phụ kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những phụ kiện này thuộc về hầu hết các trang phục kimono được sử dụng ngày nay.

These accessories belong to most kimono outfits used today.

Bạn đang đọc: phụ kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Khi bạn dùng phụ kiện Bluetooth mới, hãy ghép nối phụ kiện này với thiết bị.

When you use a new Bluetooth accessory, pair it with your device.

support.google

Bạn có thể thử các cấu trúc title [tiêu đề] sau đây cho quần áo và phụ kiện:

Try the following title structure for clothing and accessories:

support.google

Dưới đây là phụ kiện đi kèm trong hộp với thiết bị Nexus mới của bạn.

Here’s what comes in the box with your new Nexus device .

support.google

Pixel 4 | Pixel 3a | Pixel 3 | Pixel 2 | Pixel (2016) | Phụ kiện | Bảo hành

Pixel 4 | Pixel 3a | Pixel 3 | Pixel 2 | Pixel (2016) | Accessories | Warranties

support.google

Ngành cung ứng phụ kiện đang thụt lùi, phức tạp và gần như bất khả xâm phạm .

The component supply industry is backwards, convoluted and damn near impe netrable .

EVBNews

Phụ kiện bộ điều hợp Wii LAN của Nintendo cũng tương thích với Switch qua cổng USB.

Nintendo’s Wii LAN adapter accessory is also compatible with the Switch via USB ports on the Switch dock.

WikiMatrix

Bọn cún chỉ là phụ kiện thôi.

Puppies were merely accessories.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ sạc và các phụ kiện khác của điện thoại không có khả năng chống nước.

The phone charger and other accessories are not water resistant.

support.google

Lúc nào cũng đem theo phụ kiện bên mình nhé.

Keep your accessories with you at all times.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chịu trách nhiệm cắt vải với các mẫu và hỗ trợ phụ kiện trang phục.

They are responsible for cutting the fabric with the patterns and assisting in costume fittings.

WikiMatrix

YouTube không phải là nền tảng để bán các loại súng ống hoặc phụ kiện ghi bên dưới.

YouTube shouldn’t be used as a platform to sell firearms or accessories noted below.

support.google

Dưới đây là phụ kiện đi kèm với điện thoại Pixel 3a mới:

Here’s what comes in the box with your new Pixel 3 a phone :

support.google

[Thiết bị và phụ kiện bên trong hộp]

[ In-box contents ]

support.google

Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước.

Charger and accessories are not water resistant.

support.google

Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện theo quy định về môi trường tại địa phương.

Dispose of your phone, battery and accessories according to local environmental regulations.

support.google

Thông qua phụ kiện Circle Pad Pro.

It is not compatible with the Circle Pad Pro.

WikiMatrix

Các mặt hàng bổ sung phải là phụ kiện hoặc tiện ích bổ sung cho mặt hàng chính.

The additional items should be accessories or add-ons that complement the main item.

support.google

Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện theo quy định về môi trường tại địa phương.

Dispose of your phone, battery, and accessories according to local environmental regulations.

support.google

Năm 2011, Cris ra mắt dòng sản phẩm túi xách và phụ kiện của mình “Secret Weapon”.

In 2011, Cris also started her own handbag and accessories line, Secret Weapon.

WikiMatrix

Một tuần sau, Michele đã có thêm phụ kiện cuối cùng cho những bộ trang phục của Gucci.

A week later Michele had the final fittings for the Gucci costumes.

WikiMatrix

Các phụ kiện âm thanh kỹ thuật số khác cũng có thể hoạt động với điện thoại Pixel.

Other digital audio accessories can also work with Pixel phones.

support.google

Source: https://vvc.vn
Category: Phụ Kiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB