chương trình truyền hình trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Từ 2006-2011, Tyson dẫn chương trình truyền hình NOVA ScienceNow trên kênh PBS.

From 2006 to 2011, he hosted the television show NOVA ScienceNow on PBS.

Bạn đang đọc: chương trình truyền hình trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

WikiMatrix

Đó chỉ là chương trình truyền hình.

It’s a television show.

OpenSubtitles2018.v3

Cô cũng hát bài hát chủ đề của chương trình truyền hình Yizo Yizo.

She also sings the theme song of the Yizo Yizo television show.

WikiMatrix

Tháng 12 năm 2014, Hani trở thành viên chính của chương trình truyền hình Always Cantare của đài tvN.

In 2014, she entered the main cast of tvN’s Always Cantare.

WikiMatrix

Năm 1954, Smith xuất hiện trong chương trình truyền hình Oxford Accents của BBC do Ned Sherrin sản xuất.

In 1954, she appeared in the television programme Oxford Accents produced by Ned Sherrin.

WikiMatrix

Vào năm 2007, Goren ra mắt chương trình truyền hình của riêng mình, Sweet Secrets, trên Kênh 2.

In 2007 Goren launched her own television baking show, Sweet Secrets, on Channel 2.

WikiMatrix

Năm 1990, truyền hình Marti đã được thành lập để phát sóng chương trình truyền hình tới Cuba.

In 1990, the U.S. Government created TV Martí to broadcast television programming to Cuba.

WikiMatrix

Một số chương trình truyền hình và mạng Internet cũng đều gây chết người.

Some TV programs and Internet sites are equally lethal.

LDS

Tên album được đặt theo ngày nhóm được thành lập trong chương trình truyền hình The X Factor.

The album is named after the day they were formed on The X Factor.

WikiMatrix

Hãy nhìn vào sự tăng đột biến trong năm 1966 của chương trình truyền hình.

Look at this green spike in 1966 to a bellwether show .

QED

Chương trình truyền hình có vẻ lớn hơn.

Television comes quite a bit larger .

QED

Cô cũng thường xuất hiện trong các chương trình truyền hình Boogie Woogie và Kaboom .

She appeared in the dance shows Boogie Woogie and Kaboom.

WikiMatrix

Tôi đang tham gia chương trình truyền hình thực tế.

I’m on a reality TV show.

OpenSubtitles2018.v3

Ngày nay, hắn dùng phim ảnh bạo động hoặc vô luân và các chương trình truyền hình.

Today, he uses violent or immoral movies and television programs.

jw2019

Lưu ý: Thẻ thông tin không có sẵn trên tất cả các phim và chương trình truyền hình.

Note : Info cards are not available on all movies and TV shows .

support.google

Bà cũng thường xuyên xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình Pháp.

She appeared occasionally on French television.

WikiMatrix

Dean trở thành chủ đề cho nhiều chương trình truyền hình, phim, sách và kịch.

Dean has been a touchstone of many television shows, films, books and plays.

WikiMatrix

Trong năm 2013, cô trở lại chương trình truyền hình với vai diễn Taís, trong telenovela Flor do Caribe.

In 2013, returned to TV as Taís, in the telenovela Flor do Caribe.

WikiMatrix

Họ có thể tận hưởng trò chơi điện tử và chương trình truyền hình, sách, phim ảnh.

It can be enjoyed as video games, as TV shows, books, movies.

OpenSubtitles2018.v3

Anh nên ký hợp đồng làm chương trình truyền hình thực tế luôn đi.

You should pitch that as reality television.

OpenSubtitles2018.v3

Anh xuất hiện chương trình truyền hình “Happy Together” vào ngày năm 2012.

He made his fifth appearance on the TV show “Happy Together” in June 2012.

WikiMatrix

Năm 1928, WRNY đã cho chiếu một số chương trình truyền hình đầu tiên.

In 1928, WRNY gave some of the first television broadcasts.

WikiMatrix

Tamusiime là một người dẫn chương trình truyền hình kể từ khi cô còn nhỏ.

Tumusiime has been a television presenter since she was teenager.

WikiMatrix

Anh là một diễn viên, người mẫu, và một người dẫn chương trình truyền hình tại Venezuela.

She is an actress, model and television presenter on Spanish television.

WikiMatrix

Đồ hoạ trò chơi được vinh danh tại Korean Games Conferences, và chương trình truyền hình Good Game.

The graphics received honors at the Korean Games Conference, and from the television program Good Game.

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Thời sự

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay