1 |
547-PH 1 |
Tua vít 4 cạnh PH1, thân tròn 165mm
– Cán bằng nhựa đúc theo khuôn nắm tay, chuẩn QUATROLIT 2C.
– Tuốc nơ vít đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 8764
– Mũi theo tiêu chuẩn: DIN ISO 8764-1 PH
– Trọng lượng: 40 g
– Size đầu vít 4 cạnh: PH 1
– Chiều dài lưỡi: 80mm
– Chiều dài tô vít: 165mm
– Nhà sản xuất: Elora Germany
– Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 |
547-PH 2 |
Tua vít 4 cạnh PH2, thân tròn 195mm
– Cán bằng nhựa đúc theo khuôn nắm tay, chuẩn QUATROLIT 2C.
– Tuốc nơ vít đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 8764
– Mũi theo tiêu chuẩn: DIN ISO 8764-1 PH
– Trọng lượng: 65 g
– Size đầu vít 4 cạnh: PH 2
– Chiều dài lưỡi: 100mm
– Chiều dài tô vít: 195mm |
|
3 |
649-IS 150 |
Tuốc nơ vít thợ điện đầu dẹt thân tròn 235mm
– Thân tròn mạ chrome bóng
– Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn.
– Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1
– Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C.
– Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2.
– Trọng lượng: 66 g
– Chiều dài lưỡi: 150mm
– Chiều dài tô vít: 235mm
– Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm |
|
4 |
1665-300 |
Búa kỹ thuật 300mm, trọng lượng đầu búa 300g
– Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041
– Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111
– Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi
– Đầu búa chống văng, tuột
– Trọng lượng: 370 g
– Trọng lượng đầu búa: 300g
– Chiều dài tổng: 300mm |
|
5 |
130BI-240 |
Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn
– Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước.
– Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch.
– Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A.
– Cán bọc nhựa cách điện
– Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn.
– Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208
– Trọng lượng: 354g |
|
6 |
159SKU |
Bộ lục giác đầu bi 9 cây
– Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242.
– Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936.
– Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ.
– Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng.
– Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
– Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay
– Số chi tiết: 9 |
|
7 |
395-200 |
Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 200mm
– Cán bọc nhựa cách điện
– Lưỡi thép đặc biệt ELORA –
C45
/ 1.0503, độ cứng cao
– Tôi cao tần, chống mài mòn
– Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746
– Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC
– Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2
– Trọng lượng: 330 g
– Size kềm: 8 inch
– Khả năng cắt: Ø3,0mm
– Chiều dài tổng: 200mm
– Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
|
8 |
1361-S 19 |
Bộ mũi khoan thép 19 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 10mm
– Các mũi khoan thành phần: 1,0 – 1,5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 – 4.0 – 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0 – 8.5 – 9.0 – 9.5 – 10mm.
– Vật liệu: hợp kim
– Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1412 C, DIN 338 Type N.
– Đỉnh mũi khoan nghiêng: 118 độ.
– Trọng lượng: 552 g
– Số chi tiết: 19 |
|
9 |
500-250 |
Kìm bấm chết ngàm cong 250mm, size 10 inch
– Dùng cho kim loại tấm hoặc tròn.
– Điều chỉnh độ mở ngàm bằng vít chuôi.
– Nhả ngàm bằng đòn bẩy dạng nẫy gạt.
– Vật liệu: Chrome Vanadium 31 CrV 3/1.2208
– Độ mở ngàm: 50mm
– Chiều dài tổng: 250mm
– Kiểu kìm: kềm chết |
|
10 |
803L |
Thùng đồ nghề 3 ngăn xách tay bằng kim loại, kích thước 430x150x195mm
– Sơn tĩnh điện màu xanh, chống bám bẩn.
– Quai xác bằng thép ống, nhẹ, bẻ gập sang cả 2 bên được.
– Cơ cấu mở rộng hộc trên hình bình hành
– Có sẵn lỗ móc khóa dạng Pad lock.
– Thép dày, chịu lực.
– Số ngăn: 3
– Kích thước: 430x150x195mm |
|
11 |
566-150 |
Bút thử điện hạ thế 150mm, cách điện VDE 1000V
– Đầu dẹt, chuôi cài túi áo, chỉ thị bằng đèn.
– Cấp cách điện theo chuẩn VDE 1000V.
– Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN VDE 0680 Teil 6 1977-02
– Trọng lượng: 30 g
– Kích thước: 150 mm
– Chiều dài tổng: 150mm |
|
12 |
3501.508 |
Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm
– Số chi tiết: 8
– Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm
– Vật liệu: Chrome vanadium
– Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút
– Đóng gói: đựng trong hộp nhựa
– Nhà sản xuất: Famag Germany
– Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 |
1633.035 |
Mũi khoét gỗ 90mm, đường kính phay Ø35mm
– ĐK mũi khoan: Ø35mm
– Đường kính chuôi: Ø10mm
– Chiều dài tổng: 90mm
– Chiều dài lưỡi: 57mm |
|
14 |
1598.750 |
Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch.
– Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp.
– Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng.
– Chiều cao đầu vặn: 37mm
– Chiều dài tổng thể: 125mm
– Momen đầu xiết: 50 Nm.
– Hướng chuyển: 90o.
– Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút.
– Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. |
|
15 |
MC-0020 |
Kìm cộng lực mini 8 inch,cắt kim loại có đk Ø4mm
– Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay.
– Chuôi có khoen cài khóa chống bung.
– Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn.
– Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở.
– Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB
– Đk cắt ở 80 HRB Ø[mm]: 4
– Size kềm: 8 inch
– Chiều dài tổng: 210mm
– Nhà sản xuất: MCC
– Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 |
ML-0020 |
Kéo cắt tôn đa năng loại thẳng, dài 250mm
– Cán bọc nhựa cứng, có khía bám, có móc khóa đuôi.
– Lò xo dạng thanh, giữ cho miệng kéo luôn mở.
– Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày, sắt tấm: 0.8 mm.
– Tấm inox có độ dày tới: 0.6 mm.
– Trọng lượng: 280 g
– Kích thước: 215 mm
– Chiều dài tổng: 250mm |
|
17 |
VC-0342 |
Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm
– Kèm theo 1 đồ gá bằng nhựa chuyển công năng sang cắt nẹp nhựa.
– Lưỡi cắt có thể thay thế được, tháo lắp nhanh gọn.
– Cắt ống không cần xoay, vết cắt ngọt, sạch, nhanh.
– Không để lại ba vớ sau khi cắt.
– Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS
– Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn.
– Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt.
– Khóa chuôi bằng khoen cài
– Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo.
– Lỗ vát mép ống: có
– Mã lưỡi dự phòng: VCE0342
– Khả năng cắt: Ø42mm |
|
18 |
PW-SD25 |
Mỏ lết răng cán thép 250mm, mở ngàm Ø34mm
– Vật liệu: Chrome Vanadium
– Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao.
– Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ.
– Răng tôi cao tần, chống mài mòn
– Ngàm có lò xo đàn hồi phía chuôi.
– Sơn màu đỏ toàn bộ cán.
– Size của mỏ lết: 10 inch
– Độ mở ngàm: Ø34mm
– Chiều dài tổng: 250mm |
|
19 |
CW-250 |
Mỏ lết góc, cán thép, dài 250mm, mở ngàm 13-35mm
– Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện.
– Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ.
– Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp.
– Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn.
– Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao.
– Độ mở ngàm: 13 – 35mm
– Chiều dài tổng: 250mm |
|
20 |
TC-32 |
Dao cắt ống đồng, inox, nhựa đường kính Ø32mm
– Đường kính cắt hệ inch: 1.375 inchh
– Ứng dụng: cắt các loại ống đồng, inox.
– Trọng lượng: 310g.
– Dao cắt dự phòng: TCE32 (mua thêm nếu cần)
– Cán bằng nhựa cứng, xoay chuôi.
– Sử dụng 06 bi dũa.
– Lưỡi cắt chống mài mòn.
– Khả năng cắt: Ø32mm |
|
21 |
MW-HD25 |
Mỏ lết loại Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm
– Vật liệu: Chrome vanadium
– Tay cầm có lỗ móc dụng cụ
– Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn.
– Bề mặt ngàm mạ crome si bóng.
– Con lăn thuận chiều tay phải.
– Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn.
– Size của mỏ lết: 10 inch
– Độ mở ngàm: Ø29mm
– Chiều dài tổng: 250mm |
|
22 |
17705** |
Thước thủy điện tử 40cm, cấp bảo vệ IP65
– Khung nhôm đúc cường lực, gân nổi, sơn tĩnh điện.
– Đầu thước bọc cao su tháo lắp được, có giác bám chống trượt.
– Mặt đo phay phẳng, rộng, gân phay mịn chống trơn.
– Đầu thước tháo lắp dễ dàng khi cần.
– Cấp bảo vệ chống nước IP65, làm việc dưới trời mưa được.
– Có 2 màn hình chỉ thị LCD, chiếu sáng nền.
– Có âm báo hiệu thuận tiện khi cần chỉnh.
– Thang đo: 40cm
– Nam châm: không
– ĐCX thuận: ±0.029°
– ĐCX đảo ngược: ±0.029°
– Nhà sản xuất: Stabila Germany
– Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 |
02199 |
Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy đứng-ngang
– 1 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo.
– Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép.
– Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện.
– Thang đo: 25cm
– ĐCX thuận: ±0.029° |
|
24 |
17740 |
Thước cuộn 5m sợi thép, vỏ nhựa, bản rộng 19mm dòng BM40
– Vạch chia: hệ mét, trên dưới.
– Cứ mỗi 10cm, trị số được in lớn hơn và màu đỏ.
– Bề mặt: phủ polyamid chống trầy.
– Vỏ chống sock.
– Khóa thước bằng nút chủ động, tự cuộn thước trở về.
– Thang đo: 5m
– Độ rộng bản thước: 19mm
– Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
|
25 |
201031 |
Thước cặp cơ 150mm, vít cố định, ngàm 40x16mm
– Thang đo: 150mm
– Độ chính xác: ±0.05mm
– Ngàm chính dài: 40mm
– Ngàm kẹp phụ: 16mm
– Chuôi đo sâu: bản mỏng
– Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
26 |
14-46 |
14-46 bộ khẩu đa năng 46 chi tiết, các loại đầu vít
Bộ bao gồm:
+ 13 đầu khẩu 6 cạnh: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14 mm
+ 01 đầu tuýp dài: 30 mm
+ 02 Thanh nối dài: 50; 100 mm
+ 01 Tay cầm chữ T có thanh trượt
+ 01 khớp xoay vặn năng
+ 01 cần tự động vuông 1/4 inch, góc xoay hiệu dụng 8 °
+ 01 tay vặn đa năng
+ 01 thanh nối dài thân mềm, linh hoạt: 150 mm
+ PH 1; 2; 3 PZ 1; 2; 3. IS 4; 5,5; 7.
+ IN 3; 4; 5; 6;7 ;8 TX 10; 15; 20; 25; 30; 40
+ Tua vít 3 góc: 1.27; 1,5; 2; 2,5 mm
– Vật liệu bằng thép Chrome Vanadium, mạ crôm mờ
– Nhà sản xuất: Elofort Germany |
|
27 |
3S 8M |
Bộ cờ lê vòng miệng 8 cây hệ mét
– Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113A
– Các size: 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17, 19mm
– Vật liệu: Chrome Vanadium
– Ngàm nghiêng 15 độ so với thân
– Cài trong máng treo bằng nhựa cứng. |
|
28 |
BE31/16 |
Kìm cắt 160mm, chuẩn DIN ISO 5749
– Cán bọc nhựa cao cấp.
– Vật liệu bằng thép đặc biệt, rèn nóng áp lực cao.
– Lưỡi cắt và răng tôi cao tần, chống mài mòn.
– Cán nhựa 2 thành phần màu khác nhau.
– Tay cầm có ngáng chống tuột tay về phía mũi.
– Chiều dài tổng: 160 mm
– Tiêu chuẩn: DIN ISO 5749
– Kiểu kìm: cắt cạnh
– Nhà sản xuất: Fervi Italia
– Xuất xứ hàng hóa: EU |
|
29 |
BE30/18 |
Kìm đầu bằng đa năng, cán bọc nhựa
– Kềm mũi bằng đa năng cán bọc nhựa cao cấp.
– Vật liệu bằng thép đặc biệt, rèn nóng áp lực cao.
– Lưỡi cắt và răng tôi cao tần, chống mài mòn.
– Cán nhựa 2 thành phần màu khác nhau.
– Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5766.
– Tay cầm có ngáng chống tuột tay về phía mũi.
– Size của kềm: 180mm
– Chiều dài mũi: 50mm
– Chiều dài tổng: 180mm |
|
30 |
BE33/20 |
Kìm mỏ nhọn 200mm, cán nhựa cứng, nhám, mũi thẳng
– Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5745
– Cán bọc nhựa cao cấp.
– Vật liệu bằng thép đặc biệt, rèn nóng áp lực cao.
– Lưỡi cắt và răng tôi cao tần, chống mài mòn.
– Cán nhựa 2 thành phần màu khác nhau.
– Tay cầm có ngáng chống tuột tay về phía mũi.
– Size của kềm: 8 inch
– Chiều dài mũi: 87,5mm
– Chiều dài tổng: 200mm
– Tiêu chuẩn: DIN 5745 |
|