I. Bảng Chi Phí Lắp Đặt Bồn Cầu Toilet & Chậu Rửa. |
|
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối (cơ bản) |
Bộ |
1 |
150.000 |
|
2 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) |
Bộ |
1 |
200.000 |
|
3 |
Lắp đặt bồn cầu 1 khối (cơ bản) |
Bộ |
1 |
200.000 |
|
4 |
Lắp đặt bồn cầu 1 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
5 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối nắp điện tử * |
Bộ |
1 |
400.000 |
|
6 |
Lắp đặt bồn cầu 1 khối nắp điện tử * |
Bộ |
1 |
500.000 |
|
7 |
Tháo dỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 2 khối (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) |
Bộ |
1 |
300.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
8 |
Tháo dỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 1 khối (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) |
Bộ |
1 |
400.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
9 |
Lắp đặt chậu rửa lavabo + Vòi siphong |
Bộ |
1 |
200.000 |
|
10 |
Tháo dỡ + Lắp đặt chậu rửa lavabo + Vòi siphong (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) |
Bộ |
1 |
300.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
11 |
Lắp đặt bộ tủ chậu lavabo + Vòi, siphong |
Bộ |
1 |
400.000 |
|
II. Bảng Chi Phí Lắp Đặt Sen Vòi & Phụ Kiện Nhà Tắm. |
|
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) |
Bộ |
1 |
150.000 |
|
2 |
Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây) |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
3 |
Tháo dỡ + Lắp đặt mới sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
4 |
Tháo dỡ + Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây) |
Bộ |
1 |
400.000 |
|
5 |
Lắp đặt vòi lavabo + Siphong chậu |
Bộ |
1 |
150.000 |
|
6 |
Tháo dỡ + Lắp đặt vòi lavabo + Siphong chậu |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
7 |
Lắp đặt phụ kiện (bộ 6, 7 món) |
Bộ |
1 |
250.000 |
|
9 |
Lắp đặt gương soi |
Bộ |
1 |
100.000 |
|
10 |
Lắp đặt vắt khăn giàn (1,2,3..tầng) |
Chiếc |
1 |
100.000 |
|
11 |
Lắp đặt các hạng mục lẻ (phụ kiện) |
Chiếc |
1 |
30.000 |
|
12 |
Tháo dỡ phụ kiện |
Bộ |
1 |
50.000 |
|
13 |
Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
14 |
Tháo dỡ + Lắp đặt mới gương soi + Bộ phụ kiện |
Bộ |
1 |
400.000 |
|
III. Bảng Chi Phí Lắp Đặt Bình Nóng lạnh – Bồn Tắm – Vách Kính & Sản Phẩm Khác. |
|
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt bình nóng lạnh (lắp mới, dung tích <80Lít) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
2 |
Tháo dỡ + Lắp đặt mới bình nóng lạnh (lắp thay thế, dung tích <80Lít) |
Chiếc |
1 |
250.000 |
|
3 |
Lắp đặt bình nóng lạnh (lắp mới, dung tích lớn từ 100Lít trở lên) |
Chiếc |
1 |
400.000 |
|
4 |
Lắp đặt bình nóng lạnh (lắp mới, dung tích lớn từ 100Lít trở lên) |
Chiếc |
1 |
500.000 |
|
5 |
Lắp đặt đèn sưởi (lắp điều kiện tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
100.000 |
|
6 |
Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van dương tường |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
7 |
Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van âm tường |
Bộ |
1 |
450.000 |
|
8 |
Tháo dỡ bồn tiểu nam (nữ) (không gồm phí vận chuyển đồ tháo dỡ *) |
Bộ |
1 |
100.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
9 |
Lắp đặt vách ngăn tiểu nam |
Bộ |
1 |
100.000 |
|
10 |
Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, thường |
Bộ |
1 |
200.000 |
|
11 |
Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, massage |
Bộ |
1 |
300.000 |
|
12 |
Lắp đặt bồn xây thường (massage) (theo điều kiện tiêu chuẩn) |
Bộ |
1 |
500.000 |
|
13 |
Tháo dỡ bồn tắm nằm (không bao gồm vận chuyển đi) |
Bộ |
1 |
150.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
14 |
Lắp đặt khay tắm đứng có chân đế |
Bộ |
1 |
350.000 |
|
15 |
Tháo dỡ khay tắm đứng có chân đế |
Bộ |
1 |
200.000 |
|
16 |
Lắp đặt vách tắm kính |
Bộ |
1 |
500.000 |
|
17 |
Tháo dỡ vách tắm kính (không bao gồm vận chuyển đi) |
Bộ |
1 |
300.000 |
*Phí chuyển đi Liên hệ. |
18 |
Lắp đặt máy bơm nước (tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
19 |
Tháo dỡ mắy bơm nước |
Chiếc |
1 |
80.000 |
|
20 |
Lắp đặt máy sấy tay (tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
150.000 |
|
21 |
Lắp đặt máy lọc nước có vỏ (lắp đặt điều kiện tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
100.000 |
|
22 |
Lắp đặt máy lọc nước không vỏ (lắp đặt điều kiện tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
IV. Bảng Chi Phí Lắp Thiết Bị Bếp |
|
|
|
|
|
1 |
Lắp đặt bếp từ, bếp gas (lắp tiêu chuẩn) |
Bộ |
1 |
100.000 |
|
2 |
Lắp đặt máy hút mùi |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
3 |
Lắp đặt chậu rửa bát |
Chiếc |
1 |
150.000 |
|
4 |
Tháo dỡ chậu rửa bát |
Chiếc |
1 |
100.000 |
|
5 |
Lắp đặt vòi rửa bát |
Bộ |
1 |
150.000 |
|
6 |
Lắp đặt máy sấy bát (tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
7 |
Lắp đặt máy rửa bát (tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
8 |
Lắp đặt lò vi sóng âm tủ (tiêu chuẩn) |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
9 |
Lắp đặt lò nướng âm tủ (tiêu chuẩn). |
Chiếc |
1 |
200.000 |
|
12 |
Thi công lắp đặt theo thỏa thuận (tùy chọn hạng mục) |
|
|
|
|
V. Bảng Giá Vật Tư Lắp Đặt |
|
|
|
|
|
1 |
Dây cấp 40cm (Bảo hành 05 năm) |
Sợi |
1 |
100.000 |
BH 1 đổi 1 |
2 |
Dây cấp 60cm (Bảo hành 02 năm) |
Sợi |
1 |
110.000 |
BH 1 đổi 1 |
3 |
Dây cấp 80cm (Bảo hành 02 năm) |
Sợi |
1 |
125.000 |
BH 1 đổi 1 |
4 |
Dây cấp 100cm (Bảo hành 02 năm) |
Sợi |
1 |
150.000 |
BH 1 đổi 1 |
5 |
Kép Nối Inox 304 |
Chiếc |
1 |
12.000 |
|
6 |
Nơ Thu Inox 304 |
Chiếc |
1 |
12.000 |
|
7 |
Cút Nối Inox 304 |
Chiếc |
1 |
20.000 |
|
8 |
Băng Tan (Băng Keo) |
Cuộn |
1 |
4.000 |
|
9 |
T Chia Nước Ren Ngoài (Trong) Inox 304 |
Chiếc |
1 |
20.000 |
|
10 |
T Chia Nước 1 Đầu Ren Ngoài, 1 Đầu Ren Trong Inox 304 |
Chiếc |
1 |
35.000 |
|
11 |
Măng Xông Inox 304 |
Chiếc |
1 |
12.000 |
|