đi lên cầu thang trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Ta không thể đi lên cầu thang.

I’m not very good with steps.

Bạn đang đọc: đi lên cầu thang trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy rằng ngày có vấn đề với việc đi lên cầu thang

I saw just now that you had trouble walking up the stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Một người lính cho nó một câu lệnh để đi lên cầu thang, và nó đi.

A soldier gives it a command to go upstairs, and it does .

QED

Mẹ cô cất tiếng gọi khi cô đi lên cầu thang về phòng mình.

Her mother called out to her as she moved up the stairs to her bedroom.

Literature

Em đi lên cầu thang để tới lối vào trạm xe điện ngầm.

You’re gonna take these stairs up to the subway entrance.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đi lên cầu thang, lên, lên nữa… cho đến khi đến hang đá.

Up, up, up, up, up the stairs we go… until we come to the tunnel.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ “khi bạn dùng đồ của chị mình, và nghe thấy chị ấy đi lên cầu thang.”

For example, “When you’re going through your sister’s stuff, and you hear her coming up the stairs.”

ted2019

Hắn ta đang đi lên cầu thang!

He’s coming up the stairs!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã lắng nghe trong nhiều giờ cho anh ta để đi lên cầu thang.

I’ve been listening for hours for him to come upstairs .

QED

Nàng nghe thấy bước chân chàng đi lên cầu thang, đột nhiên nàng thay đổi thần sắc, trắng bệch .

Then she heard his step on the stairs and for a moment she turned white .

EVBNews

Sau đó khi quan tài được hai người khiêng đi lên cầu thang, thì có một người bị ngã và bị gãy chân .

Then as the casket was being lifted up the stairs by 2 work men, 1 fell and broke his leg .

EVBNews

Khi người đánh xe ngựa đi lên cầu thang và khuân vác đồ đạc, Holmes liền còng tay và khống chế chế anh ta.

When the cabbie comes upstairs and bends for the trunk, Holmes handcuffs and restrains him.

WikiMatrix

Tôi có thể nhận ra tiếng chân của ông ta khi ông đi lên cầu thang, xông vào phòng làm việc phía bên ngoài của mình.

I could hear him as he came up the stairs and burst into his outer office.

Literature

Lúc cô ấy chuyển đến đây 2 tháng trước, cô ấy đi lên đi xuống cầu thang 100 lần.

When she moved in here 2 months ago, she walked up and down those stairs a hundred times.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng đi lên đi xuống cầu thang.

They are walking up and down stairs .

QED

Quý cô ở bệnh viện nói mẹ không được đi lên đi xuống cầu thang nữa.

Hospice lady said I shouldn’t be going up and down stairs anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu nó là bởi vì bạn đang sợ hãi để đi lên cầu thang theo bản thân hoặc chai của chính mình, chỉ cần cho tôi biết mà.

If it’s because you’re scared to go upstairs by yourself or downstairs by yourself, just tell me that .

QED

Chúng ta hãy để ý cái cách mà cái tôi hẹp hòi với đạo đức của riêng nó chết trên những bước đi lên cầu thang như thế nào.

So note how Bradley’s petty, moralistic self just dies on the way up the staircase .

QED

Và bà ấy trả lời ” Người mặc đồ phương Đông, quần áo xếp nếp, đi lên đi xuống cầu thang.

And she said, ” People in Eastern dress, in drapes, walking up and down stairs .

QED

Và bà ấy trả lời “Người mặc đồ phương Đông, quần áo xếp nếp, đi lên đi xuống cầu thang.

And she said, “People in Eastern dress, in drapes, walking up and down stairs.

ted2019

JH: Chúng ta hãy để ý cái cách mà cái tôi hẹp hòi với đạo đức của riêng nó chết trên những bước đi lên cầu thang như thế nào.

JH: So note how Bradley’s petty, moralistic self just dies on the way up the staircase.

ted2019

Bạn sẽ đi dọc hành lang, đi ngang hành lang với mũi khoan đung đưa dù bạn có thích chúng hay không, đi lên cầu thang hướng bạn đến khán phòng.

You’re going down into our lobby, go through the lobby with our own little dangly bits, whether you like them or not, up through the stair that leads you into the auditorium.

QED

Source: https://vvc.vn
Category : Vượt Khó

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay