LMHT 12.17: Bản cập nhật để chuẩn bị cho CKTG 2022

Chi tiết bản update LMHT 12.17 mới nhất, ra đời ngày 8/9. Cân bằng hàng loạt tướng và trang bị để chuẩn bị sẵn sàng cho CKTG 2022 .

CKTG 2022 sẽ được thi đấu trên phiên bản LMHT 12.18, vậy nên bản cập nhật LMHT 12.17 sẽ là nơi để Riot Games nhồi nhét, thử nghiệm những thay đổi lớn mà không làm ảnh hưởng tới meta của giải đấu.

Các hot pick được sử dụng nhiều tại các vòng Playoffs trên khắp thế giới sẽ bị giảm sức mạnh, các vị tướng ít được sử dụng cũng nhận những lượt buff xứng đáng.

Dưới đây là cụ thể những đổi khác trong bản update LMHT 12.17 :

TÓM TẮT BẢN CẬP NHẬT LMHT 12.17

PHIÊN BẢN LMHT 12.17 BAO GIỜ RA MẮT?

Bản update LMHT 12.17 đã xuất hiện tại sever quốc tế vào ngày 8/9 và dự kiến sẽ về Nước Ta sau 1-2 ngày .

CẬP NHẬT TƯỚNG

GIẢM SỨC MẠNH

Ahri

  • Thời gian mê hoặc giảm từ 1.4 / 1.55 / 1.7 / 1.85 / 2 giây >>> 1.2 / 1.4 / 1.6 / 1.8 / 2 giây

Azir

W :

  • Sát thương của lính cát giảm từ  50-150 (theo cấp) (+ 60% AP) >>> 50-150 (theo cấp) (+ 55% AP)
  • THỜI GIAN HỒI CHIÊU 8 / 7.5 / 7 / 6.5 / 6 giây >>> 9 / 8.25 / 7.5 / 6.75 / 6 giây

E :

  • THỜI GIAN HỒI CHIÊU 19/18/17/16/15 giây >>> 22 / 20.5 / 19 / 17.5 / 16 giây

Nami

  • E: Trước đây, mỗi lần E của Nami tính là một lần nạp điện. Từ giờ E sẽ chỉ tính là 1 lần gây sát thương cho Sốc Điện.

Renekton

  • Sát thương 65/100/135/170/205 (+ 80% AD cộng thêm) >>> 60/90/120/150/180 (+ 100% AD cộng thêm)
  • Sát thương nộ 100/150/200/250/300 (+120% AD cộng thêm) >>> 90/135/180/225/270 (+ 140% AD cộng thêm)

Sivir

  • SMCK cơ bản 3 >>> 2.8
  • W: Tỷ lệ SMCK 30/35/40/45/50% tổng SMCK >>> 25/30/35/40/45% tổng SMCK

Sylas

  • Máu 595 >>> 575
  • Thời gian hồi chiêu 10/9/8/7/6 giây >>> 11/10/9/8/7 giây

Taric

  • Kháng phép 32 >>> 28
  • Thời gian hồi chiêu 15/14/13/12/11 giây >>> 16/15/14/13/12 giây

Trundle

  • W: Thời gian hồi chiêu 15/14/13/12/11 giây >>> 18/17/16/15/14 giây

Wukong

  • Tốc độ đánh cơ bản 0.711 >>> 0.680
  • Tốc độ di chuyển cơ bản 345 >>> 340

TĂNG SỨC MẠNH

Camille

  • Nội tại – Phần trăm máu lá chắn 17% >>> 20%
  • E – Sát thương 60/95/130/165/200 (+ 75% AD cộng thêm) >>> 80/110/140/170/200 (+ 90% AD cộng thêm)

Ezreal

  • E – Thời gian hồi 28/25/22/19/16 giây >>> 26/23/20/17/14 giây

Graves

  • Q – Thời gian hồi chiêu 12/11/10/9/8 giây >>> 13 / 11.5 / 10 / 8.5 / 7 giây
  • R – Sát thương 250/400/550 (+ 150% AD cộng thêm) >>> 275/425/575 (+ 150% AD cộng thêm)

Kassadin

  • Thời gian hồi chiêu 11 / 10.5 / 10 / 9.5 / 9 giây >>> 10 / 9.5 / 9 / 8.5 / 8 giây
  • Tiêu tốn năng lượng 70/75/80/85/90 >>> 60/65/70/75/80

Miss Fortune

Q. :

  • Sát thương vật lý 20/40/60/80/100 (+ 100% AD) (+ 35% SMPT) >>> 20/45/70/95/120 (+ 100% AD) (+ 35% SMPT)
  • Thời gian cast 0,25 giây >>> Phù hợp với thời gian tấn công cơ bản

W:

  • Tiêu tốn năng lượng 45 >>> 35
  • Tốc độ đánh 40/55/70/85/100% >>> 50/65/80/95/110%

E :

  • Thời gian hồi chiêu 18/16/14/12/10 giây >>> 18/17/16/15/14 giây
  • Sát thương 80/115/150/185/220 (+ 80% SMPT) >>> 70/100/130/160/190 (+ 100% SMPT)
  • Làm chậm 40/45/50/55/60% >>> 50% (+ 4% mỗi 100 SMPT)

Nocturne

  • Tốc độ đánh 0,668 >>> 0,721
  • Nội tại – Thời gian hồi chiêu 14 giây >>> 13 giây

Rell

  • W – Tốc độ di chuyển khi xuống ngựa 250 >>> 280
  • Thời gian hồi chiêu 18 / 16,25 / 14,5 / 12,75 / 11 giây >>> 13 giây

Sett

  • W – Tỷ lệ SMCK 20% mỗi 100 SMCK cộng thêm >>> 25% mỗi 100 SMCK cộng thêm 
  • E – Làm chậm 50% >>> 70%

Twisted Fate

  • Q – Tỷ lệ SMPT: 70% >>> 80%
  • W – Tiêu tốn năng lượng: 40/55/70/85/100 >>> 30/40/50/60/70

ĐIỀU CHỈNH

Hecarim

Cơ bản :

  • Giáp 35 >>> 32
  • Máu 104 >>> 99

Q. :

  • Sát thương  60/90/120/150/180 (+ 90% AD cộng thêm) >>> 60/85/110/135/160 (+ 95% AD cộng thêm)
  • Sát thương mỗi điểm cộng dồn 2% (+ 3% mỗi 100 AD cộng thêm) >>> 4% (+ 6% mỗi 100 AD cộng thêm)
  • Thời gian hồi Q mỗi điểm cộng dồn 1 giây >>> 0.75 giây
  • Số điểm cộng dồn tối đa 2 >>> 3
  • Mất hết điểm cộng dồn sau khi hết x giây >>> Mất 1 điểm cộng dồn mỗi giây khi hết x giây
  •  Tiêu tốn năng lượng 28/31/34/37/40 >>> 30

W :

  • Thời gian hồi chiêu 14 giây >>> 16 / 15.5 / 15 / 14.5 / 14 giây
  • Nhận thêm 15/20/25/30/35 Giáp và Kháng Phép khi W đang bật

E :

  • Sát thương tối thiểu 30/45/60/75/90 (+ 55% AD cộng thêm) >>> 30/45/60/75/90 (+ 50% AD cộng thêm)
  • Sát thương tối đa 60/90/120/150/180 (+ 110% AD cộng thêm) >>> 60/90/120/150/180 (+ 100% AD cộng thêm)
  • Đẩy lui tối thiểu 250 >>> 150
  • Đẩy lui tối đa 450 >>> 350
  • Thời gian hồi chiêu 20/19/18/17/16 >>> 18 ở mọi cấp

R :

  • Thời gian hoảng sợ 0,75 – 2 giây dựa trên khoảng cách di chuyển >>> 0,75 – 1,5 giây dựa trên khoảng cách di chuyển

Maokai

Bị động :

  • Bị đánh bởi quái lớn giờ sẽ giảm thời gian hồi chiêu của Q đi 1,5 giây cho mỗi đòn đánh
  • Hồi máu 5-45 (+ 4,5-11% Máu tối đa) (cấp 1-15) >>> 4-34 (+ 4.8-14% Máu tối đa) (cấp 1-17)

Q. :

  • Sát thương 70/110/150/190/230 (+40% AP) >>> 65/110/155/200/245 (+40% AP)
  • Q giờ gây sát thương theo phần trăm máu tối đa (2 / 2.25 / 2.5 / 2.75 / 3%)
  • Q giờ sẽ gây thêm 40/60/80/100/120 sát thương lên quái

E :

  • Những cây non không còn gây sát thương theo phần trăm máu tối đa
  • Sát thương cơ bản 20/45/70/95/120 (+ 7 / 7.25 / 7.5 / 7.75 / 8% (+ 70% mỗi 100 SMPT) Máu tối đa của mục tiêu) >>> 55/80/105/130/155 (+ 42.5% SMPT + 6% HP cộng thêm)
  • Sát thương 40/90/140/190/240 (+ 14 / 14.5 / 15 / 15.5 / 16% (+ 1.4% mỗi 100 AP) Máu tối đa của mục tiêu) >>> 110/160/210/260/310 (+ 85% AP + 12% HP cộng thêm)
  • Lính không nhận thêm sát thương
  • Tiêu tốn năng lượng 60/70/80/90/100 >>> 45/55/65/75/85
  • Làm chậm 35% >>> 45%
  • Tăng làm chậm: Cây con giờ làm chậm 35% >>> 45% (+ 2% mỗi 100 AP) (6% mỗi 1000 HP cộng thêm)

R :

  • Tốc độ ban đầu 50 >>> 100
  • Tốc độ tối đa 650 >>> 750
  • Gia tốc 250 >>> 300
  • Maokai giờ nhận thêm 40/50/60% Tốc độ di chuyển giảm dần trong 2 giây khi R trúng tướng địch

TRANG BỊ

Giáp Thiên Thần

  • Giá công thức 50 vàng >>> 150 vàng
  • Tổng giá tiền 2800 vàng >>> 3000 vàng
  • Sát thương vật lý 40 >>> 45

Đồng hồ

  • Giá tiền 650 >>> 750 

Giáp Tay Seeker

  • SMPT 20 >>> 30

Đồng Hồ Cát Zhonya

  • Tổng chi phí 2600 >>> 3000
  • SMPT 65 >>> 80
  • Hồi chiêu 10 >>> 15

CẬP NHẬT ARAM

Tăng sức mạnh :

  • GRAGAS  -3% sát thương nhận vào >>> -5% sát thương nhận vào
  • GWEN  + 5% sát thương nhận vào >>> + 5% sát thương gây ra, 0% sát thương nhận vào
  • LEE SIN  + 5% sát thương gây ra, -5% sát thương nhận, + 20% hồi máu >>> + 5% sát thương gây ra, -5% sát thương nhận vào, + 20% hồi máu, + 20% lá chắn
  • QIYANA  + 15% sát thương gây ra, -15% sát thương nhận vào >>> + 15% sát thương gây ra, -20% sát thương nhận vào
  • SYLAS  -5% sát thương nhận vào >>> + 5% sát thương gây ra, -5% sát thương nhận vào
  • ZAC  -4% sát thương nhận, vào + 20% hồi máu

Giảm sức mạnh :

  • BEL’VETH  + 5% sát thương gây ra, -10% sát thương nhận vào >>> + 5% sát thương gây ra, -5% sát thương nhận
  • LEBLANC  + 20% sát thương gây ra, -20% sát thương nhận vào >>> + 17% sát thương gây ra, -17% sát thương nhận vào
  • NASUS  + 5% sát thương nhận vào >>> -5% sát thương gây ra, + 5% sát thương nhận vào
  • SONA  -5% sát thương gây ra, + 10% sát thương nhận vào >>> -5% sát thương gây ra, + 10% sát thương nhận, -20% hồi máu, -20% lá chắn
  • ZED  + 15% sát thương gây ra, -15% sát thương nhận vào >>> + 10% sát thương gây ra, -10% sát thương nhận vào

TRANG PHỤC MỚI

Danh sách những đội tham gia CKTG 2022 LMHT

Source: https://vvc.vn
Category : Bảo Hành

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay