1 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201CLC |
A00, A01 |
18 |
CN: Xây dựng dân dụng & Công nghiệp CLC
Điểm thi TN THPT |
2 |
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
A00, A01 |
23.8 |
Chuyên ngành Cơ khí Hàng không
Điểm thi TN THPT |
6 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01 |
23.45 |
CN: Xây dựng dân dụng & Công nghiệp
Điểm thi TN THPT |
8 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
A00, A01 |
22.5 |
CN: Tin học xây dựng
Điểm thi TN THPT |
17 |
Kỹ thuật điện
|
7520201CLC |
A00, A01 |
21 |
Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT |
27 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
DGNL |
618 |
chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
28 |
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
DGNL |
954 |
Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp |
34 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
DGNL |
618 |
chuyên ngành Tin học xây dựng |
35 |
Điện tử viễn thông
|
7905206 |
DGNL |
702 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ |
37 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114CLC |
DGNL |
715 |
chất lượng cao |
40 |
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
DGNL |
740 |
|
41 |
Kỹ thuật điện
|
7520201CLC |
DGNL |
654 |
Chất lượng cao |
49 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201CLC |
DGNL |
849 |
chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp – Chất lượng cao |
50 |
Công nghệ thông tin
|
7480201CLC |
DGNL |
856 |
Chất lượng cao – tiếng Nhật |
52 |
Công nghệ thực phẩm
|
7540101CLC |
DGNL |
638 |
Chất lượng cao |
54 |
Kinh tế xây dựng
|
7580301CLC |
DGNL |
696 |
Chất lượng cao |
58 |
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
DGNL |
765 |
|
64 |
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
A00, A01 |
24.75 |
Chuyên ngành Cơ khí động lực
Điểm thi TN THPT |
66 |
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103CLC |
A00, A01 |
23.1 |
Chuyên ngành Cơ khi động lực (CLC)
Điểm thi TN THPT |
67 |
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103CLC |
DGNL |
726 |
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) |
68 |
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115CLC |
A00, A01 |
17.65 |
Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT |
69 |
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115CLC |
DGNL |
813 |
Chất lượng cao |
70 |
Công nghệ thông tin
|
7480201CLC1 |
DGNL |
886 |
Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp |
71 |
Công nghệ thông tin
|
7480201CLC2 |
DGNL |
896 |
Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
72 |
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01 |
27.2 |
Điểm thi TN THPT
Điều kiện đi kèm |
74 |
Công nghệ thông tin
|
7480201CLC1 |
A00, A01 |
26 |
Chất lượng cao – đặc thù – hợp tác doanh nghiệp
Điều kiện đi kèm
Xét điểm thi TN THPT |
75 |
Công nghệ thông tin
|
7480201CLC1 |
A00, A01 |
25.1 |
CLC – Đặc thù hợp tác doanh nghiệp
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Xét điểm thi TN THPT |
78 |
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
A00, A01 |
18.4 |
Ngành: Kỹ thuật công trình thủy
Điểm thi TN THPT |