Mua bán xe Nissan X trail cũ giá rẻ uy tín | Bảng giá chi tiết
“Mua bán xe Nissan X-Trail cũ” đề cập đến quá trình mua và bán các chiếc xe ô tô Nissan X-Trail đã qua sử dụng. Nissan X-Trail là một mẫu SUV (Sport Utility Vehicle) của hãng ô tô Nissan, và nó có sẵn trong nhiều phiên bản và năm sản xuất khác nhau.
Khi bạn xem xét mua một chiếc Nissan X-Trail cũ, dưới đây là một số điều quan trọng cần xem xét:
- Tình Trạng Xe: Kiểm tra tình trạng tổng thể của xe, bao gồm động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống treo, và các bộ phận quan trọng khác. Đảm bảo rằng xe đang hoạt động tốt và không cần sửa chữa lớn.
- Lịch Sử Bảo Dưỡng: Xem xét lịch sử bảo dưỡng của xe để biết nó đã được bảo dưỡng định kỳ và có lịch sử sửa chữa đáng tin cậy.
- Kiểm Tra Giấy Tờ: Đảm bảo rằng bạn nhận được tất cả các giấy tờ liên quan đến xe, bao gồm giấy đăng ký và bảo hiểm. Kiểm tra xem xe có lưu hành hợp pháp và đã qua kiểm định không.
- Kiểm Tra Số Dặm Đã Đi: Kiểm tra số dặm đã đi trên xe để biết về mức độ sử dụng của xe.
- Giá Cả: So sánh giá của xe với giá thị trường và xem xét khả năng thương thảo để đảm bảo bạn đang nhận được giá tốt nhất.
- Kiểm Tra Lịch Sử Tai Nạn: Kiểm tra xem xe có lịch sử tai nạn không. Các dịch vụ kiểm tra lịch sử xe có thể giúp bạn xác định điều này.
- Thử Nghiệm Lái Thử Nghiệm: Luôn thực hiện một cuộc lái thử nghiệm trước khi quyết định mua xe để đảm bảo rằng bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng với xe.
Mua bán xe Nissan X-Trail cũ cần sự cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng bạn sẽ có một chiếc xe đáng tin cậy và phù hợp với nhu cầu lái xe của bạn.
Mua bán xe Nissan X trail cũ giá rẻ uy tín | Bảng giá chi tiết
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
Giá trung bình |
Giá cao nhất |
Nissan X trail 2021 |
Nissan X trail 2.0 SL Luxury máy xăng – 2021 |
830.000.000 |
830.000.000 |
830.000.000 |
Nissan X trail 2020 |
Nissan X trail 2.0 AT máy xăng – 2020 |
825.000.000 |
825.000.000 |
825.000.000 |
Nissan X trail 2.5 SV Luxury máy xăng – 2020 |
735.000.000 |
747.000.000 |
755.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL Luxury máy xăng – 2020 |
599.000.000 |
661.000.000 |
685.000.000 |
Nissan X trail 2019 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV 4WD máy xăng – 2019 |
820.000.000 |
820.000.000 |
820.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV Premium 4WD máy xăng – 2019 |
750.000.000 |
750.000.000 |
750.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.0 SL Premium máy xăng – 2019 |
675.000.000 |
675.000.000 |
675.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV Luxury 4WD máy xăng – 2019 |
670.000.000 |
714.000.000 |
780.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.0 SL Luxury máy xăng – 2019 |
650.000.000 |
650.000.000 |
650.000.000 |
Nissan X trail 2018 |
Nissan X trail V Series 2.0 SL Luxury máy xăng (FaceLift) – 2018 |
815.000.000 |
815.000.000 |
815.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL 2WD máy xăng – 2018 |
788.000.000 |
788.000.000 |
788.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV 4WD máy xăng (FaceLift) – 2018 |
770.000.000 |
770.000.000 |
770.000.000 |
Nissan X trail 2.5 SV 4WD máy xăng – 2018 |
740.000.000 |
740.000.000 |
740.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.0 2WD máy xăng (FaceLift) – 2018 |
725.000.000 |
725.000.000 |
725.000.000 |
Nissan X trail 2.0 2WD máy xăng – 2018 |
680.000.000 |
680.000.000 |
680.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV Luxury 4WD máy xăng (FaceLift) – 2018 |
650.000.000 |
675.000.000 |
700.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.0 SL Premium máy xăng (FaceLift) – 2018 |
635.000.000 |
648.000.000 |
660.000.000 |
Nissan X trail 2.5 SV 4WD Premium máy xăng – 2018 |
630.000.000 |
643.000.000 |
655.000.000 |
Nissan X trail 2.0 LE 2WD máy xăng – 2018 |
620.000.000 |
620.000.000 |
620.000.000 |
Nissan X trail V Series 2.5 SV Premium 4WD máy xăng (FaceLift) – 2018 |
620.000.000 |
620.000.000 |
620.000.000 |
Nissan X trail 2.0 2WD Premium máy xăng – 2018 |
599.000.000 |
599.000.000 |
599.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL 2WD Premium máy xăng – 2018 |
575.000.000 |
603.000.000 |
669.000.000 |
Nissan X trail 2017 |
Nissan X trail 2.5 SV 4WD máy xăng – 2017 |
820.000.000 |
820.000.000 |
820.000.000 |
Nissan X trail Limited Edition máy xăng – 2017 |
695.000.000 |
695.000.000 |
695.000.000 |
Nissan X trail 2.0 2WD PREMIUM máy xăng – 2017 |
569.000.000 |
569.000.000 |
569.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL 2WD PREMIUM máy xăng – 2017 |
565.000.000 |
585.000.000 |
595.000.000 |
Nissan X trail 2.0 2WD máy xăng – 2017 |
560.000.000 |
643.000.000 |
800.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL 2WD máy xăng – 2017 |
559.000.000 |
577.000.000 |
595.000.000 |
Nissan X trail 2.5 SV 4WD PREMIUM máy xăng – 2017 |
555.000.000 |
597.000.000 |
680.000.000 |
Nissan X trail 2016 |
Nissan X trail 2.0 2WD máy xăng – 2016 |
585.000.000 |
619.000.000 |
639.000.000 |
Nissan X trail 2.5 SV 4WD máy xăng – 2016 |
540.000.000 |
564.000.000 |
620.000.000 |
Nissan X trail 2.0 SL 2WD máy xăng – 2016 |
535.000.000 |
555.000.000 |
570.000.000 |