Top 29 tìm từ đồng nghĩa với từ đau và từ thương 2022

Tiếng Việt

Sửa đổi. Cách phát âmSửa đổi. Đồng nghĩaSửa đổi. Mở rộng vốn từ hạnh phúc tiếng việt 5. 1. Từ đồng nghĩa là gì ? Phân loại từ đồng nghĩa – Tiếng Việt ….

Từ đồng nghĩa là gì?

.

I. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

.

II. Phân loại từ đồng nghĩa

.

III. 

Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa

. Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc. Từ trái nghĩa là gì ?. 2. Khái niệm về từ trái nghĩa tiếng Anh. 2.1. Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?. Complementary Antonyms (là những từ trái nghĩa không có điểm chung).

Top 1: Top 9 từ đồng nghĩa với từ đau khổ 2022 – Hàng Hiệu

Tác giả: hanghieugiatot.com – Nhận 145 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Top 2: Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với những từ: đau buồn, dũng cảm. — Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa: Đau … …

Xem Thêm

Top 2: Nghĩa của từ Đau thương – Từ điển Việt – Soha Tra từ

Tác giả: tratu.soha.vn – Nhận 126 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ … …

Xem Thêm

Top 3: Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với những từ: đau buồn, dũng cảm …

Tác giả: hoc24.vn – Nhận 258 lượt đánh giá

Tóm tắt: Các câu hỏi tương tựTìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ “dũng cảm” Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ “dũng cảm” Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm.- Từ cùng nghĩa. M: can đảm,………………………..- Từ trái nghĩa. M: hèn nhát,……………………….. Tìm những từ cùng nghĩa và trái nghĩa với trung thực

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa: Đau buồn;. hấn thương, vết thương, đau, pang, đâm, sting, thông minh, twinge, sự gút gân.ít phiền toái, phiền não, lo lắng, bệnh dịch hạch, … …

Xem Thêm

Top 4: Từ đồng nghĩa là những gì cho đau Khổ – Từ điển ABC

Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com – Nhận 159 lượt đánh giá

Tóm tắt: . đau Khổ Tham khảo. Đau Khổ Tham khảo Danh Từ hình thứcchấn thương, vết thương, đau, pang, đâm, sting, thông minh, twinge, sự gút gân.. ít phiền toái, phiền não, lo lắng, bệnh dịch hạch, đau khổ, tra tấn, rack, tử đạo, thử nghiệm, thiên tai, hoạn nạn.. khó khăn, phiền não, bất hạnh, nghịch cảnh, khiếu nại, thiên tai, rắc rối.. lo lắng, rắc rối, mối quan tâm, khó chịu, đau khổ, đau, đau đớn, nỗi đau đớn, đau buồn, phiền muộn, woe.. nỗi đau đớn, đau đớn, đau khổ, đ

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đau Khổ Tham khảo Danh Từ hình thức · chấn thương, vết thương, đau, pang, đâm, sting, thông minh, twinge, sự gút gân. · ít phiền toái, phiền não, lo lắng, bệnh … …

Xem Thêm

Top 5: ‘đau thương’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt – Dictionary (vdict.pro)

Tác giả: vi.vdict.pro – Nhận 130 lượt đánh giá

Tóm tắt: Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “đau thương”, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đau thương, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đau thương trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Một kinh nghiệm đau thương.2. “Những người có lòng đau-thương”.. 3. Đau thương là phản ứng hiển lộ.. 4. Đi nào, gieo rắc đau thương thôi!. 5. than khóc, đau thương ngài xóa sạch.. 6. Khi lòng trĩu nặng đau thương

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ đau thương trong Từ điển Tiếng Việt đau thương [đau thương] heart-rending; heart-breaking. …

Xem Thêm

Top 6: ưu thương – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.m.wiktionary.org – Nhận 97 lượt đánh giá

Tóm tắt: Tiếng ViệtSửa đổi Cách phát âmSửa đổi. IPA theo giọng Hà Nội. Huế. Sài Gòn. iw˧˧ tʰɨəŋ˧˧ɨw˧˥ tʰɨəŋ˧˥ɨw˧˧ tʰɨəŋ˧˧ Vinh. Thanh Chương. Hà Tĩnh. ɨw˧˥ tʰɨəŋ˧˥ɨw˧˥˧ tʰɨəŋ˧˥˧. Tính từSửa đổi. ưu thương Vừa buồn vừa đau lòng.. Buồn đến đau đớn.. Ưu: buồn, thương: đau đớn, đau thương.Đồng nghĩaSửa đổi. buồn đau Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩaSửa đổi · buồn đau. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có … …

Xem Thêm

Top 7: Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hạnh phúc – Tiếng Việt Lớp 5

Tác giả: lazi.vn – Nhận 180 lượt đánh giá

Tóm tắt: – Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…Hok tốt nha bn!

Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 12, 2020 — Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện… – Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng… Hok … …

Xem Thêm

Top 8: tìm bốn từ đòng nghĩa và trái nghĩa với từ”hạnh phúc” – Olm

Tác giả: olm.vn – Nhận 124 lượt đánh giá

Tóm tắt: . Khách. . Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây. . Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!

Khớp với kết quả tìm kiếm: – Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện… – Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng… …

Xem Thêm

Top 9: Đau thương là gì, Nghĩa của từ Đau thương | Từ điển Việt – Rung.vn

Tác giả: rung.vn – Nhận 142 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đau thương là gì: Tính từ đau đớn xót thương cảnh tượng đau thương biến đau thương thành hành động Đồng nghĩa : thương đau. …

Xem Thêm

Top 10: 11 TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI… – Anh Ngữ Ms Hoa 41 Tây Sơn Đống Đa

Tác giả: m.facebook.com – Nhận 137 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6. forlorn – đau khổ, tuyệt vọng 8. dejected – buồn phát khóc 9. sorrowful – buồn phiền, âu sầu 10. downcast – nản lòng, thất vọng 11. somber – u sầu, ủ rũ, … …

Xem Thêm

Top 11: Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa – Microsoft Support

Tác giả: support.microsoft.com – Nhận 238 lượt đánh giá

Tóm tắt: Excel cho Microsoft 365 Word cho Microsoft 365 Outlook cho Microsoft 365 PowerPoint cho Microsoft 365 OneNote cho Microsoft 365 Publisher cho Microsoft 365 Gói Microsoft Visio 2 Word cho web Excel 2021 Word 2021 Outlook 2021 PowerPoint 2021 Publisher 2021 Microsoft Visio Professional 2021 Visio Standard 2021 Office 2021 OneNote 2021 Excel 2019 Word 2019 Outlook 2019 PowerPoint 2019 Publisher 2019 Visio Professional 2019 Visio Standard 2019 Office 2019 Excel 2016 Word 2016 Outlook 2016 PowerPoin

Khớp với kết quả tìm kiếm: Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, … …

Xem Thêm

Top 12: Đau khổ – Wikipedia tiếng Việt

Tác giả: vi.m.wikipedia.org – Nhận 91 lượt đánh giá

Tóm tắt: Đau khổ, hoặc đau theo nghĩa rộng,[1] có thể là một kinh nghiệm về sự khó chịu và ác cảm liên quan đến nhận thức về tác hại hoặc đe dọa gây hại ở một cá nhân.[2] Đau khổ là yếu tố cơ bản tạo nên tính tiêu cực của các hiện tượng tình cảm. Trái ngược với đau khổ là niềm vui hay hạnh phúc.. Mặt nạ tỏ thái độ bi thảm trên mặt tiền của Nhà hát Kịch Hoàng gia ở Stockholm, Thụy Điển.. Đau khổ thường được phân loại là thể chất [3] hoặc tinh thần.[4] Nó có thể đến ở tất cả các mức độ, từ nhẹ đến mức khôn

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái ngược với đau khổ là niềm vui hay hạnh phúc. … Nó có thể đến ở tất cả các mức độ, từ nhẹ đến mức không thể chịu đựng được. Các yếu tố về thời gian và … …

Xem Thêm

Top 13: Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc – HoaTieu.vn

Tác giả: hoatieu.vn – Nhận 169 lượt đánh giá

Tóm tắt: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Hạnh phúcTìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc là câu hỏi Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Thiên nhiên trang 147SGK Tiếng Việt 5 tập 1. Sau đây Hoatieu.vn sẽ đưa ra cho bạn các gợi ý tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc để các bạn tham khảo nhằm hoàn thiện tốt bài tập của mình và được kết quả cao nhất trong học tập. Hãy cùng đón xem bài viết dưới đây nhé.Mở rộng vốn từ hạnh phúc tiếng việt 51. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hạnh phúc là gì?

Khớp với kết quả tìm kiếm: 14 thg 12, 2021 — Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Hạnh phúc … Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, … …

Xem Thêm

Top 14: Top 20 từ đồng nghĩa với yêu dấu là gì hay nhất 2022 – PhoHen

Tác giả: phohen.com – Nhận 139 lượt đánh giá

Tóm tắt: Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với yêu dấu là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:1. Từ đồng nghĩa là gì ? Phân loại từ đồng nghĩa – Tiếng Việt …. Tác giả:vietjack.com Ngày đăng:28/3/2021 Xếp hạng:3 ⭐ ( 6261 lượt đánh giá )Xếp hạng cao nhất:5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất:5 ⭐ Tóm tắt:Từ đồng nghĩa là gì ? Phân loại từ đồng nghĩa – Tiếng Việt lớp 5 – Tài liệu ôn tập Tiếng Việt lớp 5 chọn lọc đầy đủ lý thuyết và ví dụ đa dạng giúp Giáo viên bồi

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ yêu thương là gì? — Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu … …

Xem Thêm

Top 15: Từ đồng nghĩa với hạnh phúc – Luật Hoàng Phi

Tác giả: luathoangphi.vn – Nhận 114 lượt đánh giá

Tóm tắt: Trong Tiếng Việt, có rất nhiều từ có nghĩa gần hoặc giống nhau. Nhằm giúp cho học sinh có nền tảng để tự trau dồi kiến thức, từ đồng nghĩa đã sớm được đưa vào chương trình giáo dục quốc dân. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ từ đồng nghĩa là gì và thuận lợi tìm kiếm các từ đồng nghĩa. Nhiều người thắc mắc từ đồng nghĩa với hạnh phúc là gì? Thắc mắc đó sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.. Từ đồng nghĩa là gì?. Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta dễ dàng bắt gặp các từ đồng nghĩa. Chúng

Khớp với kết quả tìm kiếm: 24 thg 5, 2022 — Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là gì? Thắc mắc trên sẽ được chúng tôi chia sẻ và làm rõ ngay trong nội dung bài viết này. …

Xem Thêm

Top 16: ĐAU ĐỚN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

Tác giả: babla.vn – Nhận 135 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Shoulders stiff with tension, aching muscles, frowning foreheads, stress, hypertension, blood pressure, sluggish looking skin and the never-ending trauma of … …

Xem Thêm

Top 17: Tiếng Việt lớp 5 từ đồng nghĩa – Bí quyết học giỏi cho trẻ – Monkey

Tác giả: monkey.edu.vn – Nhận 179 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 ngày trước — Để hiểu hơn về khái niệm, phân loại từ và phân biệt với các kiến thức khác, ba mẹ hãy cùng Monkey tìm hiểu cùng với các dạng bài tập thường gặp … …

Xem Thêm

Top 18: Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và tài liệu học hiệu quả – IELTS Fighter

Tác giả: ielts-fighter.com – Nhận 194 lượt đánh giá

Tóm tắt: Từ đồng nghĩa là một trong những hạng mục quan trọng cần chú ý khi học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Hôm nay, cô sẽ giới thiệu đến các bạn 1000 từ đồng nghĩa thông dụng nhất trong đó có 100 từ thường xuất hiện trong IELTS.. Biết vận dụng linh hoạt từ đồng nghĩa sẽ giúp chúng ta tránh lặp từ, khiến bài nói, bài Viết ấn tượng hơn. Và biết càng nhiều từ đồng nghĩa, bạn sẽ tránh được bẫy đồng nghĩa phổ biến trong Listening – Reading. Hãy cẩn thận với từ đồng nghĩa, chưa bao giờ là thừa..

Khớp với kết quả tìm kiếm: Và biết càng nhiều từ đồng nghĩa, bạn sẽ tránh được bẫy đồng nghĩa phổ biến trong Listening – Reading. Hãy cẩn thận với từ đồng nghĩa, chưa bao giờ là thừa. Hãy … …

Xem Thêm

Top 19: Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc – VnDoc.com

Tác giả: vndoc.com – Nhận 158 lượt đánh giá

Tóm tắt: Nguyễn Minh Ngọc Văn học Lớp 5Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúctìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc. Mình cần gấp, giúp mình với,,,,,,, 356 20 Chia sẻ Xóa Đăng nhập để viết20 Câu trả lờiXử Nữ – Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, may mắn,…- Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,… Trả lời hay 276 Trả lời·17:28 23/10 Quý Nguyễ Cảm ơn bạn nha

Khớp với kết quả tìm kiếm: tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc. Mình cần gấp, giúp mình với,,,,,,, …

Xem Thêm

Top 20: [CHUẨN NHẤT] Trái nghĩa với yêu thương – Top lời giải

Tác giả: toploigiai.vn – Nhận 115 lượt đánh giá

Tóm tắt: Câu hỏi: Trái nghĩa với yêu thương là gì?. A. Thù ghét. B. Căm giận. C. Lo lắng. D. Cả A và B. Lời giải:. Đáp án đúng D. Cả A và B. – Thương yêu là dùng hành động hoặc lời nói để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, đem lại những điều tốt đẹp tới người mình yêu quý.. -Vậy Trái nghĩa với yêu thương là Thù ghét, Căm giận. Cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết về từ trái nghĩa nhé!. Từ trái nghĩa là gì?. Khái niệm từ trái nghĩa. -Ngược lại với từ đồng nghĩa là gì thì bạn cũng rất dễ dàng suy ra được kh

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đáp án cho câu hỏi Trái nghĩa với yêu thương chính xác, dễ hiểu nhất. … D. Cả A và B … Cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết về từ trái nghĩa nhé! …

Xem Thêm

Top 21: Từ điển Cambridge tiếng Anh–Tây Ban Nha

Tác giả: dictionary.cambridge.org – Nhận 112 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cambridge Dictionary mang đến cho những người học tiếng Anh trình độ bắt đầu và trung cấp những từ và ý nghĩa với bản dịch tiếng Tây Ban Nha được cập nhật … …

Xem Thêm

Top 22: tìm 7 từ đồng nghĩa với từ yêu thương nhanh giúp em với ạ câu hỏi 953494

Tác giả: hoidap247.com – Nhận 130 lượt đánh giá

Tóm tắt:  7 từ đồng nghĩa với từ yêu thương:. – Thương yêu,yêu quý,quý mến,thương mến,yêu dấu, mến thương,thương mến,dấu yêu,…. #nocopy. Cho mik hay nhất và chúc bạn học tốt nha!!!

Khớp với kết quả tìm kiếm: tìm 7 từ đồng nghĩa với từ yêu thương
nhanh giúp em với ạ …

Xem Thêm

Top 23: 10 từ đồng nghĩa với ‘Happy’ – E-Space.vn

Tác giả: e-space.vn – Nhận 106 lượt đánh giá

Tóm tắt: Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng vậy. Sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho những từ đã sử dụng sẽ khiến bài viết hay câu nói của bạn phong phú và đặc sắc hơn. Sau đây là danh sách 10 từ đồng nghĩa với Happy (Hạnh phúc) cùng ví dụ trong câu.1. Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻVí dụ: He is a very cheerfull child (Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.)2. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòngVí dụ: He was p

Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 từ đồng nghĩa với ‘Happy’ · 1. Cheerful – /ˈtʃɪr. · 2. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng · 3. Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan · 4. …

Xem Thêm

Top 24: Từ Điển – Từ đau đớn có ý nghĩa gì – Chữ Nôm

Tác giả: chunom.net – Nhận 124 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Thấy bà Tuân khen, nàng bỗng quên hẳn những buổi chợ đau đớn ấy và sung sướng nhìn bà, như để thầm cảm ơn bà đã biết đến công việc mình làm. Vừa được bốn năm … …

Xem Thêm

Top 25: Top 10 từ đồng nghĩa với yêu thương 2022 – Cùng Hỏi Đáp

Tác giả: cunghoidap.com – Nhận 146 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Top 10: tìm từ đồng nghĩa với từghé xem yêu thương ngắm – Olm — Top 3: Tìm từ đồng nghĩa với từ yêu thương – Hoc24. Tác giả: hoc24.vn – Nhận 130 lượt … …

Xem Thêm

Top 26: 27000 Vietnamese Words Dictionary With Definitions

Tác giả: books.google.com – Nhận 359 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: 11219 lịch sử danh từ 1. nghiên cứu về quá khứ Ngài đang nghiên cứu lịch sử … là một hit West End. Cô là một hit với câu lạc bộ của người già. động từ 1. …

Xem Thêm

Top 27: Còn Sống Còn Yêu Thương

Tác giả: books.google.com – Nhận 335 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Còn Sống Còn Yêu Thương là tuyển tập 100 câu chuyện sâu sắc và ý nghĩa về cuộc … cơ hội để đau khổ, để rồi từ đau khổ ấy, ta mới biết đồng cảm với đau khổ … …

Xem Thêm

Top 28: Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh – Du học TMS

Tác giả: duhoctms.edu.vn – Nhận 162 lượt đánh giá

Tóm tắt: . Việc học các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là một trong những cách tốt nhất, hiệu quả nhất giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng. Từ đó dễ dàng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Những từ đồng nghĩa trái nghĩa khi sử dụng phù hợp khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy. Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự với nhau nhưng được viết và phát âm hoàn toàn khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh thì chúng ta sẽ được sử dụng hoàn toàn khác nha

Khớp với kết quả tìm kiếm: 25 thg 2, 2022 — → Her mother language/ mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha.) Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối. Là những dạng … …

Xem Thêm

Top 29: Chìa khóa hạnh phúc gia đình

Tác giả: books.google.com – Nhận 343 lượt đánh giá

Tóm tắt: Bởi Thích Nhật TừGiới thiệu về cuốn sách nàyPage 2Bởi Thích Nhật TừGiới thiệu về cuốn sách này

Khớp với kết quả tìm kiếm: Thích Nhật Từ. và Tự kỷ ở đứa cháu vốn không có được sự lựa chọn sức khỏe cho chính mình khi còn là phôi và lúc được sinh ra. Khi hiểu được cháu nào cũng là … …

Xem Thêm

Source: https://vvc.vn
Category : Sống Đẹp

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay