Xếp hạng tập 7
|
Hạng
|
Tên
|
Công ty
|
Người giữ lại
|
Bình chọn
|
Thay đổi
|
Hạng 1-11
|
1
|
Châu Chấn Nam
|
Wajijiwa Entertainment
|
–
|
15,743,856
|
–
|
2
|
Hà Lạc Lạc
|
Original Plan
|
8,862,602
|
3
|
Trương Nhan Tề
|
Attitude Music
|
8,638,533
|
4
|
Yên Hủ Gia
|
Wajijiwa Entertainment
|
8,469,327
|
↑ 1
|
5
|
Hạ Chi Quang
|
8,390,520
|
↓ 1
|
6
|
Vương Thần Nghệ
|
Thực tập sinh tự do
|
7,883,385
|
–
|
7
|
Trạch Tiêu Văn
|
Wajijiwa Entertainment
|
7,309,151
|
8
|
Triệu Nhượng
|
SDT Entertainment
|
7,021,480
|
9
|
Triệu Lỗi
|
Wajijiwa Entertainment
|
6,321,710
|
10
|
Lục Tư Hằng
|
Begonia Culture Media
|
6,101,702
|
↑ 1
|
11
|
Lưu Dã
|
Pelias
|
5,797,964
|
↓1
|
Hạng 12-33(Bao gồm cả học viên ứng cử)
|
12
|
Diêu Sâm
|
Fanling Culture Media
( JYP Entertainment )
|
–
|
5,788,938
|
–
|
13
|
Trương Viễn
|
Topping Culture
|
5,099,031
|
14
|
Bành Sở Việt
|
Wajijiwa Entertainment
|
4,730,087
|
15
|
Cao Gia Lãng
|
MountainTop
|
4,667,715
|
↑ 1
|
16
|
Ngô Quý Phong
|
ETM Academy
|
4,447,459
|
17
|
Triệu Chính Hào
|
Niuban Culture
|
4,073,217
|
↓ 2
|
18
|
Đới Cảnh Diệu
|
Youhug Media
|
3,925,368
|
–
|
19
|
Ngưu Siêu
|
Easyplus
|
3,862556
|
20
|
Rex Lý Hâm Nhất
|
SDT Entertainment
|
3,606,625
|
21
|
Lý Vân Nhuệ
|
Yihui Media
|
3,371809
|
↑ 2
|
22
|
Phong Sở Hiên
|
Jay Walk New Joy
|
2,754,560
|
↓ 1
|
23
|
POI Nhậm Hào
|
White Media
|
2,466,677
|
24
|
Dư Thừa Ân
|
Easyplus
|
1,970,667
|
–
|
25
|
Nhậm Thế Hào
|
Jiashang Media
|
1,832,939
|
↑ 1
|
26
|
Triệu Trạch Phàm
|
Jay Walk New Joy
|
1,718,490
|
27
|
Lưu Đặc
|
Yinhe Kuyu Media
|
1,676,635
|
↓ 2
|
28
|
Tần Thiên
|
Jay Walk New Joy
|
1,664,065
|
↑ 5
|
29
|
Đoàn Hạo Nam
|
JNERA Cultural Media
|
1,648,677
|
↑ 6
|
30
|
Tưởng Dập Minh
|
Jay Walk New Joy
|
1,648,677
|
↑ 2
|
31
|
Tôn Kỳ Tuấn
|
Proud Culture
|
1,632,193
|
↑ 6
|
32
|
Du Bân
|
Easyplus
|
1,567,265
|
↑ 10
|
33
|
Hạ Tuấn Hùng
|
Nuclear Fire Media
|
1,558,375
|
↑ 3
|
35
|
Mã Tuyết Dương
|
Hot Idol Music
|
Hồ Ngạn Bân
|
1,553,358
|
↓5
|
43
|
Tiêu Khải Trung
|
Jiashang Media
|
Tô Hữu Bằng
|
641,977
|
↑ 2
|
Dự bị
|
37
|
Vương Nghệ Hành
|
Huakai Banxia Culture
|
Tần Thiên
|
1,311,113
|
↓ 8
|
59
|
Đại Thiếu Đông
|
SDT Entertainment
|
Rex
|
108,431
|
↓ 1
|
離營成员
|
34
|
Thái Chính Kiệt
|
Oriental Story
|
–
|
1,556,673
|
↑ 5
|
36
|
Kiều Quân Vũ
|
MIGO TOM
|
1,424,753
|
↓ 5
|
38
|
Tứ Chính
|
Esee Model Management
|
1,132,269
|
↓ 10
|
39
|
Lâm Nhiễm
|
Asian Idol Factory
|
1,067,181
|
↓ 1
|
40
|
Tại Minh
|
iMe Entertainment
|
999,173
|
↓ 6
|
41
|
Tất Hạo Nhiên
|
Rui Star Culture
|
773,901
|
–
|
42
|
Chu Vi Chi
|
Chuangxin Power
|
652,518
|
↓ 2
|
44
|
Châu Triệu Uyên
|
Nuclear Fire Media
|
631,894
|
↓ 1
|
45
|
Lâm Á Đông
|
Jiyun Culture
|
599,926
|
46
|
Trương Quýnh Mẫn
|
Rui Star Culture
|
541,489
|
↑ 1
|
47
|
Lâm Tử Kiệt
|
Nuclear Fire Media
|
520,035
|
↑ 2
|
48
|
Hồ Hạo Phàm
|
Yihui Media
|
508,845
|
↓2
|
49
|
Hùng Nghệ Văn
|
Nuclear Fire Media
|
506,795
|
↑ 1
|
50
|
Dịch Ngôn
|
Chaodian Culture
|
464,933
|
↓ 2
|
51
|
Đổng Hướng Khoa
|
TH Entertainment
|
403,691
|
–
|
52
|
Vương Chí Văn
|
1CM Lingyu Entertainment
|
369,812
|
53
|
Lâm Á Đông
|
Jiyun Culture
|
284,692
|
54
|
Dương Đào
|
Qin’s Entertainment
|
232,458
|
55
|
Đỗ Dục
|
Starrylab
|
172,692
|
56
|
Thôi Thiệu Dương
|
Kangxi Pictures
|
123,638
|
57
|
Quách Già Duệ
|
TH Entertainment
|
121,559
|
58
|
Bạch Hồng Thao
|
112,520
|
↑ 1
|