ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Hanoi University of Science and Technology)

TT

Ngành

/Chương trình

Tổng chỉ tiêu

Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2021

Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá tư duy 2021

Điểm chuẩn 2020

Mã xét tuyển

Mã tổ hợp 1 (môn chính)

Mã tổ hợp 2 (môn chính)

Mã tổ hợp 3 (môn chính)

Mã xét tuyển

Mã tổ hợp

Điểm thi THPT QG 2020

Kỳ thi đánh giá tư duy 2020

1 Kỹ thuật Cơ điện tử

300

ME1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ME1x

BK1 27,48 23,60 2 Kỹ thuật Cơ khí

500

ME2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ME2x

BK1 26,51 20,80 3 Kỹ thuật Ô tô

200

TE1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

TE1x

BK1 27,33 23,40 4 Kỹ thuật Cơ khí động lực

90

TE2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

TE2x

BK1 26,46 21,06 5 Kỹ thuật Hàng không

50

TE3

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

TE3x

BK1 26,94 22,50 6 Kỹ thuật Cơ điện tử ( CT tiên tiến và phát triển )

120

ME-E1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ME-E1x

BK1, BK3 26,75 22,60 7 Kỹ thuật Ô tô( CT tiên tiến và phát triển )

80

TE-E2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

TE-E2x

BK1, BK3 26,75 22,50 8 Cơ khí hàng không ( Chương trình Việt – Pháp PFIEV )

35

TE-EP

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D29 ( Toán )

TE-EPx

BK1 23,88 19,00 9 Kỹ thuật Nhiệt

250

HE1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

HE1x

BK1 25,80 19,00 10 Kỹ thuật Vật liệu

270

MS1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D07 ( Toán )

MS1x

BK1 25,18 19,27 11 khoa học kỹ thuật Vật liệu ( CT tiên tiến và phát triển )

50

MS-E3

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

MS-E3x

BK1, BK3 23,18 19,56 12 Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông

480

ET1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ET1x

BK1 27,30 23,00 13 Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ( CT tiên tiến và phát triển )

60

ET-E4

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ET-E4x

BK1, BK3 27,15 22,50 14 Kỹ thuật Y sinh ( CT tiên tiến và phát triển )

40

ET-E5

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ET-E5x

BK1, BK3 26,50 21,10 15 Hệ thống nhúng mưu trí và IoT ( CT tiên tiến và phát triển )

60

ET-E9

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D28 ( Toán )

ET-E9x

BK1 27,51 23,30 16 CNTT : Khoa học Máy tính

300

IT1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

IT1x

BK1 29,04 26,27 17 CNTT : Kỹ thuật Máy tính

200

IT2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

IT2x

BK1 28,65 25,63 18 Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo ( CT tiên tiến và phát triển )

100

IT-E10

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

IT-E10x

BK1, BK3 28,65 25,28 19 Công nghệ thông tin ( Việt – Nhật )

240

IT-E6

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D28 ( Toán )

IT-E6x

BK1 27,98 24,35 20 Công nghệ thông tin ( Global ICT )

100

IT-E7

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

IT-E7x

BK1, BK3 28,38 25,14 21 Công nghệ thông tin ( Việt – Pháp )

40

IT-EP

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D29 ( Toán )

IT-EPx

BK1 27,24 22,88 22 Toán – Tin

120

MI1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

MI1x

BK1 27,56 23,90 23 Hệ thống thông tin quản trị

60

MI2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

MI2x

BK1 27,25 22,15 24 Kỹ thuật Điện

220

EE1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

EE1x

BK1 27,01 22,50 25 Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá

500

EE2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

EE2x

BK1 28,16 24,41 26 Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá ( CT tiên tiến và phát triển )

50

EE-E8

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

EE-E8x

BK1, BK3 27,43 23,43 27 Tin học công nghiệp và Tự động hóa ( Chương trình Việt – Pháp PFIEV )

35

EE-EP

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D29 ( Toán )

EE-EPx

BK1 25,68 20,36 28 Kỹ thuật Hoá học

520

CH1

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

CH1x

BK2 25,26 19,00 29 Hoá học

100

CH2

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

CH2x

BK2 24,16 19,00 30

Kỹ thuật in

30

CH3

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

CH3x

BK2 24,51 19,00 31 Kỹ thuật Hóa dược ( CT tiên tiến và phát triển )

40

CH-E11

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

CH-E11x

BK3 26,50 20,50 32 Kỹ thuật Sinh học

120

BF1

A00 ( Toán ) B00 ( Toán )  

BF1x

BK1, BK2 26,20 20,53 33 Kỹ thuật Thực phẩm

200

BF2

A00 ( Toán ) B00 ( Toán )  

BF2x

BK1, BK2 26,60 21,07 34 Kỹ thuật Thực phẩm ( CT tiên tiến và phát triển )

80

BF-E12

A00 ( Toán ) B00 ( Toán )  

BF-E12x

BK1, BK3 25,94 19,04 35 Kỹ thuật Môi trường

120

EV1

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

EV1x

BK2 23,85 19,00 36 Kỹ thuật Dệt – May

200

TX1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

TX1x

BK1 23,04 19,16 37 Công nghệ giáo dục

60

ED2

A00 A01 D01

ED2x

BK1 23,80 19,00 38 Vật lý kỹ thuật

150

PH1

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) A02 ( Toán )

PH1x

BK1 26,18 21,50 39 Kỹ thuật hạt nhân

30

PH2

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) A02 ( Toán )

PH2x

BK1 24,70 20,00 40 Kinh tế công nghiệp

40

EM1

A00 A01 D01 ( Toán )

EM1x

BK3 24,65 20,54 41 Quản lý công nghiệp

80

EM2

A00 A01 D01 ( Toán )

EM2x

BK3 25,05 19,13 42 Quản trị kinh doanh thương mại

100

EM3

A00 A01 D01 ( Toán )

EM3x

BK3 25,75 20,10 43 Kế toán

70

EM4

A00 A01 D01 ( Toán )

EM4x

BK3 25,30 19,29 44 Tài chính – Ngân hàng

60

EM5

A00 A01 D01 ( Toán )

EM5x

BK3 24,60 19,00 45 Phân tích kinh doanh thương mại ( CT tiên tiến và phát triển )

60

EM-E13

D07 A01 D01 ( Toán )

EM-E13x

BK3 25,03 19,09 46 Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng ( CT tiên tiến và phát triển )

80

EM-E14

D07 A01 D01 ( Toán )

EM-E14x

BK3 25,85 21,19 47 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

150

FL1

D01 ( Anh )         24,10 48 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

70

FL2

D01 ( Anh )         24,10 49 Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka ( Nhật Bản )

100

ME-NUT

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D28 ( Toán )

ME-NUTx

BK1 24,50 20,50 50 Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác với ĐH Griffith ( Úc )

40

ME-GU

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ME-GUx

BK1 ; BK3 23,90 19,00 51 Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover ( Đức )

40

ME-LUH

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D26 ( Toán )

ME-LUHx

BK1 24,20 21,60 52 Điện tử – Viễn thông – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover ( Đức )

40

ET-LUH

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) D26 ( Toán )

ET-LUHx

BK1 23,85 19,00 53 Quản trị kinh doanh thương mại – hợp tác với ĐH Troy ( Hoa Kỳ )

40

TROY-BA

A00 A01 D01

TROY-BAx

BK3 22,50 19,00 54 Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy ( Hoa Kỳ )

40

TROY-IT

A00 A01 D01

TROY-ITx

BK3 25,00 19,00

CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỚI NĂM 2021

55 Hệ thống điện và nguồn năng lượng tái tạo ( CT tiên tiến và phát triển )

50

EE-E18

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

EE-E18x

BK1, BK3 56 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện ( CT tiên tiến và phát triển )

40

ET-E16

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

ET-E16x

BK1, BK3 57 Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên

40

EV2

A00 ( Toán ) B00 ( Toán ) D07 ( Toán )

EV2x

BK2 58 An toàn khoảng trống số – Cyber security ( CT tiên tiến và phát triển )

40

IT-E15

A00 ( Toán ) A01 ( Toán )  

IT-E15x

BK1, BK3 59 Vật lý y khoa

40

PH3

A00 ( Toán ) A01 ( Toán ) A02 ( Toán )

PH3x

BK1

Source: https://vvc.vn
Category : Tin Mới

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay