»thời trang«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Hợp thời trang đấy chứ?

Fashion– able “?

Bạn đang đọc: »thời trang«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

QED

Giải thưởng thời trang đã thuộc về bộ sưu tập 132.5 của nghệ nhân Issey Miyake .

Fashion award went to Issey Miyake ‘s 132.5 collection .

EVBNews

Cảnh văn hoá theo xu hướng hiện đại và tự nhiên theo thời trang vào đầu thế kỷ 20.

The cultural scene followed modernist and naturalist tendencies in fashion at the beginning of the 20th century.

WikiMatrix

Bìa của đĩa đơn do nhiếp ảnh gia thời trang hàng đầu Steven Meisel thực hiện.

The cover of the single was shot by top fashion photographer Steven Meisel.

WikiMatrix

Năm 2012 và 2014, Cara Delevingne được trao giải “Người Mẫu Của Năm” tại Giải thưởng Thời trang Anh Quốc. .

In 2012, and 2014, Delevingne won the “Model of the Year” award at the British Fashion Awards.

WikiMatrix

Xe đạp thời trang, giá cả phải chăng

Affordable, stylish bicycles

support.google

Trên 500 mục đăng trong ba tuần, thời trang giấy vệ sinh.

Over 500 entries in three weeks. Toilet paper fashion.

QED

Thật ra con nghĩ nhiều hơn về nghề người mẫu thời trang.

Actually, I was thinking more about my modeling.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, Karina đã được miễn loại vì giành chiến thắng trong thử thách trình diễn thời trang.

Also Karina was immune from elimination for winning the runway challenge.

WikiMatrix

Aplin đã xuất hiện trong một vài tạp chí thời trang như Vogue hay GQ.

Aplin has appeared in fashion spreads for magazines such as Vogue and GQ.

WikiMatrix

Năm 1990, Busquets mở một cửa hàng thời trang cao cấp ở Caracas, Venezuela gọi là Cabus.

In 1990, Busquets opened a high fashion boutique in Caracas, Venezuela called Cabus.

WikiMatrix

Cô sẽ trở thành một nhiếp ảnh gia thời trang xuất sắc.

You’d be a topnotch fashion photographer.

OpenSubtitles2018. v3

Thời trang đấy.

How groovy.

OpenSubtitles2018. v3

Những siêu mẫu thường làm việc cho những nhà thiết kế và nhãn hiệu thời trang hàng đầu.

Supermodels usually work for prominent fashion designers and clothing brands.

WikiMatrix

Người ta bảo cha đó là thời trang mới nhất ở Luân Đôn…

It’s the latest fashion in London.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cũng tham gia Lễ hội thời trang L’Oreal với vai trò đại sứ vào ngày 1/2/2007.

She attended the L’Oreal Fashion Festival as a festival ambassador on 1 February 2007.

WikiMatrix

Cô còn rất có năng khiếu trong việc thiết kế thời trang.

You will be happier by design.

WikiMatrix

Để tôi nói cho anh biết, Adrian, khi tôi vô tù thì cái đó là thời trang đó.

Adrian, when I went in that was all the go.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa sổ thời trang Mua sắm, một cuốn sách của David Choi.

Fashion Window Shopping, a book by David Choi.

WikiMatrix

Ngày nay, giới trẻ đã thế chỗ người giàu trong việc nhiệt tình ủng hộ thời trang.

Today young people have taken the place of the wealthy as the most ardent fashion enthusiasts.

jw2019

Ngành thời trang 2.400 tỷ đô là nơi cạnh tranh khốc liệt.

The 2.4-trillion-dollar fashion industry is fiercely competitive.

ted2019

Tôi muốn nói, người mẫu thời trang.

Fashion stuff, I mean .

OpenSubtitles2018. v3

Đối với thời trang, họ muốn đứng trước cái đường cong.

For fashionistas, they want to stay ahead of the curve.

ted2019

Một ngôi sao điện ảnh thời trang!

He’s an old-fashioned movie star.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bảng tuần hoàn không phải là một biểu tượng hợp thời trang.

But the periodic table isn’t just another trendy icon.

QED

Source: https://vvc.vn
Category: Thời trang

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay