Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)

STT

Sản phẩm

Thương hiệu

Áp suất (PN)

Quy cách
(∅)

Đơn giá chưa VAT

Thanh toán

1

 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun

Tiền Phong 16 20 17.000 18.700 16 25 25.545 28.100 16 32 33.091 36.400 16 40 49.182 54.100 16 50 63.982 70.380 16 63 84.273 92.700 10 75 134.727 148.200 10 90 235.364 258.900 2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Nối Giảm Phun ( Nối Chuyển Bậc Phun ) Tiền Phong 16 25-20 25.364 27.900 16 32-20 35.091 38.600 16 32-25 35.727 39.300 16 40-20 36.727 40.400 16 40-25 38.364 42.200 16 40-32 43.636 48.000 16 50 – 25 44.909 49.400 16 50 – 32 46.091 50.700 16 50-40 57.818 63.600 16 63-20 61.091 67.200 16 63-25 72.364 79.600 16 63-40 79.909 87.900 16 63-50 80.909 89.000 10 75-50 130.909 144.000 10 75-63 152.727 168.000 10 90-63 174.909 192.400 10 90-75 235.636 259.200 3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Bích Phun ( Đầu Nối Bằng Bích ) Tiền Phong 10 40 14.000 15.400 10 50 20.091 22.100 10 ; 16 63 44.727 49.200 10 ; 16 75 70.909 78.000 10 ; 16 90 106.364 117.000 10 ; 16 110 141.545 155.700 10 ; 16 125 172.727 190.000 10 ; 16 140 220.909 243.000 10 ; 16 160 263.636 290.000 10 ; 16 180 440.818 484.900 10 ; 16 200 472.727 520.000 4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Đầu Bịt Phun Tiền Phong 16 20 8.636 9.500 16 25 10.000 11 Nghìn 16 32 17.000 18.700 16 40 29.727 32.700 16 50 42.636 46.900 16 63 63.909 70.300 10 75 96.636 106.300 10 90 153.364 168.700 5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán Tiền Phong 10 40-32-25 – 20 4.455 4.900 10 90-63-50 – 32-20 8.000 8.800 10 90-75-63 31.545 34.700 10 125 – 110 – 90 83.091 91.400 10 160-140-125 129.727 142.700 10 200-180-160 176.818 194.500 6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Nối Ren Ngoài Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2 ″ 12.000 13.200 16 20 x 3/4 ″ 12.000 13.200 16 25 x 1/2 ″ 13.909 15.300 16 25 x 3/4 ″ 13.909 15.300 16 25 x 1 ″ 13.909 15.300 16 32 x 3/4 ″ 16.727 18.400 16 32 x 1 ″ 16.909 18.600 16 32 x 1.1 / 4 ″ 17.273 19.000 16 40 x 1 ″ 29.636 32.600 16 40 x 1.1 / 4 ″ 29.636 32.600 16 40 x 1.1 / 2 ″ 28.455 31.300 16 40 x 2 ″ 32.182 35.400 16 50 x 1.1 / 4 ″ 51.818 57.000 16 50 x 1.1 / 2 ″ 34.909 38.400 16 50 x 2 ″ 52.636 57.900 16 63 x 1.1 / 2 ″ 60.636 66.700 16 63 x 2 ″ 61.364 67.500 16 63 x 2.1 / 2 ″ 60.364 66.400 10 75 x 2 ″ 97.273 107.000 10 75 x 2.1 / 2 ″ 92.182 101.400 10 90 x 2 ″ 135.545 149.100 10 90 x 2.1 / 2 ″ 139.909 153.900 10 90 x 3 ″ 149.636 164.600 7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Nối Ren Trong Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2 ″ 10.545 11.600 16 25 x 1/2 ″ 15.273 16.800 16 25 x 3/4 ″ 14.455 15.900 16 32 x 1 ″ 22.364 24.600 16 40 x 1.1 / 4 ″ 57.545 63.300 16 50 x 1.1 / 2 ″ 60.909 67.000 8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Co Phun ( Nối Góc 90 độ ) Tiền Phong 16 20 21.091

23.200

16 25 24.182 26.600 16 32 33.091 36.400 16 40 52.636 57.900 16 50 68.182 75.000 16 63 114.364 125.800 10 75 158.091 173.900 10 90 268.909 295.800 9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Co Ren Ngoài Phun ( Nối Góc 90 độ ren ngoài ) Tiền Phong 16 20 x 1/2 ″ 12.545 13.800 16 20 x 3/4 ″ 12.545 13.800 16 25 x 1/2 ″ 14.818 16.300 16 25 x 3/4 ″ 14.182 15.600 16 32 x 1 ″ 23.364 25.700 16 40 x 11/4 ″ 41.273 45.400 16 50 x 11/2 ″ 59.273 65.200 16 63 x 2 ″ 91.727 100.900 10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Tiền Phong 16 20 21.455 23.600 16 25 30.727 33.800 16 32 35.636 39.200 16 40 69.545 76.500 16 50 111.455 122.600 16 63 133.636 147.000 10 75 211.818 233.000 10 90 395.364 434.900 11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc ( Tê rút, Tê giảm ) Tiền Phong 16 25-20 43.000 39.091 16 32-20 58.400 53.091 16 32-25 59.100 53.727 16 40-20 70.000 63.636 16 40-25 76.900 69.909 16 40-32 71.800 65.273 16 50 – 25 85.200 77.455 16 50 – 32 108.600 98.727 16 50 – 40 105.200 95.636 16 63 – 25 121.100 110.091 16 63 – 32 122.900 111.727 16 63 – 40 128.500 116.818 16 63 – 50 130.100 118.273 10 75 – 50 256.800 233.455 10 75 – 63 232.800 211.636 10 90 – 63 414.700 377.000 10 90 – 75 445.900 405.364 12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Đai Khởi Thủy Tiền Phong 16 32 x 1/2 ″ 21.091 23.200 16 32 x 3/4 ″ 21.091 23.200 16 40 x 1/2 ″ 31.000 34.100 16 40 x 3/4 ″ 31.000 34.100 16 50 x 1/2 ″ 37.818 41.600 16 50 x 3/4 ″ 37.818 41.600 16 50 x 1 ″ 37.818 41.600 16 63 x 1/2 ″ 53.727 59.100 16 63 x 3/4 ″ 53.727 59.100 16 63 x 1 ″ 53.727 59.100 16 63 x 1.1 / 4 ″ 57.545 63.300 16 75 x 1/2 ″ 68.182 75.000 16 75 x 3/4 ″ 68.182 75.000 16 75 x 1 ″ 68.182 75.000 16 75 x 1.1 / 4 ″ 72.364 79.600 16 75 x 1.1 / 2 ″ 72.364 79.600 16 75 x 2 ″ 75.273 82.800 16 90 x 1/2 ″ 81.636 89.800 16 90 x 3/4 ″ 81.636 89.800 16 90 x 1 ″ 81.636 89.800 16 90 x 1.1 / 2 ″ 81.636 89.800 16 90 x 1.1 / 4 ″ 84.545 93.000 16 90 x 2 ″ 84.545 93.000 16 110 x 1/2 ″ 129.273 142.200 16 110 x 3/4 ″ 129.273 142.200 16 110 x 1 ″ 122.636 134.900 16 110 x 1.1 / 2 ″ 113.818 125.200 16 110 x 1.1 / 4 ″ 113.818 125.200 16 110 x 2 ″ 122.636 134.900 13 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng Tiền Phong 16 50 x 1/2 ″ 46.273 50.900 16 50 x 3/4 ″ 73.818 81.200 16 63 x 1/2 ″ 72.818 80.100 16 63 x 3/4 ″ 87.091 95.800 16 75 x 1/2 ″ 88.455 97.300 16 90 x 3/4 ″ 136.636 150.300 16 90 x 1/2 ″ 134.636 148.100 16 110 x 1/2 ″ 173.545 190.900 16 110 x 3/4 ″ 193.182 212.500 14 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100 : Đai Khởi Thủy Kiểu 2 Tiền Phong 16 50 – 20 50.364 55.400 16 50 – 25 56.909 62.600 16 63 – 20 65.455 72.000

16

63 – 25 71.636 78.800

Source: https://vvc.vn
Category: Phụ Kiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB