[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE – Nối Góc 90º Hàn – Nhựa Tiền Phong

STT

Sản phẩm

Thương hiệu

Áp lực (PN)

Đơn giá chưa VAT

Thanh toán

1

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 90

Tiền Phong

6 117.818 129.600 8 142.636 156.900 10 170.909 188.000 12.5 204.455 224.901

2

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 110

Tiền Phong

6 178.636 196.500 8 215.636 237.200 10 253.000 278.300 12.5 311.091 342.200

3

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 125

Tiền Phong

6 231.727 254.900 8 282.818 311.100 10 342.727 377.000 12.5 410.909 452.000

4

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 140

Tiền Phong

6 301.364 331.500 8 367.545 404.300 10 443.455 487.801 12.5 533.545 586.900

5

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 160

Tiền Phong

6 399.636 439.600 8 486.364 535.000 10 591.000 650.100 12.5 705.909 776.500

6

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 180

Tiền Phong

6 523.818 576.200 8 642.091 706.300 10 775.000 852.500 12.5 926.455 1.019.101

7

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 200

Tiền Phong

6 663.545 729.900 8 807.182 887.900 10 978.545 1.076.400 12.5 1.175.636 1.293.200

8

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 225

Tiền Phong

6 869.909 956.900 8 1.059.273 1.165.200 10 1.828.727 2.011.600 12.5 1.535.455 1.689.001

9

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 250

Tiền Phong

6 1.309.091 1.440.000 8 1.594.364 1.753.800 10 1.927.818 2.120.600 12.5 2.308.455 2.539.301

10

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 280

Tiền Phong

6 1.741.364 1.915.500 8 2.120.091 2.332.100 10

2.561.636

2.817.800 12.5 3.079.091 3.387.000

11

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 315

Tiền Phong

6 2.521.727 2.773.900 8 3.069.364 3.376.300 10 3.703.727 4.074.100 12.5 4.452.909 4.898.200

12

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 355

Tiền Phong

6 3.899.455 4.289.401 8 4.742.545 5.216.800 10 5.726.000 6.298.600 12.5 6.885.545 7.574.100

13

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 400

Tiền Phong

6 5.039.545 5.543.500 8 6.151.455 6.766.601 10 7.424.909 8.167.400 12.5 8.931.636 9.824.800

14

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 450

Tiền Phong

6 6.634.364 7.297.800 8 8.088.000 8.896.800 10 9.783.545 10.761.900 12.5 11.174.636 12.292.100

15

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 500

Tiền Phong

6 8.850.818 9.735.900 8 10.762.091 11.838.300 10 13.035.000 14.338.500 12.5 15.609.818 17.170.800

16

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 560

Tiền Phong

6 12.162.273 13.378.500 8 14.847.455 16.332.201 10 17.932.545 19.725.800

17

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 630

Tiền Phong

6 16.594.818 18.254.300 8 20.229.000 22.251.900 10 24.390.000 26.829.000

18

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 710

Tiền Phong

6 23.355.000 25.690.500 8 28.364.818 31.201.300 10 34.461.818 37.908.000

19

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 800

Tiền Phong

6 32.187.273 35.406.000 8 39.084.545 42.993.000

20

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 900

Tiền Phong

6 45.424.455 49.966.901 8 55.411.364 60.952.500

21

Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 1000

Tiền Phong

6 62.498.909 68.748.800 8 76.784.364 84.462.800 22 Co PE 80 Hàn ( 90 Độ ) – Phi 1200

Tiền Phong

6 97.950.727 107.745.800

Source: https://vvc.vn
Category : Phụ Kiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB