STT
|
Nghĩa
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
1
|
thảm họa
|
catastrophe
|
/ kəˈtæstrəfi /
|
2
|
sinh vật
|
creature
|
/ ˈkriːʧə /
|
3
|
sinh thái học
|
ecology
|
/ ɪˈkɒləʤi /
|
4
|
hệ sinh thái
|
ecosystem
|
/ ˈiːkəʊˌsɪstəm /
|
5
|
môi trường
|
environment
|
/ ɪnˈvaɪrənmənt /
|
6
|
xói mòn
|
erode
|
/ ɪˈrəʊd /
|
7
|
sự xói mòn
|
erosion
|
/ ɪˈrəʊʒən /
|
8
|
phân bón hóa học
|
fertilizer
|
/ ˈfɜːtɪlaɪzə /
|
9
|
chất thải khu công nghiệp
|
industrial waste
|
/ ɪnˈdʌstrɪəl weɪst /
|
10
|
tràn dầu trên biển
|
oil spill
|
/ ɔɪl spɪl /
|
11
|
hữu cơ vạn vật thiên nhiên
|
organic
|
/ ɔrˈgænɪk /
|
12
|
sự ô nhiễm
|
pollution
|
/ pəˈluːʃən /
|
13
|
sự bảo tồn
|
preservation
|
/ ˌprɛzəːˈveɪʃən /
|
14
|
rừng nhiệt đới gió mùa
|
rainforest
|
/ ˈreɪnˌfɒrɪst /
|
15
|
mưa a xít
|
acid rain
|
/ ˈæsɪd reɪn /
|
16
|
ô nhiễm không khí
|
air pollution
|
/ ˈeə pəˌluː. ʃən /
|
17
|
nguồn năng lượng tự tạo sửa chữa thay thế
|
alternative energy
|
/ ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi /
|
18
|
khí quyển
|
atmosphere
|
/ ˈætməsfɪə /
|
19
|
sự bốc ra
|
permission
|
/ ɪˈmɪʃən /
|
20
|
hoàn toàn có thể phân hủy
|
biodegradable
|
/ ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb ( ə ) l /
|
21
|
hiện tượng kỳ lạ biến hóa khí hậu
|
climate change
|
/ ˈklaɪmət ʧeɪnʤ /
|
22
|
sự đa dạng sinh học
|
biodiversity
|
/ ˌbaɪoʊdəˈvərsət ̮ i /
|
23
|
quét dọn
|
clean
|
/ klin /
|
24
|
khí hậu
|
climate
|
/ ˈklaɪmət /
|
25
|
giữ gìn
|
Conserve
|
/ kənˈsɜːv /
|
26
|
làm bẩn
|
contaminate
|
/ kənˈtæmɪneɪt /
|
27
|
sự phá rừng
|
deforestation
|
/ dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ ( ə ) n /
|
28
|
chết dần
|
die out
|
/ daɪ aʊt /
|
29
|
quy trình sa mạc hóa
|
desertification
|
/ dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən /
|
30
|
phá hủy
|
destroy
|
/ dɪˈstrɔɪ /
|
31
|
sự tàn phá
|
destruction
|
/ dɪsˈtrʌkʃən /
|
32
|
biến mất
|
disappear
|
/ ˌdɪsəˈpɪə /
|
33
|
hạn hán
|
drought
|
/ draʊt /
|
34
|
khô cạn
|
dry up
|
/ draɪ ʌp /
|
35
|
vứt bỏ
|
dump
|
/ dʌmp /
|
36
|
bụi bẩn
|
dust
|
/ dʌst /
|
37
|
động đất
|
Earthquake
|
/ ˈɜːθ. kweɪk /
|
38
|
sự thải ra
|
emissions
|
/ ɪˈmɪʃn /
|
39
|
bốc ra
|
emit
|
/ ɪˈmɪt /
|
40
|
những loài vật ở bờ vực nguy hại
|
endangered species
|
/ ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz /
|
41
|
thân thiện với môi trường
|
environment friendly
|
/ ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli /
|
42
|
khí thải
|
exhaust
|
/ ɪgˈzɔːst /
|
43
|
khai thác
|
Exploit
|
/ ɪkˈsplɔɪt /
|
44
|
nạn đói
|
famine
|
/ ˈfæmɪn /
|
45
|
lũ lụt
|
Flood
|
/ flʌd /
|
46
|
nguyên vật liệu hóa thạch
|
fossil fuel
|
/ ˈfɒsl fjʊəl /
|
47
|
rác thải mái ấm gia đình trong quy trình hoạt động và sinh hoạt
|
Garbage ( UK rubbish )
|
/ ˈɡɑːr. bɪdʒ /
/ ˈrʌb. ɪʃ /
|
48
|
hiện tượng kỳ lạ ấm lên về nhiệt độ toàn thế giới
|
global warming
|
/ ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ /
|
49
|
hiệu ứng nhà kính
|
greenhouse effect
|
/ ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt /
|
50
|
gây hại
|
harmful
|
/ ˈhɑːmfʊl /
|
51
|
nguy hại
|
hazardous
|
/ ˈhæzərdəs /
|
52
|
cuồng phong
|
hurricane
|
/ ˈhɜːrːɪ. keɪn
|
53
|
yếu tố
|
issues
|
/ ˈɪʃuː /
|
54
|
rò rỉ
|
leak
|
/ liːk /
|
55
|
rác thải nơi công cộng
|
litter
|
/ ˈlɪt. ər /
|
56
|
tự tạo
|
man-made
|
/ mən-meɪd /
|
57
|
tài nguyên vạn vật thiên nhiên
|
natural resources
|
/ ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz /
|
58
|
tầng ô-zôn
|
ozone layer
|
/ ˈəʊzəʊn ˈleɪə /
|
59
|
thuốc trừ sâu
|
pesticide
|
/ ˈpɛstɪsaɪd /
|
60
|
ô nhiễm
|
Pollute
|
/ pəˈluːt /
|
61
|
bị ô nhiễm
|
polluted
|
/ pəˈluːtɪd /
|
62
|
bảo vệ
|
protect
|
/ prəˈtɛkt /
|
63
|
thanh lọc
|
purify
|
/ ˈpjʊərɪfaɪ /
|
64
|
rừng nhiệt đới gió mùa
|
rainforests
|
/ ˈreɪnfɒrɪst /
|
65
|
tái chế
|
recycle
|
/ ˌriːˈsaɪ. kəl /
|
66
|
làm giảm bớt
|
reduce
|
/ rɪˈduːs /
|
67
|
thải ra
|
release
|
/ rɪˈliːs /
|
68
|
hoàn toàn có thể phục sinh
|
renewable
|
/ rɪˈnjuːəbl /
|
69
|
hoàn toàn có thể tái sử dụng
|
reusable
|
/ riːˈjuːzəbl /
|
70
|
tái sử dụng
|
reuse
|
/ ˌriːˈjuːz /
|
71
|
mực nước biển
|
sea level
|
/ siː ˈlɛvl /
|
72
|
nước thải
|
sewage
|
/ ˈsjuːɪʤ /
|
73
|
đất
|
soil
|
/ sɔɪl /
|
74
|
nguồn năng lượng mặt trời
|
solar power
|
/ ˈsəʊlə ˈpaʊə /
|
75
|
vững chắc
|
sustainable
|
/ səˈsteɪnəbəl /
|
76
|
rình rập đe dọa
|
threaten
|
/ ˈθrɛtn /
|
77
|
cơn lốc xoáy
|
Tornado
|
/ tɔːˈneɪ. dəʊ /
|
78
|
ô nhiễm
|
toxic
|
/ ˈtɒksɪk /
|
79
|
quy trình đô thị hóa
|
urbanization
|
/ ˌərbənəˈzeɪʃn /
|
80
|
Bão nhiệt đới gió mùa
|
tropical storm
|
/ ˈtrɑːpɪkl / / ˈstɔːrm /
|