool

Bảng báo giá vật tư điện lạnh tốt nhất trong 2024 | Sunacool

BẢNG BÁO GIÁ HÀNG NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG HIỆU XMKSTTTÊN HÀNGĐVTSL ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN(VNĐ) THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI XMK – SUNACOOL1

Xem thêm >>> Tốp 10 dịch vụ nổi bật nhất tại “App Ong Thợ”

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-1.3/7 1 quạt 300MM, 23m ống đồng Ø10

Cái1     3,200,000       3,200,0002

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-2.2/12 2 quạt 300MM, 40m ống đồng Ø10

Cái1     5,100,000       5,100,0003

  • Thiết bị làm bay hơi DD-2.8/15 2 quạt 300MM, 45m ống đồng Ø10

Cái1     5,380,000       5,380,0004

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 2 quạt 350MM, 74m ống đồng Ø10

Cái1     6,850,000       6,850,0005

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 3 quạt 300MM, 69m ống đồng Ø10

Cái1     7,500,000       7,500,0006

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-5.6/30 2 quạt 400MM, 39m ống đồng Ø16

Cái1     7,790,000       7,790,0007

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-7.5/40 2 quạt 400MM,  52m ống đồng Ø16

Cái1     8,690,000       8,690,0008

  • Thiết bị làm bay hơi DD-11.2/60 2 quạt 500MM,  80m ống đồng Ø16

Cái1   13,400,000     13,400,0009

  • Thiết bị làm bay hơi DD-14.9/80 2 quạt 500MM,  99m ống đồng Ø16

Cái1   14,950,000     14,950,00010

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-18.7/100 3 quạt 500MM,  126m ống đồng Ø16

Cái1   19,990,000     19,990,00011

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-22.4/120 3 quạt 500MM,  150m ống đồng Ø16

Cái1   23,850,000     23,850,00012

  • Thiết bị làm bay hơi  DD-26.4/140 4 quạt 500MM,  180m ống đồng Ø16

Cái1   26,900,000     26,900,00013

  • Thiết bị làm bay hơi  DD160 4 quạt 500MM,  200m ống đồng Ø16

Cái1   30,790,000     30,790,00014

  • Thiết bị làm bay hơi  DD200 4 quạt 500MM

Cái1   32,550,000     32,550,00015

  • Thiết bị làm bay hơi  DD250 4 quạt 550MM

Cái1   41,500,000     41,500,00016

  • Thiết bị làm bay hơi  DD275 4 quạt 550MM

Cái1   47,850,000     47,850,00017

  • Thiết bị làm bay hơi  DD310 quạt 600MM

Cái1   53,950,000     53,950,000THIẾT BỊ LÀM NGƯNG TỤ XMK – SUNACOOL18

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-5.5/18 3HP quạt 400mm 42,5m ống đồng Ø10

Cái1     2,590,000       2,590,00019

  • Thiết bị làm ngưng tụ FNF-6.0/22 3HP quạt 400mm 53m ống đồng Ø10

Cái1     2,800,000       2,800,00020

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-7.2/24 3HP 2 quạt 350mm 53m ống đồng Ø10

Cái1     3,500,000       3,500,00021

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.1/28 4HP 1 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10

Cái1     3,650,000       3,650,00022

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.8/28 4HP 2 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10

Cái1     4,500,000       4,500,00023

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-9.0/35 5HP 2 quạt 400mm 87m ống đồng Ø10

Cái1     5,100,000       5,100,00024

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-10.2/42 5HP 2 quạt 400mm  96m ống đồng Ø10

Cái1     5,290,000       5,290,00025

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-15.2/50 6,5HP 2 quạt 400mm 109m ống đồng Ø10

Cái1     5,750,000       5,750,00026

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-19.2/60 7,5HP 2 quạt 400mm 116m ống đồng Ø10

Cái1     5,900,000       5,900,00027

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-21.5/66 8,5HP 2 quạt 400mm 140m ống đồng Ø10

Cái1     6,600,000       6,600,00028

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-24.2/88 10HP 2 quạt 400mm 194m ống đồng Ø10

Cái1   10,900,000     10,900,00029

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-36/120 15HP 4 quạt 400mm 208m ống đồng Ø10

Cái1   12,690,000     12,690,00030

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-42/150 20HP 4 quạt 400mm 279m ống đồng Ø10

Cái1   14,100,000     14,100,00031

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 500mm 367m ống đồng Ø10

Cái1   18,150,000     18,150,00032

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 400mm 367m ống đồng Ø10

Cái1   17,550,000     17,550,00033

  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-60/210 30HP 4 quạt 500mm 440m ống đồng Ø10

Cái1   20,790,000     20,790,00034

  • Block Copeland Piston CRNQ-0300-TFD-522

Cái1     3,900,000       3,900,00035

  • Block Copeland ZR72KC-TFD-422(4) 6HP

Cái1     6,350,000       6,350,00036

  • Block Copeland ZR125KC-TFD-522 (2) 10HP

Cái1   12,000,000     12,000,00037

  • Block Copeland ZR190KC-TWD-522(2) 15HP

Cái1   19,000,000     19,000,00038

  • Block Copeland ZR250KC-TWD-522 20HP

Cái1   30,000,000     30,000,00039

  • Block Copeland ZR310KC-TWD-522 25HP

Cái1   34,000,000     34,000,00040

  • Block Copeland ZR47-KC-TFD-522

Cái1     3,950,000       3,950,00041

  • Block Copeland ZR61KC-TFD-522

Cái1     5,300,000       5,300,00042

  • Block Tecumseh AW5532 3HP

Cái1     3,600,000       3,600,00043

  • Block Tecumseh AGC5558 5HP

Cái1     3,740,000       3,740,00044

  • Block Panasonic 2KS224D3AC02

Cái1     1,890,000       1,890,00045

  • Block Panasonic 2PS154D

Cái1     1,300,000       1,300,00046

  • Block Panasonic 2V36S225A

Cái1     2,680,000       2,680,00047

  • Block Panasonic 2KS314D5AA02

Cái1     1,900,000       1,900,00048

  • Block Maneurop MT160 (2)

Cái1   18,500,000     18,500,00049

  • Block Maneurop MT100 (2)

Cái1   16,000,000     16,000,00050

  • Block Maneurop MT80(4) 7HP

Cái1   12,800,000     12,800,000

BẦU NẰM51

  • Bầu nằm 10HP

Cái1     1,500,000       1,500,00052

  • Bầu nằm 15HP

Cái1     2,000,000       2,000,00053

  • Bầu nằm 20HP

Cái1     2,200,000       2,200,00054

  • Bầu nằm 30HP

Cái1     2,600,000       2,600,00055

  • Bầu nằm 40HP

Cái1     3,100,000       3,100,000QUẠT CHẮN GIÓ 56

  • Quạt chắn gió 900MM

Cái1     1,800,000       1,800,00057

  • Quạt chắn gió 1M

Cái1     2,000,000       2,000,00058

  • Quạt chắn gió 1M2

Cái1     2,700,000       2,700,00059

  • Quạt chắn gió 1M5

Cái1     3,000,000       3,000,00060

  • Quạt chắn gió 1M8

Cái1     3,200,000       3,200,00061

  • Quạt chắn gió 2M

Cái1     3,500,000       3,500,000BẦU CHỨA NGƯNG TỤ 62

  • 1L (Green with brass valve)

Cái1       255,000         255,00063

  • 2L (Green with brass valve)

Cái1       295,000         295,00064

  • 3,5L (Green with brass valve)

Cái1       400,000         400,00065

  • 4L (Green with brass valve)

Cái1       455,000         455,00066

  • 6L (Green with brass valve)

Cái1       510,000         510,00067

  • 8L (Green with brass valve)

Cái1       560,000         560,00068

  • 12L (Green with brass valve)

Cái1       665,000         665,00069

  • 14L (Green with brass valve)

Cái1       715,000         715,000CO70

  • 7 CO 7u 430mm 3/16

Cái1         33,000           33,00071

  • 8 CO 8u 430mm 3/16

Cái1         37,000           37,00072

  • 9 CO 9u 430mm 3/16

Cái1         41,000           41,00073

  • 10 CO 10u 430mm 3/16

Cái1         45,000           45,00074

  • 11 CO 11u 430mm 3/16

Cái1         50,000           50,00075

  • 12 CO 12u 430mm 3/16

Cái1         54,000           54,00076

  • 13 CO 13u 430mm 3/16

Cái1         58,000           58,000BẦU LÀM NGƯNG TỤ 77

  • Bầu làm ngưng tụ 3HP

Cái1     3,675,000       3,675,00078

  • Bầu làm ngưng tụ 5HP

Cái1     5,250,000       5,250,00079

  • Bầu làm ngưng tụ 8HP

Cái1     7,350,000       7,350,00080

  • Bầu làm ngưng tụ 10HP

Cái1     8,400,000       8,400,00081

  • Bầu làm ngưng tụ 15HP

Cái1   10,500,000     10,500,00082

  • Bầu làm ngưng tụ 20HP

Cái1   12,075,000     12,075,00083

  • Bầu làm ngưng tụ 25HP

Cái1   13,650,000     13,650,00084

  • Bầu làm ngưng tụ 30HP

Cái1   15,900,000     15,900,00085

  • Bầu làm ngưng tụ 40HP

Cái1   19,000,000     19,000,00086

  • Bầu làm ngưng tụ 50HP

Cái1   21,525,000     21,525,00087

  • Bầu làm ngưng tụ 60HP

Cái1   26,250,000     26,250,000MÂM88

  • Mâm 600 x 700

Cái1       450,000         450,00089

  • Mâm 650 x 900

Cái1       650,000         650,00090

  • Mâm 750 x 1050

Cái1       750,000         750,00091

  • Mâm 1030 x 900

Cái1       950,000         950,00092

  • Mâm 1250 x 900

Cái1     1,100,000       1,100,000QUẠT 93

  • Quạt Axial 300mm 4E-300-E5Z 220V, 50Hz

Cái1       700,000         700,00094

  • Quạt Axial 300mm 4D-300-E5Z 380V, 50Hz

Cái1       700,000         700,00095

  • Quạt Axial 350mm 4E-350-E5L 220V, 50Hz

Cái1       800,000         800,00096

  • Quạt Axial 350mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz

Cái1       800,000         800,00097

  • Quạt Axial 400mm 4E-400-E5L 220V, 50Hz

Cái1     1,050,000       1,050,00098

  • Quạt Axial 400mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz

Cái1     1,050,000       1,050,000VAN, PHIN LỌC99

  • Van tiết lưu TEX 2

Cái1       700,000         700,000100

  • Kim van tiết lưu Danfoss 02

Cái1       110,000         110,000101

  • Kim van tiết lưu Danfoss 03

Cái1       120,000         120,000102

  • Kim van tiết lưu Danfoss 04

Cái1       130,000         130,000103

  • Ty sạc gas (ECQ)

Cái1         15,000           15,000104

  • Van điện từ Danfoss 3/8′ Ø10

Cái1       700,000         700,000105

  • Van điện từ Danfoss 1/2′ Ø12

Cái1       720,000         720,000106

  • Van điện từ Danfoss 5/8′ Ø16

Cái1       750,000         750,000107

  • Van khóa tay 3/8′ Ø10

Cái1       120,000         120,000108

  • Van khóa tay 1/2′ Ø12

Cái1       150,000         150,000109

  • Van khóa tay 5/8′ Ø16

Cái1       180,000         180,000110

  • Van khóa tay 3/4′ Ø19

Cái1       280,000         280,000111

  • Phin lọc Danfoss DCL-083S 3/8′ Ø10

Cái1       120,000         120,000112

  • Phin lọc Danfoss DCL-164S 1/2′ Ø12

Cái1       150,000         150,000113

  • Phin lọc Danfoss DCL-305S 5/8′ Ø16

Cái1       190,000         190,000114

  • Phin lọc Danfoss DCL-306S 3/4′ Ø19

Cái1       240,000         240,000115

  • Van khóa bi 7/8” Ø 22

Cái1       250,000         250,000116

  • Van khóa bi 1/8” Ø 28

Cái1       420,000         420,000117

  • Van khóa bi 3/8” Ø 34

Cái1       610,000         610,000118

  • Van khóa bi 5/8” Ø 42

Cái1       910,000         910,000119

  • Van thông áp 16cm * 16cm

Cái1       280,000         280,000CÁC VẬT TƯ KHÁC120

  • Màn chắn lạnh

Cuộn1     1,500,000       1,500,000121

  • Màn hình Ewelly

Cái1       310,000         310,000122

  • Đèn led 8W

Cái1       180,000         180,000123

  • Đèn led 20W

Cái1       280,000         280,000124

  • Bass đồng hồ 2 lỗ

Cái1       140,000         140,000125

  • Bass đồng hồ 3 lỗ

Cái1       170,000         170,000126

  • Kính xem gas SGN/SGS-3/8′ Ø10

Cái1       120,000         120,000127

  • Kính xem gas SGN/SGS 1/2′ Ø12

Cái1       130,000         130,000128

  • Kính xem gas SGN/SGS-5/8′ Ø16

Cái1       156,000         156,000129

  • Rờ le cao, thấp áp Danfoss KP15 1264

Cái1       490,000         490,000130

  • Đồng hồ Cao áp

Cái1       100,000         100,000131

  • Đồng hồ thấp áp

Cái1       100,000         100,000132

  • Gas 407 Koman (11,3 kg)

Bình1     1,300,000       1,300,000133

  • Gas R22 (13,6 kg)

Bình1     1,400,000       1,400,000134

  • Nhớt Shell

Bình1     1,150,000       1,150,000

Source: https://vvc.vn
Category: Điện Lạnh

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay