Phép tịnh tiến khát vọng thành Tiếng Anh | Glosbe

21 Sa-lô-môn nghiên cứu về công lao, nỗi khó khăn và khát vọng của loài người.

21 Solomon surveyed human toiling, struggles, and aspirations.

Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến khát vọng thành Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Gào thét đòi công bằng. và khát vọng trả thù của hắn.

I know of his wife, and his thirst to avenge her death.

OpenSubtitles2018. v3

Đám súc vật khốn khổ này còn khuya mới địch nổi một người có khát vọng.

These miserable pests will never be a match for a man with a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Đành rằng có những khát vọng cao quí và những khát vọng hèn hạ.

True, there are noble and ignoble ambitions.

jw2019

Mặc khác là khát vọng làm điều gì đó thú vị.

The other is the desire to do something exciting.

ted2019

Blog là nơi cá nhân thể hiện khát vọng tự do của mình một cách mạnh mẽ.”

Blogging is where an individual can express his/her desire for freedom.”

hrw.org

Đừng đánh cắp khát vọng từ giấc mơ của chúng tôi.

Stop thieving our aspirations out of our sleep.

ted2019

Shem bị mù lòa bởi khát vọng.

Shem is blinded by desire.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, khát vọng này không chỉ là giấc mơ của thế kỷ 21.

Yet, this aspiration is not just a 21st-century dream.

jw2019

Lái bạn đi với một khát vọng thay đổi mọi thứ.

Drive you with a passion to change things .

QED

Nhưng phải chăng điều này có nghĩa là khát vọng sống lâu hơn đã được thỏa mãn?

But does this mean that man’s urge to live longer has been satisfied?

jw2019

Cái khát vọng của người phụ nữ có cho sự phát triển của bản thân

The passion that the person has for her own growth is the most important thing .

QED

” Anh ta có khát vọng hay không? ”

” Did he have passion? “

OpenSubtitles2018. v3

là dành thời gian và tiền bạc vào việc thỏa mãn khát vọng về sự chân thực.

let me simply summarize it by saying, increasingly, what we — what will make us happy, is spending our time and our money satisfying the desire for authenticity.

QED

Khát vọng của anh ra sao rồi?

What had become of his dreams?

jw2019

Ban đầu, bài hát được viết cho Somalia với nội dung về khát vọng về tự do.

The song was originally written for Somalia and aspirations of its people for freedom.

WikiMatrix

Anh có vẻ quá rụt rè với khát vọng của mình rồi, Alex.

You’re being very coy about your aspirations, Alex.

OpenSubtitles2018. v3

Cái quan trọng nhất là khát vọng.

The most important thing is passion .

QED

Còn nhiều chuyện nguy hiểm hơn khát vọng báo thù của mẹ.

Mother, there is more at stake here than your desire for vengeance.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói cho ông ấy biết hết về khát vọng tìm kiếm lẽ thật của tôi.

I told him all about my desire to find the truth.

jw2019

Năm 1990, ông thành lập Đảng Khát vọng mới và lãnh đạo đảng này cho đến năm 2002.

In 1990 he founded the New Aspiration Party which he led until 2002.

WikiMatrix

Hẳn phải là khát vọng của cả đời anh.

Must have been your lifelong ambition.

OpenSubtitles2018. v3

Khát vọng để trở thành số 1 là vô bờ bến.

The aspiration to become number one is pretty infinite.

Literature

Chúng sẽ được dùng để thực hiện khát vọng của chúng ta?

They will be used to realize our aspiration“?

ted2019

Source: https://vvc.vn
Category : Vượt Khó

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay