Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt Misubishi Cập Nhập Mới Nhất

Thiết bị điện Mitsubishi do Nhật Bản sản xuất là một trong những dòng thiết bị điện đạt tiêu chuẩn và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam. Nhờ đáp ứng được những yêu cầu khắt khe và chi phí đầu tư thấp. Thiết bị này đã được sử dụng ở tất cả các công trình dân dụng, các nhà máy, chung cư và các tòa nhà văn phòng. Do đó, để biết rõ hơn về giá của thiết bị Mitsubishi. Hãy cùng Huỳnh Lai theo dõi bài bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi dưới đây để hiểu hơn nhé!

Bảng giá Aptomat MCB Mitsubishi

Aptomat MCB còn được gọi với cái tên là cầu dao tự động dạng tép. Được sử dụng để bảo vệ những thiết bị điện quá tải trong mạng lưới hệ thống điện. Và nó được chia thành nhiều loại với nhiều công dụng, kích cỡ khác nhau

Loại

Số cực

Dòng định mức Dòng ngắn mạch Đơn giá ( VNĐ )
BH-D6 1P 6A 6 kA 229,000
BH-D6 10A, 13A, 16A, 20A 6 kA 162,000
BH-D6 25A, 32A 6 kA 182,000
BH-D6 40A 6 kA 209,000
BH-D6 50A 6 kA 293,000
BH-D6 63A 6 kA 306,000
BH-D6 2P 6A 6 kA 545,000
BH-D6 10A, 13A, 16A, 20A 6 kA 391,000
BH-D6 25A, 32A 6 kA 441,000
BH-D6 40A 6 kA 535,000
BH-D6 50A 6 kA 636,000
BH-D6 63A 6 kA 680,000
BH-D6 3P 6A 6 kA 838,000
BH-D6 10A, 13A, 16A, 20A 6 kA 690,000
BH-D6 25A, 32A 6 kA 758,000
BH-D6 40A 6 kA 852,000
BH-D6 50A 6 kA 953,000
BH-D6 63A 6 kA 1,017,000
BH-D6 4P 6A 6 kA 1,185,000
BH-D6 10A, 13A, 16A, 20A 6 kA 946,000
BH-D6 25A, 32A 6 kA 1,027,000
BH-D6 40A 6 kA 1,178,000
BH-D6 50A, 63A 6 kA 1,327,000

thiết bị đóng cắt contractor Mitsubishi

Loại Số cực Dòng định mức Dòng ngắn mạch Đơn giá ( VNĐ )
BH-D10 1P 6A 10 kA 310,000
BH-D10 10A, 13A, 16A, 20A 10 kA 326,000
BH-D10 25A, 32A 10 kA 263,000
BH-D10 40A 10 kA 300,000
BH-D10 50A 10 kA 360,000
BH-D10 63A 10 kA 401,000
BH-D10 2P 6A 10 kA 754,000
BH-D10 10A, 13A, 16A, 20A 10 kA 562,000
BH-D10 25A, 32A 10 kA 620,000
BH-D10 40A 10 kA 727,000
BH-D10 50A 10 kA 818,000
BH-D10 63A 10 kA 859,000
BH-D10 3P 6A 10 kA 1,101,000
BH-D10 10A, 13A, 16A, 20A 10 kA 899,000
BH-D10 25A, 32A 10 kA 980,000
BH-D10 40A 10 kA 1,094,000
BH-D10 50A 10 kA 1,253,000
BH-D10 63A 10 kA 1,327,000
BH-D10 4P 6A 10 kA 1,465,000
BH-D10 10A, 13A, 16A, 20A 10 kA 1,182,000
BH-D10 25A, 32A 10 kA 1,306,000

BH-D10

40A 10 kA 1,444,000
BH-D10 50A 10 kA 1,640,000
BH-D10 63A 10 kA 1,758,000

Bảng giá Aptomat RCCB Mitsubishi

RCCB là một dạng cầu dao tự động hóa chống dòng rò dạng tép. Với dòng loại sản phẩm này thì nó có kích cỡ 2P, 4P. Và được ứng dụng để đóng mở mạch điện có điện áp thấp và bảo vệ cho đường dây khi có dòng điện quá tải hoặc ngắn mạch .

giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi

Loại Số cực Dòng rò Đơn giá ( VNĐ )
BV-D 2P 30 mA 2,071,000
BV-D 30 mA 2,098,000
BV-D 30 mA 2,529,000
BV-D 4P 30 mA 3,350,000
BV-D 30 mA 3,397,000
BV-D 30 mA 4,404,000
BV-D 2P 300 mA 2,071,000
BV-D 300 mA 2,098,000
BV-D 300 mA 2,529,000
BV-D 4P 300 mA 3,350,000
BV-D 300 mA 3,397,000
BV-D 300 mA 4,404,000

Bảng giá Aptomat RCBO Mitsubishi

RCBO là một loại cầu dao chống rò đảm nhiệm chức năng chính đó là chống quá tải. RCBO Mitsubishi được sản xuất với các dòng rò định mức khác nhau và làm việc với điện áp làm việc là 230VAC cùng với khả năng cắt dòng ngắn mạch ở 4.5kA. Nên sản phẩm này được sử dụng khá phổ biến ở trong các hệ thống tủ điện của các nhà máy.

bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi

Loại Số cực Dòng rò Đơn giá ( VNĐ )
BV-DN 1PN 30 mA
100 mA
300 mA
1,657,000
BV-DN 1PN 1,55,000
BV-DN 1PN 1,818,000
BV-DN 1PN 2,088,000
BV-DN 1PN 30 mA
100 mA
300 mA
2,552,000
BV-DN 1PN 2,330,000
BV-DN 1PN 2,798,000
BV-DN 1PN 3,357,000

Bảng giá aptomat MCCB Mitsubishi

MCCB là một loại cầu dao tự động có dạng khối. MCCB Mitsubishi hiện tại có 3 dòng chính trên thị trường hiện nay đó là: Dòng kinh tế, dòng cắt ngắn mạch cao và dòng tiêu chuẩn. Thiết bị này sẽ được sử dụng để đóng ngắt các mạch điện 1 pha, 2 pha và mạch điện 3 pha. Khi những dòng điện này bị quá tải, bị sụt áp thì nó sẽ tự động ngắt dòng điện.

Loại Số cực Dòng định mức Dòng ngắn mạch Đơn giá ( VNĐ )
NF63-CV 2P ( 3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63 ) A 7.5 KA 1,078,000
NF125-CV ( 50,63,75,80,100,125 ) A 30KA 1,914,000
NF250-CV ( 100,125,150,175,200,225,250 ) A 36KA 3,600,000
NF400-CW ( 250,300,350,400 ) A 50KA 9,953,000
NF630-CW ( 500,600,630 ) A 50KA 17,961,000
NF63-CV 3P ( 3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63 ) A 5KA 1,451,000
NF125-CV ( 50,60,63,75,80,100,125 ) A 10KA 2,553,000
NF250-CV ( 100,125,150,175,200,225,250 ) A 25KA 4,412,000
NF400-CW ( 250,300,350,400 ) A 36KA 10,447,000
NF630-CW ( 500,600,630 ) A 36KA 18,784,000
NF800-CEW 800A 36KA 32,741,000
NF32-SV 3P ( 3,4,5,6,10,16,20,25,32 ) A 5KA 1,506,000
NF63-SV ( 3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63 ) A 7.5 KA 1,624,000
NF125-SV ( 16,20,32,40,50,63,80,100,125 ) A 30KA 3,482,000
NF125-SGV ( 16 ~ 20, 20 ~ 25, 25 ~ 32, 32 ~ 40, 35 ~ 50, 45 ~ 63, 56 ~ 80, 70 ~ 100, 90 ~ 125 ) A 36KA 5,690,000
NF125-LGV ( 16 ~ 20, 20 ~ 25, 25 ~ 32, 32 ~ 40, 35 ~ 50, 45 ~ 63, 56 ~ 80, 70 ~ 100, 90 ~ 125 ) A 50KA 12,749,000
NF125-SEV ( 16 ~ 32, 32 ~ 63, 63 ~ 125 ) A 36KA 17,078,000
NF160-SGV ( 125 ~ 160 ) A 36KA 7,396,000
NF250-SV ( 100,125,150,160 ) A 36KA 6,035,000
NF250SV ( 175,200,225,250 ) A 36KA 6,475,000
NF250-SGV ( 125 ~ 160, 140 ~ 200, 175 ~ 250 ) A 36KA 9,463,000
NF160-LGV ( 125 ~ 160 ) A 50KA 13,600,000
NF250-SEV

(80~160, 125~250)A

36KA 21,278,000

Ngoài những bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi ở trên thì bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp đến công ty điện Huỳnh Lai để được giải đáp các thắc mắc nhé!

Source: https://vvc.vn
Category : Thiết Bị

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB