1
|
MH502002
|
Giáo dục Chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
2
|
MH502004
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
3
|
MH502001
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
4
|
MH502003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
5
|
MĐ501001
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
6
|
MH510001
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
7
|
MH510002
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
II.1. Môn học cơ sở
|
35
|
735
|
313
|
385
|
37
|
8
|
MH502005
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
9
|
MH501077
|
Ngôn ngữ lập trình
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
10
|
MH501109
|
Nhập môn công nghệ kỹ thuật máy tính
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
11
|
MĐ501002
|
Cấu trúc máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
12
|
MH501043
|
Mạng máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
13
|
MĐ501076
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
14
|
MĐ501079
|
Kỹ thuật số
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
15
|
MH501110
|
Quản trị mạng
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
16
|
MĐ501083
|
Thực tập Điện – Điện tử
|
2
|
60
|
0
|
56
|
4
|
17
|
MĐ501081
|
Thiết kế mạch điện tử
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
18
|
MĐ501074
|
Lý thuyết mạch
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
19
|
MH501078
|
An toàn điện
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
20
|
MH501084
|
Xử lý tín hiệu số (DSP)
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
II.2. Môn học chuyên môn
|
23
|
465
|
221
|
219
|
25
|
21
|
MĐ501082
|
Vi Điều khiển
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
22
|
MH501111
|
Hệ điều hành
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
23
|
MH501112
|
Thiết kế mạch tích hợp
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
24
|
MH501113
|
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
25
|
MĐ501114
|
Sữa chữa laptop
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
26
|
MĐ501088
|
Đồ án môn học
|
2
|
60
|
0
|
56
|
4
|
27
|
MH501115
|
Truyền số liệu
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
28
|
MĐ501116
|
Thiết kế giao diện điều khiển
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
29
|
MĐ501086
|
IoT (Intenet of Things)
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
30
|
MĐ501020
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4. Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học tốt nghiệp
|
II.4.1. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
31
|
MĐ501021
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4.2 Môn học tốt nghiệp
|
5
|
120
|
30
|
84
|
6
|
32
|
MĐ501117
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
33
|
MĐ501118
|
Chuyên đề Kỹ thuật máy tính
|
3
|
75
|
15
|
56
|
4
|
Tổng cộng
|
89
|
1980
|
721
|
1168
|
91
|