• luật sư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, lawyer, attorney, barrister

Tôi đã nói chuyện với luật sư quận, và họ sẽ bỏ mọi đơn truy tố anh.

I’ve spoken to the DA, and they’ll be dropping all charges .

Bạn đang đọc: • luật sư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, lawyer, attorney, barrister

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết gần hết những luật sư giỏi ở New York.

I know New York’s big lawyers.

OpenSubtitles2018.v3

Là cái mấy ông luật sư hay nói trước tòa đấy.

That’s what lawyers always say to the judge.

OpenSubtitles2018.v3

Con có thấy luật sư nào quanh đây đâu.

I don’t see any lawyers around.

OpenSubtitles2018.v3

Sau lời nói của biện lý, luật sư của các Nhân-chứng không cần phải nói thêm nhiều.

Following the prosecutor’s speech, there was not much left for the Witnesses’ lawyer to say.

jw2019

Có lẽ phải bán gì đó để trả tiền cho luật sư.

Probably ended sell a thing in order pay for all my lawyers.

OpenSubtitles2018.v3

Joe Miller, luật sư!

Oh, Joe Miller, counselor .

OpenSubtitles2018.v3

19 Ngay lập tức, luật sư đại diện cho vợ của anh Pablo đã kháng án.

19 The attorney representing Pablo’s wife immediately filed an appeal.

jw2019

Ân xá Quốc tế được ông Peter Benenson, một luật sư người Anh, thành lập năm 1961.

Amnesty International is a human rights organization that was established by Peter Benenson, a British lawyer and human rights activist, in 1961.

WikiMatrix

Anh có quyền im lặng cho tới khi anh gặp luật sư của mình.

You are free to remain silent until you have seen your lawyer.

OpenSubtitles2018.v3

Ông phải là luật sư của tôi.

You’re supposed to be my lawyer.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn nên tham vấn ý kiến của luật sư nếu bạn có thêm câu hỏi.

Consult legal counsel if you have additional questions.

support.google

Fisk muốn kiện tôi… ít nhất là tôi có quen vài luật sư tử tế.

Fisk wants to sue me… at least I know a couple decent lawyers.

OpenSubtitles2018.v3

Ông đang yêu cầu tôi vi phạm đặc quyền luật sư-khách hàng đó.

You’re asking me to violate attorney-Client privilege.

OpenSubtitles2018.v3

Anh là luật sư à?

So you’re a lawyer?

OpenSubtitles2018.v3

Thông báo cho luật sư của cô ta.

Inform her people .

OpenSubtitles2018.v3

Mariane, anh không yêu cầu có luật sư.

Marianne, I didn’t ask for a lawyer.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là một luật sư cơ mà.

I’m an attorney.

OpenSubtitles2018.v3

Chứ anh định thuê vài thằng luật sư bẩn về hả?

So you hire a couple of back-door shysters ?

OpenSubtitles2018.v3

Nó nói nếu con không đại diện nó thì nó cũng chẳng muốn luật sư nào khác nữa.

He says if you don’t represent him, he doesn’t want any attorney.

OpenSubtitles2018.v3

Ông ấy sẽ không trả tiền cho luật sư của em.

That he wouldn’t pay for my lawyer.

OpenSubtitles2018.v3

Cô Stephanie được khuyến khích theo đuổi đề tài, “Cháu không muốn lớn lên thành luật sư sao?”

Miss Stephanie was encouraged to pursue the subject: “Don’t you want to grow up to be a lawyer?”

Literature

Tôi không muốn tạo kẽ hở cho luật sư của bọn Mob lợi dụng, hiểu chứ?

I don’t want anything for his Mob lawyer to use, you understand?

OpenSubtitles2018.v3

Đối với các vấn đề pháp lý, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư của riêng bạn.

For legal issues, you may wish to consult your own attorney.

support.google

Một ngày kia, tôi đến văn phòng của luật sư trong một thị trấn nhỏ.

One day, I visited a solicitor’s office in a small town.

jw2019

Source: https://vvc.vn
Category : Pháp luật

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay