người đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà đã có người đàn ông nào trong đời?

Don’t you miss having a man?

Bạn đang đọc: người đàn ông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Bởi vì nàng tiên cá ấy, đã từng yêu người đàn ông đó.

Because the Little Mermaid… loved that man.

QED

“Vale,” người đàn ông hấp hối nói thế.

“Vale,” the dying man had said.

Literature

Ông đúng là người đàn ông tốt

You’ re a very nice man

opensubtitles2

Một người đàn ông trẻ tuổi đã quyết định thế nào về việc làm, và tại sao?

What step as to employment did a young man take, and why?

jw2019

” Giết một người đàn ông, khủng bố một ngàn “.

” Kill one man, terrorize a thousand. “

QED

Tất nhiên người đàn ông.

Of course man.

QED

Người đàn ông tên Gióp đã phải chịu đau khổ cùng cực.

The man Job suffered to an extreme degree.

jw2019

Mình đã từng làm tình với 3 người đàn ông

Personally, I’ve made love to three men .

OpenSubtitles2018.v3

Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.

I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.

OpenSubtitles2018.v3

Ôngngười đàn ông hoàn hảo.

He was the perfect gentleman.

QED

Vì vậy, tôi không thực sự có thể nhìn thấy cũ của tôi người đàn ông mà nhiều.

So I don’t really get to see my old man that much.

QED

Tôi sẽ không bao giờ quay lại với người đàn ông đó.

I promised myself I would never be hurt by that man again.

OpenSubtitles2018.v3

Như mọi người đàn ông, huh.

As all men should, huh .

OpenSubtitles2018.v3

Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng

I just want to be the man that you deserve– passionate, tender

opensubtitles2

Tôi sẽ không nhúc nhích cho niềm vui không có người đàn ông, I.

I will not budge for no man’s pleasure, I.

QED

Cách đây một, tôi chứng kiến một gã người đàn ông mở một thứ như thế.

Years ago I watched a man open an envelope like that one.

OpenSubtitles2018.v3

ĐỨC CHÚA TRỜI ĐÃ TẠO RA NGƯỜI ĐÀN ÔNGNGƯỜI ĐÀN BÀ NHƯ THẾ NÀO?

HOW GOD CREATED THE MAN AND THE WOMAN

jw2019

Một người đàn ông nguy hiểm đấy.

The man’s a menace.

OpenSubtitles2018.v3

Sáng này cần 1 con ngựa và 3 người đàn ông để khởi động.

This morning it took a horse and three men .

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, ban giám khảo, người đàn ông đã có thể làm chỉ là tốt.

However, ‘ jury – men’would have done just as well .

QED

Ông ta cũng là một người đàn ông vĩ đại và một chiến binh.

He was also a great man and a warrior.

OpenSubtitles2018.v3

Mới đầu người đàn ông và đàn bà gặp nhau, tìm hiểu nhau, rồi yêu nhau.

A man and a woman meet, get to know each other, and fall in love.

jw2019

công việc sẽ giúp người đàn ông lương thiện hơn.

Work keeps a man honest.

OpenSubtitles2018.v3

Theo Herodotus, Cambyses là một “người đàn ông có gia đình hạnh phúc và đức tính trầm lặng”.

According to Herodotus, Cambyses was “a man of good family and quiet habits”.

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Thế giới

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay