Những rào cản ngôn ngữ không khiến ông Judson bỏ cuộc.
The linguistic challenges did not cause Judson to give up.
jw2019
Frankl cũng lưu ý những rào cản đối với nỗi băn khoăn về lẽ sống của con người.
Frankl also noted the barriers to humanity’s quest for meaning in life.
WikiMatrix
Anh không bị rào cản như FBI mà.
You guys don’t have jurisdictional issues like the FBI!
OpenSubtitles2018. v3
Rào cản trong việc kết bạn:
Roadblocks to Friendship:
jw2019
Sự khác biệt văn hóa và rào cản ngôn ngữ
Culture Gaps and Language Barriers
jw2019
“Cách của JJ” là để làm cho nguồn tài chính hoạt động dù cho có rào cản.
The JJ Way is to make the finances work no matter what the hurdles.
ted2019
Internet đã đem thế giới lại gần nhau, nhưng vẫn còn đó những rào cản ngôn ngữ.
The Internet has brought the world together but there are still language barriers.
QED
Ngoài ra, những em lớn hơn và rành vi tính thường biết cách vượt qua rào cản đó.
Also, many older children who are computer literate learn how to bypass them.
jw2019
Họ không có mạng che mặt không có khăn quấn tóc họ đã vượt qua những rào cản.
They did not have any pardas inside their body, hijabs inside themselves; they’ve crossed the barrier of it.
ted2019
Không còn rào cản gì trong việc thừa kế của ông ấy.
There is no barrier to his succession.
OpenSubtitles2018. v3
Anh chị có thể làm gì nếu có rào cản ngôn ngữ trong gia đình?
What can you do if there is a language barrier in your family?
jw2019
Tuy nhiên, khi làm theo Lựa chọn C, Liên không dừng lại trước rào cản.
With Option C, however, Leah doesn’t let a roadblock become a dead end.
jw2019
Ông ấy ở một vị trí duy nhất loại bỏ bất cứ rào cản pháp lý cho Samaritan.
Yes, he’s in a unique position to remove any legislative roadblock to Samaritan.
OpenSubtitles2018. v3
Rốt cuộc thì rào cản nào đã ngăn mọi việc lại?
So what are the barriers to getting it done?
QED
Và đã có hai phản ứng trái chiều: chào đón nồng nhiệt và rào cản phân biệt.
And there have been reactions of two different kinds: welcoming parties and border fences.
ted2019
Nó cũng có thể trở thành một rào cản mạnh mẽ để ngăn đối thủ mới xuất hiện.
It may also become a powerful barrier to entry against rivals.
Literature
Vượt qua rào cản ngôn ngữ trong gia đình.
How to overcome the language barrier at home.
jw2019
Tôi muốn nói là: hãy gỡ bỏ rào cản.
So I would say: bring down these walls.
ted2019
Cho đến hiện tại, đó mới là một rào cản.
Now, that’s one barrier.
QED
Thứ kia không nhận ra một rào cản nào.
The other recognizes no frontiers .
QED
Vượt qua một rào cản đã có từ thời xưa
Breaking Through an Ancient Barrier
jw2019
Chúng ta có thể vượt qua bất cứ rào cản nào ngăn trở việc thi hành thánh chức
We can overcome any hurdles that may keep us from the ministry
jw2019
Vượt qua rào cản ngôn ngữ
Breaking the Language Barrier
jw2019
Rào cản bản sắc được dựng lên bởi những viên gạch cứng.
Identity politics is made of solid bricks .
ted2019
Nhưng tuyết như thế này không phải rào cản với một kẻ săn mồi khác.
But such snow is no barrier to one predator.
OpenSubtitles2018. v3