VẬT TƯ |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ BÁN CHƯA BAO GỒM NHÂN CÔNG |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG ĐƠN GIÁ |
Ống đồng 6×10 loại tốt 7.1 |
m |
1 |
160.000 |
50000 |
210000 |
Ống đồng 6×12 loại tốt 7.1 |
m |
1 |
185000 |
50000 |
235000 |
Ống đồng 6×16 loại tốt 8.1 |
m |
1 |
225000 |
50000 |
275000 |
Ống đồng 10×16 loại tốt 8.1 |
m |
1 |
275000 |
50000 |
325000 |
Ống đồng 10×19 loại tốt 8.1 |
m |
1 |
325000 |
50000 |
375000 |
Ống đồng D6 dày 8,1 |
M |
1 |
55,050 |
16,000 |
71,050 |
Ống đồng D10 dày 8,1 |
M |
1 |
90,750 |
16,000 |
106,750 |
Ống đồng D12 dày 8,1 |
M |
1 |
127,500 |
16,000 |
143,500 |
Ống đồng D16 dày 8,1 |
M |
1 |
150,750 |
16,000 |
166,750 |
Ống đồng D19 dày 8,1 |
M |
1 |
210,750 |
22,000 |
232,750 |
Ống đồng D22 dày 10 |
M |
1 |
271,500 |
40,000 |
311,500 |
Ống đồng D25 dày 10 |
M |
1 |
320,250 |
40,000 |
360,250 |
Ống đồng D28 dày 10 |
M |
1 |
344,250 |
40,000 |
384,250 |
Ống đồng D31 dày 12 |
M |
1 |
448,500 |
50,000 |
498,500 |
Ống đồng D34 dày 12 |
M |
1 |
465,000 |
50,000 |
515,000 |
Ống đồng D38 dày 12 |
M |
1 |
580,000 |
50,000 |
630,000 |
Ống đồng D41 dày 12 |
M |
1 |
645,000 |
50,000 |
695,000 |
Bảo ôn Superlon 6 dày 19 |
M |
1 |
20,350 |
7,800 |
28,150 |
Bảo ôn Superlon 10 dày 19 |
M |
1 |
24,970 |
7,800 |
32,770 |
Bảo ôn Superlon 12 dày 19 |
M |
1 |
27,060 |
7,800 |
34,860 |
Bảo ôn Superlon 16 dày 19 |
M |
1 |
31,350 |
7,800 |
39,150 |
Bảo ôn Superlon 22 dày 19 |
M |
1 |
42,130 |
15,000 |
57,130 |
Bảo ôn Superlon 25 dày 19 |
M |
1 |
46,200 |
15,000 |
61,200 |
Bảo ôn Superlon 28 dày 19 |
M |
1 |
48,950 |
15,000 |
63,950 |
Bảo ôn Superlon 31 dày 19 |
M |
1 |
57,750 |
17,000 |
74,750 |
Bảo ôn Superlon 34 dày 19 |
M |
1 |
76,230 |
17,000 |
93,230 |
Bảo ôn Superlon 38 dày 19 |
M |
1 |
95,000 |
20,000 |
115,000 |
Bảo ôn Superlon 41 dày 19 |
M |
1 |
101,860 |
20,000 |
121,860 |
Nạp Gas bổ sung lắp VRV Gas R410A |
Kg |
1 |
320000 |
150,000 |
470,000 |
Vật tư phụ (băng quấn, que hàn, băng keo,keo dán) 8% vật tư chính |
gói |
1 |
|
|
– |
Dây điện |
|
1 |
|
|
– |
Dây dẫn điện cadisun 2×0,75 |
m |
1 |
8,280 |
3,800 |
12,080 |
Dây dẫn điện cadisun 2×1.0 |
m |
1 |
10,235 |
3,800 |
14,035 |
Dây dẫn điện cadisun 1×1.5 |
m |
1 |
7,475 |
3,800 |
11,275 |
Dây dẫn điện cadisun 1×2.5 |
m |
|
10,005 |
3,800 |
13,805 |
Dây dẫn điện cadisun 2×1.5 |
m |
1 |
13,915 |
3,800 |
17,715 |
Dây dẫn điện cadisun 2×2.5 |
m |
1 |
17,503 |
3,800 |
21,303 |
Dây dẫn điện cadisun 2×4 |
m |
1 |
39,100 |
3,800 |
42,900 |
Dây dẫn nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun |
m |
1 |
55,775 |
20,700 |
76,475 |
Dây dẫn nguồn 3 pha 4×6 cadisun |
m |
1 |
95,220 |
26,500 |
121,720 |
Dây dẫn nguồn 3 pha 3×10+1×6 cadisun |
m |
1 |
125,925 |
28,750 |
154,675 |
Dây dẫn nguồn 3 pha 3×16+1×10 cadisun |
m |
1 |
178,595 |
34,500 |
213,095 |
Ống ghen mềm d20 |
m |
1 |
9,315 |
3,500 |
12,815 |
Ống ghen cứng pvc tiền phong d15 |
m |
1 |
20,470 |
7,600 |
28,070 |
Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chính |
gói |
1 |
|
|
– |
Ống nước thải và bảo ôn ống nước |
|
1 |
|
|
– |
Ống dẫn nước PVC tiền phong D21 |
m |
1 |
19.000 |
9,000 |
28,000 |
Ống dẫn nước PVC tiền phong D27 |
m |
1 |
25.000 |
9,000 |
34,000 |
Ống dẫn nước PVC tiền phong D34 |
m |
1 |
33.000 |
9,000 |
42,000 |
Ống dẫn nước PVC tiền phong D42 |
m |
1 |
40.000 |
12,000 |
52,000 |
Ống dẫn nước PVC tiền phong D60 |
|
|
57.500 |
19,600 |
77,100 |
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10 |
m |
1 |
19.500 |
7,000 |
26,500 |
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10 |
n |
1 |
22.000 |
7,000 |
29,000 |
Bảo ôn ống nước superlon D19 dày 10 |
m |
1 |
18.000 |
7,000 |
25,000 |
Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 10 |
m |
1 |
28.000 |
12,000 |
40,000 |
Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 10 |
m |
1 |
33.000 |
12,000 |
45,000 |
Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 10 |
|
|
45.000 |
15,000 |
60,000 |
vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 12% vật tư chính |
gói |
1 |
|
|
– |
Giá đỡ cục nóng |
|
|
|
|
– |
Giá đỡ cục nóng VRV 4-6 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) |
Bộ |
1 |
480.000 |
200,000 |
680,000 |
Giá đỡ cục nóng VRV 8-9 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) |
Bộ |
1 |
650.000 |
250,000 |
900,000 |
Giá đỡ cục nóng VRV 6-12 kiểu ngồi ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) |
Bộ |
1 |
1.700.000 |
400,000 |
2,100,000 |
Giá đỡ cục nóng VRV 14-20 ( kiểu ngồi) |
Bộ |
1 |
2.000.000 |
500,000 |
2,500,000 |
Giá đỡ treo tường máy 9000-12000 BTU |
Bộ |
1 |
70.000 |
40,000 |
110,000 |
Giá đỡ treo tường máy 18000-24000 BTU |
Bộ |
1 |
11.000 |
40,000 |
51,000 |
Giá đỡ treo tường máy 30000-50000 BTU |
Bộ |
1 |
350.000 |
100,000 |
450,000 |
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 9000-12000 BTU |
Bộ |
1 |
180.000 |
40,000 |
220,000 |
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 18000-24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) |
Bộ |
1 |
200.000 |
50,000 |
250,000 |
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 30000-50000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) |
Bộ |
1 |
450.000 |
100,000 |
550,000 |
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000-12000 BTU |
Bộ |
1 |
210.000 |
80,000 |
290,000 |
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000-24000 BTU |
Bộ |
1 |
250.000 |
100,000 |
350,000 |
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 30000-50000 BTU |
Bộ |
1 |
650.000 |
150,000 |
800,000 |
vật tư phụ (bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung) 15% vật tư chính |
gói |
1 |
|
|
– |
Chi phí nhân công lắp đặt |
|
|
|
|
– |
Nhân công lắp đặt điều hòa trung tâm dàn nóng VRV IVS 4-6HP |
Dàn |
1 |
|
|
920,000 |
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 8-9HP |
Dàn |
1 |
|
|
1,150,000 |
Nhân công lắp đặt điều hòa trung tâm dàn nóng VRV 6-8HP |
Dàn |
1 |
|
|
1,840,000 |
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 10-12HP |
Dàn |
1 |
|
|
2,530,000 |
Nhân công lắp đặt điều hòa công nghiệp dàn nóng VRV 14-20HP |
Dàn |
1 |
|
|
2,875,000 |
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTU |
dàn |
1 |
|
|
870,000 |
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTU |
dàn |
1 |
|
|
650,000 |
Nhân công lắp đặt dàn lạnh Casset multi |
dàn |
1 |
|
|
500,000 |
Nhân công lắp dàn nóng Multi 36-48000 |
dàn |
1 |
|
|
650,000 |
Nhân công lắp dàn nóng Multi 18-30000 |
dàn |
1 |
|
|
500,000 |
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 9000-12000 |
dàn |
1 |
|
|
230,000 |
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 18-24000 |
dàn |
1 |
|
|
280,000 |
Nhân công lắp máy treo tường 9000-12000 BTU |
bộ |
1 |
|
|
280,000 |
Nhân công lắp máy treo tường 18000-24000 BTU |
bộ |
1 |
|
|
380,000 |
Nhân công lắp máy âm trần casset 12000-24000 BTU |
Máy |
1 |
|
|
750,000 |
Nhân công lắp máy âm trần cassett 28000 – 48000 BTU |
Máy |
1 |
|
|
850,000 |
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 9000-24000 BTU |
Máy |
1 |
|
|
1,100,000 |
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 28000 – 48000 BTU |
Máy |
1 |
|
|
1,200,000 |
Nhân công tháo máy treo tường |
Máy |
1 |
|
|
150,000 |
Nhân công tháo máy âm trần casset |
máy |
1 |
|
|
300,000 |
Nhân công tháo máy âm trần ống gió |
máy |
1 |
|
|
900,000 |
Nhân công đục tường đi ống đồng |
m |
1 |
|
|
55,000 |
Nhân công đục tường đi ống nước |
m |
1 |
|
|
50,000 |
Báo giá vật tư kèm theo |
|
1 |
|
|
– |
Atomat LS 25A/3 pha |
Chiếc |
1 |
360.000 |
150,000 |
510,000 |
Atomat Ls 30A/1 pha |
Chiếc |
1 |
145.000 |
60,000 |
205,000 |
Ti treo dàn lạnh 1 bộ |
Bộ |
1 |
100.000 |
50,000 |
150,000 |
quang treo ống đồng, ống nước D60 đã kèm ti |
Bộ |
1 |
25.000 |
15,000 |
40,000 |
Mối hàn nối ống |
Mối |
1 |
|
30,000 |
30,000 |
Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống |
Bộ |
1 |
120.000 |
50,000 |
170,000 |
Hút chân không và thử kín |
Lần |
1 |
|
50,000 |
50,000 |
Bảng báo giá lắp đặt điều hòa vrv Ống gió |
|
1 |
|
|
– |
Ống gió mền khong kèm bảo ôn D100 |
m |
1 |
35.000 |
15,000 |
50,000 |
Ống gió mềm đi kèm bảo ôn sợi D150 |
m |
1 |
65.000 |
30,000 |
95,000 |
Ống gió mềm đi kèm bảo ôn sợi D200 |
m |
1 |
75.000 |
30,000 |
105,000 |
Ống gió mềm đi kèm bảo ôn sợi D250 |
|
1 |
95.000 |
35,000 |
130,000 |
Ống gió mềm đi kèm bảo ôn sợi D300 |
m |
1 |
120.000 |
45,000 |
165,000 |
ống gió tròn soắn tôn dày 0.75 D100 |
m |
1 |
220.000 |
82,000 |
302,000 |
ống gió tròn soắn tôn dày 0.75 D150 |
m |
1 |
255.000 |
82,000 |
337,000 |
ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 200x150mm |
m |
1 |
420.000 |
100,000 |
520,000 |
“Ống gió kích thước: 300×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm |
m |
1 |
450.000 |
180,000 |
630,000 |
“Ống gió kích thước: 400×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm |
m |
1 |
530.000 |
200,000 |
730,000 |
“Ống gió kích thước: 500×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm |
m |
1 |
620.000 |
180,000 |
800,000 |
ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 250x150mm |
m |
1 |
450.000 |
120,000 |
570,000 |
Ống gió Cứng kèm bảo ôn |
|
|
|
|
|
Ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 200x150mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
|
|
495.000 |
100,000 |
595,000 |
Ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 150x300mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
m |
1 |
650.000 |
180,000 |
830,000 |
Ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 150x250mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
|
|
550.000 |
120,000 |
670,000 |
Ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 150x400mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
|
|
750.000 |
180,000 |
930,000 |
Ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 200x400mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
m |
1 |
790.000 |
200,000 |
990,000 |
ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 200x500mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
m |
1 |
950.000 |
200,000 |
1,150,000 |
ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 250x600mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
m |
1 |
1.100.000 |
200,000 |
1,300,000 |
ống gió hộp tôn dày 0,75 kích thước 300x800mm kèm bảo ôn PE dày 20mm |
m |
1 |
1.650.000 |
200,000 |
1,850,000 |
Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon) 5% vật tư chính |
gói |
1 |
|
|
– |
Báo giá côn thu và hộp gió |
|
1 |
|
|
– |
Côn thu đầu máy 9000-12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
550.000 |
150,000 |
700,000 |
Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU Tôn dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
680.000 |
200,000 |
880,000 |
Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU Tôn dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
950.000 |
250,000 |
1,200,000 |
Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
680.000 |
200,000 |
880,000 |
côn đầu cấp kích thước: 1200×180/500×300 L350,( 1 đầu trơn, 1 đầu nẹp C) |
|
|
|
|
– |
côn đầu cấp kích thước: 1200×180/700×300 L350,( 1 đầu trơn, 1 đầu nẹp C) |
|
|
|
|
– |
“Côn thu kích thước: 700×300/500×300 L300, bọc bảo ôn” |
|
|
|
|
– |
Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU Tôn dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
1.000.000 |
250,000 |
1,250,000 |
đầu trơn 1 đầu bổ 2 ống đường kính D245 cách nhau 500mm, L400, bọc bảo ôn |
|
|
|
|
– |
Hộp gom gió kích thước (960×110) Tôn dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
385.000 |
100,000 |
485,000 |
Hộp gom gió kích thước (1160×110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
Cái |
1 |
420.000 |
100,000 |
520,000 |
Hộp gom gió kích thước (1400×110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
|
|
520.000 |
120,000 |
640,000 |
Hộp gom gió kích thước (600×600) Tôn dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm |
|
|
550.000 |
140,000 |
690,000 |
Cửa gió |
|
1 |
|
|
– |
Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000×150 |
Cái |
1 |
380.000 |
120,000 |
500,000 |
Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200×150 |
Cái |
1 |
430.000 |
120,000 |
550,000 |
Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1400×150 |
Cái |
1 |
650.000 |
180,000 |
830,000 |
Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 600×600 |
Cái |
1 |
550.000 |
150,000 |
700,000 |
Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000×150 |
Cái |
1 |
480.000 |
120,000 |
600,000 |
Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200×150 |
Cái |
1 |
530.000 |
120,000 |
650,000 |
Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1400×150 |
|
|
750.000 |
180,000 |
930,000 |
Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 600×600 |
|
|
680.000 |
150,000 |
830,000 |
Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 9600×110 |
cái |
1 |
120.000 |
40,000 |
160,000 |
Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1160×110 |
cái |
1 |
140.000 |
40,000 |
180,000 |
Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1400×150 |
|
|
180.000 |
50,000 |
230,000 |
Lưới lọc bụi 600×600 |
|
|
170.000 |
40,000 |
210,000 |
lưới lọc bụi đuôi máy |
cái |
1 |
250.000 |
50,000 |
300,000 |
cửa nan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1000×150 |
cái |
1 |
360.000 |
120,000 |
480,000 |
cửa nan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1200×150 |
cái |
1 |
410.000 |
120,000 |
530,000 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa công nghiệp (CHÂN CHECK ỐNG GIÓ VUÔNG) |
|
|
|
– |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:250×150/150×150-L=100 MM |
Cái |
1 |
180.000 |
85,000 |
265,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300×200/150×150-L=100 MM |
Cái |
1 |
250.000 |
85,000 |
335,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:500×150/350×150-L=150 MM |
Cái |
1 |
350.000 |
85,000 |
435,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300×200/200×200-L=100 MM |
Cái |
1 |
280.000 |
85,000 |
365,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:375×250/200×200-L=125 MM |
Cái |
1 |
250.000 |
85,000 |
335,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:450×200/300×200-L=125 MM |
Cái |
1 |
230.000 |
85,000 |
315,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:900×200/700×200-L=200 MM |
Cái |
1 |
|
|
– |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:375×250/250×250-L=125 MM |
cái |
1 |
|
|
– |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:700×250/500×250-L=200 MM |
Cái |
1 |
|
|
– |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:250×150/D150-L=100 MM |
Cái |
1 |
220.000 |
85,000 |
305,000 |
Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300×200/D200-L=100 MM |
Cái |
1 |
250.000 |
85,000 |
335,000 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa công nghiệp (Thiết bị điện) |
|
|
|
|
– |
Vỏ tủ điện 800x600x200 kèm phụ kiện |
|
|
|
|
– |
MCCB-3P-200A / 30KA |
|
|
|
|
– |
MCCB-3P-75A / 22KA |
|
|
|
|
– |
MCCB-3P-20A / 18KA |
|
|
|
|
– |
MCCB-1P-15A / 6KA |
|
|
|
|
– |
Đèn báo pha RBG |
|
|
|
|
– |
Cầu chì 2A |
|
|
|
|
– |
Dây, cáp điện |
|
|
|
|
– |
Cu/XLPE/PVC 4×10 mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/PVC/PVC 4×1,5mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/XLPE/PVC 1×10 mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/XLPE/PVC 4×2,5 mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/PVC/PVC 2×4 mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/PVC/PVC 1×2,5 mm2 |
|
|
|
|
– |
Cu/PVC 5×0,75mm2 |
|
|
|
|
– |
Máng điện KT 150×100 |
|
|
|
|
– |
Cút máng điện KT 150×100 |
|
|
|
|
– |
Giá đỡ máng điện bằng V đa năng |
cái |
1 |
55.000 |
40,000 |
95,000 |
Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn D16mm |
m |
1 |
11.000 |
9,000 |
20,000 |
Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn D20mm |
m |
1 |
15.000 |
9,000 |
24,000 |
Ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25mm |
m |
1 |
18.000 |
12,000 |
30,000 |
Lover hướng dòng quạt dàn nóng ( tôn dày 1.0mm, Kt 800x1240x765) |
Cái |
|
4,500,000 |
|
|