phá vỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em nên biết em vừa phá vỡ kỉ lục cá nhân của thầy.

You should know you just broke my personal record.

Bạn đang đọc: phá vỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Con chẳng phá vỡ gì cả.

You won’t be breaking anything.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng năm đó, bà đã phá vỡ kỷ lục Nam Mỹ cho độ cao, bay tới 5.700 mét.

The same year, she broke the South American record for altitude, flying to 5,700 metres.

WikiMatrix

Rốt cuộc, nếu chúng ta không phá vỡ vòng tròn đó, sự lừa dối sẽ tiếp diễn.

If we don’t, after all, break that cycle, the cheating will continue.

Literature

Và bạn phải phá vỡ loại quy trình tiêu cực này trước khi nó bắt đầu.

And you have to break this kind of negative cycle before it begins.

ted2019

Tôi sẽ cố gắng và phá vỡ cái ý nghĩ dành cho giới quí tộc.

I’m working to try and break down that sense of that elitism.

ted2019

Các cậu không thể phá vỡ.

You can’t break that.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ cha lại muốn con phá vỡ thêm 1 lời thề linh thiêng nữa.

Now you want me to break another sacred vow.

OpenSubtitles2018. v3

Sự suy thoái thị giác phá vỡ các ảo tưởng của tôi.

The deterioration of my eyes shattered the illusion.

ted2019

Phe Nhật không biết rằng Hoa Kỳ đã phá vỡ mã hải quân của họ.

The Japanese were unaware that the United States had broken their naval code.

WikiMatrix

Vậy, ông hỏi là làm sao mà cô ta có thể phá vỡ được hệ thống.

So, you asked how she could have cracked the system.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này là để phá vỡ các quy tắc để xây dựng.

This is to break the rules to construct.

QED

Khi quân thù bắt đầu phá vỡ tường thành thì sẽ có “tiếng kêu đến núi”.

As the enemy begins to break through the city walls, there will be a “cry to the mountain.”

jw2019

Và đối thủ chính xuất hiện và phá vỡ kỷ lục của anh ấy.

Then his main competitor went out and broke his record.

ted2019

Asia nhân đạo để phá vỡ các quy tắc.

Asia humane to break the rules.

QED

Đặc biệt là ở những cái phá vỡ các thói quen hàng ngày.

Especially at things that break up the daily routine.

OpenSubtitles2018. v3

Reynald và bọn kỵ sĩ thánh điện phá vỡ hòa ước hoàng đế đã ký.

Reynald, with the Templars, have broken the king’s pledge of peace.

OpenSubtitles2018. v3

Mảnh ghép đầu tiên bị phá vỡ từ sau khi tổng thống Pakistan bị ám sát

The first domino fell with the murder of the Pakistani president.

OpenSubtitles2018. v3

Có người đã phá vỡ chuẩn mực đạo đức.

Someone breaks his moral code.

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh yên bình này đột ngột bị phá vỡ.

A sudden commotion disturbed the peaceful scene.

jw2019

Bạn sẽ phá vỡ vào nơi?

You’re gonna break into where?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ phá vỡ với cô ấy.

I’ll break up with her.

QED

Album sau đó đã phá vỡ kỷ lục Diamond trên QQ Music.

The album later broke Diamond record on QQ Music.

WikiMatrix

Tôi ghét phải phá vỡ suy nghĩ của cô, nhưng cô là một người khá quan trọng đấy.

I hate to burst your bubble, luv, but you’re not a nobody.

OpenSubtitles2018. v3

Và tới năm 2013 chúng tôi sẽ lại cho chạy máy và phá vỡ các kỷ lục đó.

And in 2013 we’re going to fire it up again and break all those records.

QED

Source: https://vvc.vn
Category: Vượt Khó

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay