Công suất làm lạnh 9000 BTU tương thích để làm mát những khoảng trống nhỏ có diện tích quy hoạnh từ dưới 15 mét vuông .
Mặt Panel phẳng sáng bóng loáng, không bám bụi và thuận tiện làm sạch .
Màn hình điều hòa NS-C09R1M05 hiển thị ẩn, hiển thị chính xác nhiệt độ và chức năng hoạt động.
Dàn trao đổi nhiệt cục trong (dàn lạnh) có kích thước lớn, đảm bảo trao đổi nhiệt hiệu quả.
Lưới bảo vệ quạt cục ngoài bằng nhựa chống ăn mòn, không rỉ xét và không rung ồn .
Đèn led tinh tế và chỉ hiển thị khi điều hòa Nagakawa NS-C09R1M05 hoạt động, có tích hợp hệ thống báo lỗi thông minh và ngừng máy hoạt động.
Điều hòa NS-C09R1M05 dàn trao đổi nhiệt cục ngoài (dàn nóng) được xử lý chống ăn mòn bề mặt. Bề mặt dàn được phủ lớp Hydrophylic (màu xanh) giúp chống thấm nước, chống ăn mòn từ môi trường muối biển và mưa axit (áp dụng cho cả máy 1 chiều và 2 chiều).
3. Yên tâm shopping tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100 % nguyên đai nguyên kiện .
– Chính sách đổi trả linh động 1 đổi 1 ( lỗi kỹ thuật ) .
– Đội ngũ tư vấn, lắp ráp chuyên nghiệp, chuẩn tiến trình .
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh .
– Giao hàng không tính tiền toàn nước ( vận dụng cho đơn hàng 20 bộ loại sản phẩm ) .
– Sẵn sàng chịu nghĩa vụ và trách nhiệm và giải quyết và xử lý ngay những yếu tố phát sinh trong quy trình bán hàng .
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000 BTU NS-C09R1M05 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những loại sản phẩm tốt nhất cùng những tặng thêm đặc biệt quan trọng, gọi ngay : 0974.700.899 hoặc 02463.282.245 .
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18000 BTU NIS-C18R2H08
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000 BTU NS-C09R1M05
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
NS-C09R1M05
|
Năng suất định mức |
Làm lạnh |
Btu/h |
9,000 |
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
|
800 |
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh |
A |
3.6 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220-240/ 1/ 50 |
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
600 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
32/30/28 |
Cục ngoài |
dB(A) |
48 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
805x285x194 |
Cục ngoài |
mm |
700x550x275 |
Khối lượng thân máy |
Cục trong |
kg |
8/10 |
Cục ngoài |
kg |
25.5/28 |
Môi chất lạnh |
|
R410A |
Kích cỡ ống dẫn |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F9.52 |
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa |
m |
5 |