Công nghệ kỹ thuật máy tính

I. Các môn học chung 

21 435 157 255 23 1 MH502002 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29 5 2 MH502004 Pháp luật 2 30 18 10 2 3 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4 4 MH502003 Giáo dục quốc phòng và an ninh  4 75 36 35 4 5 MĐ501001 Tin học 3 75 15 58 2 6 MH510001 Tiếng Anh 1 3 60 21 36 3 7 MH510002 Tiếng Anh 2 3 60 21 36 3

II. Các môn học chuyên môn

II.1. Môn học cơ sở 35 735 313 385 37 8 MH502005 Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2 9 MH501077 Ngôn ngữ lập trình 3 60 30 27 3 10 MH501109 Nhập môn công nghệ kỹ thuật máy tính 2 45 15 28 2 11 MĐ501002 Cấu trúc máy tính 3 60 30 27 3 12 MH501043 Mạng máy tính 3 60 30 27 3 13 MĐ501076 Điện tử cơ bản 3 60 30 27 3 14 MĐ501079 Kỹ thuật số 4 90 30 56 4 15 MH501110 Quản trị mạng 3 60 30 27 3 16 MĐ501083 Thực tập Điện – Điện tử 2 60 0 56 4 17 MĐ501081 Thiết kế mạch điện tử 2 45 15 28 2 18 MĐ501074 Lý thuyết mạch 3 60 30 27 3 19 MH501078 An toàn điện 3 60 30 27 3 20 MH501084 Xử lý tín hiệu số (DSP) 2 30 28 0 2 II.2. Môn học chuyên môn 23 465 221 219 25 21 MĐ501082 Vi Điều khiển 3 60 30 27 3 22 MH501111 Hệ điều hành 2 45 15 28 2 23 MH501112 Thiết kế mạch tích hợp 2 30 28 0 2 24 MH501113 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động  3 60 30 27 3 25 MĐ501114 Sữa chữa laptop 3 60 30 27 3 26 MĐ501088 Đồ án môn học  2 60 0 56 4 27 MH501115 Truyền số liệu 2 30 28 0 2 28 MĐ501116 Thiết kế giao diện điều khiển 3 60 30 27 3 29 MĐ501086 IoT (Intenet of Things) 3 60 30 27 3 II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0 30 MĐ501020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0 II.4. Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học tốt nghiệp II.4.1. Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0 31 MĐ501021 Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0 II.4.2 Môn học tốt nghiệp 5 120 30 84 6 32 MĐ501117 Kỹ thuật phần cứng máy tính  2 45 15 28 2 33 MĐ501118 Chuyên đề Kỹ thuật máy tính 3 75 15 56 4 Tổng cộng 89 1980 721 1168 91

Source: https://vvc.vn
Category : Thiết Bị

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB