yêu thương in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đức Chúa Trời là sự yêu thương.

GOD is love.

Bạn đang đọc: yêu thương in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

jw2019

3 “Tôi yêu thương Cha”.

3 “I love the Father.”

jw2019

16 Chúng ta không chỉ bày tỏ tình yêu thương đối với những người sống trong cùng khu vực.

16 Our showing love to others is not limited to those who may live in our vicinity.

jw2019

Đáng mừng thay, sự yêu thương cũng là đức tính nổi bật nhất của Ngài.

Happily, love is also his dominant quality.

jw2019

Những anh em ở đó đã yêu thương Phao-lô biết dường nào!

What love these brothers had for Paul!

jw2019

Mọi vật Đức Chúa Trời tạo ra đều chứng tỏ tình yêu thương của Ngài.

Everything that God has done shows his love.

jw2019

Ngươi nghĩ chỉ mình ngươi được mẫu hậu yêu thương à?

You think you alone were loved of Mother?

OpenSubtitles2018.v3

4 Điều này không có nghĩa là chúng ta yêu thương nhau chỉ vì bổn phận.

4 This is not to say that we are to love one another merely out of a sense of duty.

jw2019

6 “Có tình yêu thương giữa anh em”

6 “Have Love Among Yourselves”

jw2019

+ 6 Tình yêu thương nghĩa là chúng ta tiếp tục bước theo các điều răn ngài.

+ 6 And this is what love means, that we go on walking according to his commandments.

jw2019

“Có nhiều người mà tôi đã yêu thương với tấm lòng yêu thương mãnh liệt hơn cái chết.

“There are many souls whom I have loved stronger than death.

LDS

“Trước đây tôi đã từng yêu thương nhưng không hiểu lý do.

“I had loved before, but I knew not why.

LDS

Vun trồng tình yêu thương Đức Giê-hô-va trong lòng con cái

Implanting Love for Jehovah in Our Children’s Hearts

jw2019

Từ này gợi ý một sự gia tăng tình yêu thương vốn đã có.

The word suggests an increase of a love that was already there.

LDS

Vai trò của tình yêu thương

The Role of Love

jw2019

Đức Giê-hô-va cai trị bằng tình yêu thương chứ không bằng sự đàn áp.

Jehovah ruled through love, not terror.

jw2019

Chúng tôi yêu thương và ngưỡng mộ các chị em.

We love and admire you.

LDS

20 Chúa Giê-su nêu gương tuyệt vời trong việc thể hiện tình yêu thương với người khác.

20 Jesus provided us with a marvelous example in showing love to others.

jw2019

Tình yêu thương ấy khẳng định giá trị của chúng ta.

Such love affirms that we have value.

jw2019

Chúa yêu thương các em và tôi biết các em cũng yêu mến Ngài.

The Lord loves you, and I know you love Him.

LDS

Tình yêu thương của Đức Chúa Trời tất thắng

God’s Love Must Prevail

jw2019

6 Phao-lô thêm rằng tình yêu thương “chẳng khoe mình, chẳng lên mình kiêu-ngạo”.

6 Paul adds that love “does not brag, does not get puffed up.”

jw2019

(Xem khung “Thể hiện tình yêu thương qua hành động”, nơi trang 6, 7).

(See the box “Love in Action,” on pages 6-7.)

jw2019

Tình yêu thương “trông-cậy [“hy vọng”, NW] mọi sự”.

Love “hopes all things.”

jw2019

Thay thế sự ghen ghét bằng tình yêu thương

Replace Hatred With Love

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Sống Đẹp

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay