BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG |
Stt |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Nhân công lắp máy điều hóa CS 9000-12000btu |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Nhân công lắp máy điều hóa CS 18000-24000btu |
Bộ |
1 |
350.000 |
3 |
Dây điện Cadi-sun 2 x 2,5mm |
M |
1 |
22.000 |
4 |
Dây điện Cadi-sun 2 x 1,5mm |
M |
1 |
17.000 |
5 |
Ống đồng cho điều hòa CS:9000 – 12000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.61mm) |
M |
1 |
160.000 |
6 |
Ống đồng cho điều hòa CS:18000 – 21000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.71mm) |
M |
1 |
190.000 |
7 |
Ống đồng cho điều hòa CS:24000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.71mm) |
M |
1 |
220.000 |
8 |
Bảo ôn đôi cách nhiệt (dày 10mm) |
M |
1 |
15.000 |
9 |
Băng quấn cách ẩm |
M |
1 |
15.000 |
10 |
Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:9000-12000btu |
Bộ |
1 |
100.000 |
11 |
Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:18000btu |
Bộ |
1 |
150.000 |
12 |
Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:21000-24000btu |
Bộ |
1 |
250.000 |
13 |
Giá đỡ dàn nóng (loại đặt ngồi, loại treo ngang) |
Bộ |
1 |
350.000 |
14 |
Ống nước PVC 21+bảo ôn |
M |
1 |
25.000 |
15 |
Ống nước mềm D 21 |
M |
1 |
10.000 |
16 |
Automat 15-30A |
Cái |
1 |
100.000 |
17 |
Nito thử kín, làm sạch đường ống (phí áp dụng điều hòa lắp đã có sẵn đường ống chôn chìm tường) |
Bộ |
1 |
300.000 |
18 |
Vật Tư phụ lắp máy (Vít, nở, ốc chân, ecu, bulong, băng dính, vv…) |
Bộ |
1 |
50.000 |
19 |
Nhân công đục tường chạy đường ống nước, ống gas chôn chìm tường + chát thô |
M |
1 |
50.000 |
20 |
Nhân công chỉnh sửa đường ống gas, ống nước (phí áp dụng điều hòa lắp đã có sẵn đường ống chôn chìm tường) |
Bộ |
1 |
200.000 |
21 |
Nhân công tháo điều hòa cũ CS 9000-24000btu |
Bộ |
1 |
150.000 |
22 |
Phát sinh (Nếu có) |
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI |
Stt |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Nhân công lắp đặt điều gòa âm trần, tủ đứng, áp trần CS:18000 – 50000btu |
Dàn |
1 |
600.000 |
2 |
Ống đồng cho điều hòa CS:18 – 24000btu (ống toàn phát, độ dày 0,7.1mm) |
M |
1 |
230.000 |
3 |
Ống đồng cho điều hòa CS:30000-50000btu (ống toàn phát, độ dày 0,7.1mm) |
M |
1 |
280.000 |
4 |
Bảo ôn đôi (dày 19mm) |
M |
1 |
40.000 |
5 |
Băng quấn cách ẩm cho ống đồng |
M |
1 |
20.000 |
6 |
Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×4 mm |
M |
1 |
40.000 |
7 |
Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×2.5 mm |
M |
1 |
22.000 |
8 |
Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×1.5 mm |
M |
1 |
17.000 |
9 |
Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:18000-24000btu |
Bộ |
1 |
300.000 |
10 |
Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:30000-50000btu |
Bộ |
1 |
700.000 |
11 |
Ống nước ngưng PVC 34 + bảo ôn (dày 10mm) |
M |
1 |
50.000 |
12 |
Ống nước ngưng PVC 27 + bảo ôn (dày 10mm) |
M |
1 |
30.000 |
13 |
Quang treo đường ống gas, ống nước |
Cái |
1 |
25.000 |
14 |
Nito nén, thử kín, làm sạch đường ống gas hệ thống đường ống gas |
Bộ |
1 |
200.000 |
15 |
Vật Tư phụ lắp đặt (Tiren, bulong, Vít,nở, ốc chân, oxi, que hàn, vv…) |
Tổ |
1 |
150.000 |
16 |
Hộp gom cửa gió 1000×150 |
Cái |
1 |
480.000 |
17 |
Hộp gom cửa gió 1200×150 |
Cái |
1 |
520.000 |
18 |
Côn (hộp) thu gió đầu dàn lạnh (dạng để thẳng, vát góc H200-300mm) |
Cái |
1 |
580.000 |
19 |
Côn (hộp) thu gió đầu dàn lạnh (dạng để thẳng, vát góc H400-600mm) |
Cái |
1 |
850.000 |
20 |
Cửa gió lan bầu dục 1000×150 |
Cái |
1 |
520.000 |
21 |
Cửa gió lan bầu dục 1200×150 |
Cái |
1 |
560.000 |
22 |
Lưới lọc bụi cửa gió hồi |
Cái |
1 |
110.000 |
23 |
Lưới lọc bụi đuôi dàn lạnh |
Cái |
1 |
180.000 |
24 |
Xốp cách nhiệt cho các hộp gió |
Hộp |
1 |
160.000 |
25 |
Ống gió mêm + bảo ôn D150 |
M |
1 |
90.000 |
26 |
Vật Tư phụ hệ ống gió (Tiren, bulong, Vít,nở,ốc chân, băng dính trong, băng dính bạc vv…) |
Dàn lạnh |
1 |
200.000 |
27 |
Chi phí thuê dàn giáo (Nếu có) |
Lô |
|
|
28 |
Phát sinh (Nếu có) |
|
|
|
DỊCH VỤ KHÁC |
Stt |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa treo thường) |
Bộ |
1 |
250.000 |
2 |
Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa âm trần) |
Bộ |
1 |
350.000 |
3 |
Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa multi) |
Dàn |
1 |
250.000 |
4 |
Xử lý + nạp gas mới (gas R22) |
Bộ |
1 |
800.000 |
5 |
Xử lý + nạp gas mới (gas R32) |
Bộ |
1 |
1.200.000 |
6 |
Xử lý + nạp gas mới (gas R410a) |
Bộ |
1 |
1.200.000 |
7 |
Sửa chữa |
|
|
|