Học viện Kỹ thuật Quân sự

Tên phòng thí nghiệm :

Bạn đang đọc: Học viện Kỹ thuật Quân sự

Học viện Kỹ thuật Quân sự

Laboratory :

Military Technical Academy

Cơ quan chủ quản :

Bộ Quốc Phòng

Organization :

Ministry of National Defense

Lĩnh vực :

Đo lường – Hiệu chuẩn

Field :

Measurement – Calibration

Người đảm nhiệm / Representative :

Nguyễn Lạc Hồng

Người có thẩm quyền ký / Approved signatory :

TT

Họ và tên / Name

Phạm vi được ký / Scope

  1.  

Nguyễn Lạc Hồng

Các phép hiệu chuẩn được công nhận tại Bộ môn trắc địa map / All accredited calibrations of Department of Geodesy and Cartography

  1.  

Nguyễn Văn Công

  1.  

Nguyễn Như Hùng

  1.  

Phan Quốc Yên

Số hiệu / Code : VILAS

1255

Hiệu lực công nhận / Period of Validation :

 

29/11/2022

Địa chỉ / Address :

Số 236 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Thành Phố Hà Nội

 

Địa điểm

 

/ Location :

 

236 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. TP. Hà Nội

            

1

. Bộ môn trắc địa map, Phòng 204 – Nhà H2

Điện thoại / Tel : 069.515.294

                                                                        

Fax : 024 37764869

1

. Bộ môn trắc địa map, Phòng 204 – Nhà H2

Lĩnh vực hiệu chuẩn : Độ dài

Field of calibration : Length

TT

Tên đại lượng đo hoặc

phương tiện đi lại đo được hiệu chuẩn

Measurand quantities /

calibrated equipment

Phạm vi đo

Range of measurement

Quy trình

hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn ( CMC ) ( 1 ) /

Calibration and Measurement Capability ( CMC ) 1

  1.  

Máy thủy bình

Levels

Độ lệch chuẩn đo cao ( 2 )

Standard deviation height

≥ 0,7 mm

QT-TB-001 / 2021

( Ref. ISO 17123 – 2 : 2001 )

0,8 mm

  1.  

Máy kinh vĩ

Theodolites

Độ đúng mực đo góc

Accuracy of Angle≥ 2 ″

QT-KV-001 / 2021

( Ref. ISO 17123 – 3 : 2001 )

1,5 ″

  1.  

Máy toàn đạc điện tử

Total Stations

Độ đúng chuẩn đo góc

Accuracy of Angle≥ 2 ″

QT-TĐ-001 / 2021

( Ref. ISO 17123 – 3 : 2001 )

1,5 ″

  1.  

Độ đúng chuẩn đo khoảng cách

( 3 )

Accuracy of Distance≥ ( 1,5 mm + 2 ppm × D ) [ D ] : mm

QT-TĐ-001 / 2021

( Ref. ISO 17123 – 4 : 2012 )

1,8 mm

  1.  

Máy thu tín hiệu GNSS

GNSS Receiver

Độ đúng mực phương ngang

Accuracy of Horizontal

 ≥ 10 mm + 1 ppm RMS

QT-GNSS-001 / 2021

( Ref. ISO 17123 – 8 : năm ngoái )

9,0 mm

  1.  

Độ đúng mực phương đứng

Accuracy of Vertical

≥ 15 mm + 1 ppm RMS

12,8 mm

Chú thích / Note :

– QT – TB / KV / TĐ / GNSS – 001 : Qui trình hiệu chuẩn do PTN kiến thiết xây dựng / Laboratory-developed methods

– ( 1 ) : Khả năng đo và hiệu chuẩn ( CMC ) được biểu lộ bởi độ không bảo vệ đo lan rộng ra, diễn đạt ở mức đáng tin cậy 95 %, thường dùng thông số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability ( CMC ) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95 % level of confidence, usually using a coverage factor k = 2 and expressed with maximum 2 significance digits .

– ( 2 )

:

Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về ( Standard deviation for 1 km double-run levelling )

– ( 3 )

: Thực hiện hiệu chuẩn trên khoảng cách D ˂ 120 m ( Calibration with distance D ˂ 120 m ) .

 

Tên phòng thí nghiệm :

Học viện Kỹ thuật Quân sự

Laboratory :

Military Technical Academy

Cơ quan chủ quản :

Bộ Quốc Phòng

Organization :

Ministry of National Defense

Lĩnh vực thử nghiệm :

Field of testing :

Mechanical

Ng

ười đảm nhiệm / Representative : Nguyễn Văn Công

Người có thẩm quyền ký / Approved signatory :

TT

Họ và tên / Name

Phạm vi được ký / Scope

  1.  

Nguyễn Lạc Hồng

Tất cả những phép thử / hiệu chuẩn được công nhận

All accredited tests / calibrations

  1.  

Nguyễn Văn Công

  1.  

Nguyễn Văn Dương

Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Vật liệu và Công nghệ vật tư

Accredited tests of Department of Materials Science and Engineering

  1.  

Phùng Tuấn Anh

  1.  

Đoàn Trắc Luật

Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Cơ học vật rắn

Accredited tests of Department of Solid Mechanics

  1.  

Đỗ Văn Thơm

  1.  

Lê Công Ích

Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Cơ học máy

Accredited tests of Department of Machinery Mechanics

  1.  

Bùi Mạnh Cường

  1.  

Trần Quang Dũng

  1.  

Võ Quốc Đại

Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Ô tô quân sự

Accredited tests of Department of Automobile Engineering

  1.  

Nguyễn Sĩ Đỉnh

  1.  

Nguyễn Như Hùng

Các phép hiệu chuẩn được công nhận tại Bộ môn trắc địa map

A

ccredited calibrations of Department of Geodesy and Cartography

  1.  

Phan Quốc Yên

Số hiệu / Code : VILAS

1255

Hiệu lực công nhận / Period of Validation :

29/11/2022

           

Địa chỉ / Address : 236 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Thành Phố Hà Nội

Địa điểm

 

/ Location :

 

236 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. TP. Hà Nội

1. Bộ môn Vật liệu và Công nghệ vật tư : Phòng 210 – Nhà H5, Phòng 103 – Nhà H4

2. Bộ môn Cơ học vật rắn : Phòng 110 – Nhà H5

3. Bộ môn Cơ học máy : Phòng 101B – Nhà H5

4. Bộ môn Ô tô quân sự :

Phòng 107

Nhà H5

Điện thoại / Tel :

 

069.515.294

                                        

E-mail : [email protected]

Website :

mta.edu.vn

1. Bộ môn Vật liệu và Công nghệ vật tư : Phòng 210 – nhà H5 và Phòng 103 – nhà H4

     

Lĩnh vực thử nghiệm :

 

Field of testing : Mechanical

TT

Tên mẫu sản phẩm, vật tư được thử Materials or product tested

Tên phép thử đơn cử

The name of specific tests

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Limit of quantitation ( if any ) / range of measurement

Phương pháp thử

Test method

  1.  

Vật liệu sắt kẽm kim loại

Metallic material

Xác định tổ chức triển khai tế vi

Determinationof microstructure

Độ phóng đại

/

Magnification

50 x

~

500 x

TCVN 4338 : 1986( 2008 )

TCVN 3902: 1984

ASTM E3-11 ( 2017 )

ASTM E407-07 ( năm ngoái )

  1.  

Vật liệu sắt kẽm kim loại

Metallic material

Thửđộ cứng Rockwell

Rockwell hardness test

Thang

/ scale A

:

(

70

~

90

)

 

HRA

Thang

/ scale B

:

(

25

~

100

)

HRB

Thang

/ scale C

:

(

20

~

67

)

HRC

TCVN 257 – 1 : 2007

  1.  

Thửđộ cứng Brinell

Brinell hardness test

đến

/ to

650 HBW

TCVN 256 – 1 : 2006

  1.  

Thửđộ cứng tế vi

Microhardness test

Các thang độ cứng tế vi / Microhardness scales : HV0. 01, HV0. 025, HV0. 05, HV0. 1, HV0. 2, HV0. 3, HV0. 5, HV1, HV2

TCVN 258 – 1 : 2007

ASTME384-17

  1.  

Thửđộ cứng Rockwell, Vickers, Brinell cầm tay

Rockwell / Vickers / Brinell Hardnesstestby portable

Dải đo

/ Hardness ranges

:

Rockwell

(

10.0

~

70.0

)

HRC

Vickers

(

100

~

 

999

)

HV

Shore

(

20.0

~

99.9

)

HS

Brinell

(

85

~

550

)

HBW

ASTM A1038-17

  1.  

Thửđộ cứng Vickers

Vickers hardness test

Vickers

Hardne

ss scales :

 

HV3, HV5, HV10, HV20, HV30

Low-force Vickers

Hardne

ss scales

:

HV0, 3 ; HV0, 5 ; HV1

TCVN 258 – 1 : 2007

  1.  

Lớp phủtrên nền từ và không từ

Coatings on magnetic and nonmagnetic substrates

Đo chiều dày lớp phủ

Measurement ofcoatingthickness

Dải đo

/ Ranges

:

đến

/ to

2000 µm

TCVN 5878 : 2007

ASTM E376-17

ASTM B499 -09 ( năm trước )

2. Bộ môn Cơ học vật rắn : Phòng 110 – Nhà H5

Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ

Field of testing : Mechanical

TT

Tên mẫu sản phẩm, vật tư được thử Materials or product tested

Tên phép thử đơn cử

The name of specific tests

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Limit of quantitation ( if any ) / range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1 .

Vật liệu sắt kẽm kim loại

Metallic material

Thử kéo:

  • Xác định số lượng giới hạn chảy trên

  • Xác định số lượng giới hạn bền

  • Xác định độ giãn dài tương đối

Tensile test:

  • Upper yield strength

  • Tensile strength

  • Percentage elongation after fracture

Đ

ến

/ to :

500

 

kN

TCVN197 -1 : năm trước ( ISO 6892-1 : 2009 )

3. Bộ môn Cơ học máy : Phòng 101B – Nhà H5

Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ

Field of testing : Mechanical

TT

Tên mẫu sản phẩm, vật tư được thử Materials or product tested

Tên phép thử đơn cử

The name of specific tests

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Limit of quantitation ( if any ) / range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1 .

Vật liệu sắt kẽm kim loại

Metallic material

Xác định thông số ma sát

Determining coefficient of friction with pin on disk apparatus

Đến / to : 1

ASTM G99- 17

2 .

Linh kiện, thiết bị và những mẫu sản phẩm kỹ thuật điện trong quy trình thao tác chịu sự rung động

Electronic components, equipment and electrical engineering products

Thử nghiệm năng lực chịu rung ngẫu nhiên

Random vibration resistance test

Gia tốc / Acceleration :

Đến / to : 76 g

Tần số / Frequency :

(

5

~

3000

)

Hz

TCVN 7699 – 2-64 : 2013

4. Bộ môn Ô tô quân sự :

Phòng 107

Nhà H5

Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ

Field of testing : Mechanical

TT

Tên loại sản phẩm, vật tư được thử Materials or product tested

Tên phép thử đơn cử

The name of specific tests

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Limit of quantitation ( if any ) / range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1 .

Phương tiện cơ giới đường đi bộ ( x )

Ground Vehicle

Xác định những thông số kỹ thuậtnhìn nhận giao độngthẳng đứngcủa phương tiện đi lại cơ giới.

Determine of parameters for evaluatingverticalvibrition of a vehicle.

Vận tốc

/ Speed

:

( 0

 

~

100

)

 

km / h

Gia tốc

/ Acceleration

:

( 0 ~

10

)

 

m / s2

Khoảng cách

/ Distance

:

( 300

 

~

 

800 )

mm

OTO / QTTN-03 : 2018

2 .

Xác định lực công dụng lên bàn đạp ly hợp và bàn đạp phanh

Determination of clutch pedal and brake pedal forces

Dải đo lực

/

Measuring range

:

đến

/ to

1500 N

OTO / QTTN-04 : 2018

3 .

Xác định những thông số kỹ thuật nhìn nhận chất lượng quy trình tăng cường của phương tiện đi lại cơ giới ( thời hạn, quãng đường, tần suất )

Determination of parameters for evaluating accelerating process of vehicle( time, distance, acceleration )

Vận tốc

/ Speed

:

( 0

 

~

100

)

 

km / h

OTO / QTTN-01 : 2018

4 .

Xác định những thông số kỹ thuật nhìn nhận chất lượng quy trình phanh của phương tiện đi lại cơ giới ( thời hạn, quãng đường, tần suất )

Determinationof parameters for evaluating braking process of a vehicle( time, distance, acceleration )

Vận tốc

/ Speed

:

( 0

 

~

 

80 )

 

km / h

OTO / QTTN-02 : 2018

Chú thích / Note :

– ASTM : American Society for Testing and Materials

– OTO / QTTN : Phương pháp do PTN thiết kế xây dựng / Laboratory developed method

– ( x ) : Chỉ tiêu có thực thi tại hiện trường / On-site tests

 

Source: https://vvc.vn
Category : Tin Mới

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay