STT |
MÃ LỖI |
TÊN LỖI |
1 |
1102 |
Bất thường nhiệt độ xả |
2 |
1111 |
Bất thường cảm biến nhiệt độ bão hoà, sáp suất thấp |
3 |
1112 |
Bất thường cảm biến nhiệt độ, mức độ bão hoà lỏng, áp suất thấp |
4 |
1113 |
Bất thường cảm biến nhiệt độ, mức độ bão hoà lỏng, bất thường nhiệt độ |
5 |
1143 |
Lỗi thiếu lạnh, lạnh yếu |
6 |
1202 |
Lỗi nhiệt độ xả sơ bộ |
7 |
1205 |
Bất thường cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ |
8 |
1211 |
Bất thường ấp suất bảo hoà thấp |
9 |
1214 |
Bất thường mạch điện, cảm biến THHS |
10 |
1216 |
Bất thường cảm biến cuộn dây vào làm mát sơ bộ |
11 |
1217 |
Bất thường cảm biến cuộn dây biến nhiệt |
12 |
1219 |
Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vào |
13 |
1221 |
Bất thường cảm biến nhiệt độ môi trường |
14 |
1301 |
Áp suất thấp bất thường |
15 |
1302 |
Áp suất cao bất thường |
16 |
1368 |
Bất thường áp suất lỏng |
17 |
1370 |
Bất thường áp suất trung cấp |
18 |
1402 |
Bất thường áp suất cao sơ bộ |
19 |
1500 |
Bất thường lạnh quá tải |
20 |
1505 |
Bất thường áp suất hút |
21 |
1600 |
Lỗi lạnh quá tải sơ bộ |
22 |
1605 |
Lỗi nhiệt độ áp suất hút sơ bộ |
23 |
1607 |
Bất thường khối mạch CS |
24 |
2500 |
Bất thường rò rỉ nước |
25 |
2502 |
Bất thường phao bơm thoát nước |
26 |
2503 |
Bất thường cảm biến thoát nước |
27 |
4103 |
Bất thường pha đảo chiều |
28 |
4115 |
Bất thường tín hiệu đồng bộ nguồn điện |
29 |
4116 |
Bất thường tốc độ quạt |
30 |
4200 |
Bất thường mạch điện, cảm biến VDC |
31 |
4220 |
Bất thường điện áp BUS |
32 |
4230 |
Bộ bảo vệ điều khiển tản nhiệt quá nóng |
33 |
4240 |
Bộ bảo vệ quá tải |
34 |
4250 |
Quá dòng, bất thường điện áp |
35 |
4260 |
Bất thường quạt làm mát |
36 |
4300 |
Lỗi mạch, cảm biến VDC |
37 |
4320 |
Lỗi điện áp BUS sơ bộ |
38 |
4330 |
Lỗi quá nóng bộ tản nhiệt sơ bộ |
39 |
4340 |
Lỗi bảo vệ quá tải sơ bộ |
40 |
4350 |
Lỗi bộ bảo vệ quá dòng sơ bộ |
41 |
4360 |
Bất thường quạt làm mát |
42 |
5101 |
Không khí đầu vào (TH22IC) |
43 |
5102 |
Ống chất lỏng |
44 |
5103 |
Ống gas |
45 |
5104 |
Cảm biến nhiệt độ lỏng |
46 |
5105 |
Bất thường ống dẫn lỏng |
47 |
5106 |
Nhiệt độ môi trường |
48 |
5107 |
Giác cắm dây điện |
49 |
5108 |
Chưa cắm điện |
50 |
5109 |
Mạch điện CS |
51 |
5110 |
Bảng điều khiển tản nhiệt |
52 |
5112 |
Nhiệt độ máy nén khí |
53 |
5201 |
Bất thường cảm biến áp suất |
54 |
5203 |
Bất thường cảm biến áp suất trung cấp |
55 |
5301 |
Bất thường mạch điên, cảm biến IAC |
56 |
6600 |
Trùng lặp địa chỉ |
57 |
6602 |
Bất thường phần cứng xử lý đường truyền |
58 |
6603 |
Bất thường mạch truyền BUS |
59 |
6606 |
Lỗi thông tin |
60 |
6607 |
Bất thường không có ACK |
61 |
6608 |
Bất thường không có phản ứng |
62 |
6831 |
Không nhận được thông tin MA |
63 |
6832 |
Không nhận được thông tin MA |
64 |
6833 |
Bất thường gửi thông tin MA |
65 |
6834 |
Bất thường nhận thông tin MA |
66 |
7100 |
Bất thường điện áp tổng |
67 |
7101 |
Bất thường mã điện áp |
68 |
7102 |
Lỗi kết nối |
69 |
7105 |
Lỗi cài đặt địa chỉ |
70 |
7106 |
Lỗi cài đặt đặc điểm |
71 |
7107 |
Lỗi cài đặt số nhánh con |
72 |
7111 |
Lỗi cảm biến điều khiển từ xa |
73 |
7130 |
Lỗi kết nối không giống nhau của dàn lạnh |