chất thải in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Chúng ta đang khỏa thân và phủ đầy người là chất thải của con người

We’re naked and covered in human waste.

Bạn đang đọc: chất thải in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1995, Ksentini trở thành báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc về chất thải độc hại.

In 1995, Ksentini became the United Nations Special Rapporteur on Toxic Wastes.

WikiMatrix

Còn về chất thải?

And what about the waste?

ted2019

Chất thải y tế phóng xạ thường chứa tác nhân giải phóng hạt beta và tia gamma.

Radioactive medical waste tends to contain beta particle and gamma ray emitters.

WikiMatrix

Chỉ toàn chất thải độc hại, nhiều thứ bị vứt bỏ tại đó giờ đã chất thành đống.

There’s a lot of toxic waste, a lot of things that were dumped there that are now becoming airborne.

QED

Chất thải phóng xạ là chất thải có chứa chất phóng xạ.

Radioactive waste is waste that contains radioactive material.

WikiMatrix

Chất thải có thể được loại bỏ để phân hủy tự nhiên.

Waste could be discarded to decompose naturally.

WikiMatrix

Chỉ có loài người chúng ta tạo ra chất thải mà thiên nhiên không thể tiêu hóa nổi.

Only we humans make waste that nature can’t digest.

QED

Những hoạt động thông thường của con người sản sinh ra một số lượng chất thải.

Normal human activities produce a measure of waste.

jw2019

Một lượng lớn tro than và các chất thải khác được sản xuất hàng năm.

Huge amounts of coal ash and other waste is produced annually.

WikiMatrix

Chỉ không bị dính chất thải sinh học trên đó thôi.

Except without the hazardous biological waste.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, điều này hoàn toàn là một trong những hồ chứa chất thải lớn hơn.

So this is an absolutely — this is one of the larger tailings ponds .

QED

Bạn sử dụng hết sức sống quá nhanh, và bạn thải đi những chất thải.

You gobble up all of life’s energies, and you excrete the waste.

OpenSubtitles2018. v3

Thế rồi lấy ai dọn chất thải của tôi đây?

Who’ll clean the droppings from mine?

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà máy xử lý quặng tạo ra một lượng lớn chất thải được gọi là đuôi quặng.

Ore mills generate large amounts of waste, called tailings.

WikiMatrix

Chất thải từ ngành công nghiệp hạt nhân được xử lý như chất thải phóng xạ.

The waste production from the nuclear and radio-chemicals industry is dealt with as Radioactive waste.

WikiMatrix

Ai cũng lo lắng về chất thải.

Everyone worries about the waste.

ted2019

Chất thải chăn nuôi phải được thu gom và xử lý bằng các biện pháp thích hợp.

Pet waste must be picked up and disposed of properly.

WikiMatrix

Trong hệ sinh thái, chất thải hữu cơ trở thành dinh dưỡng cho những thứ khác trong hệ.

In ecosystems, the waste from one organism becomes the nutrient for something else in that system.

ted2019

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất thải nguy hại.

This enabled expansion in hazardous waste management.

WikiMatrix

Vậy chất thải đã đi đâu?

Then what happens to the waste?

QED

Vậy não làm thế nào để giải quyết vấn đề làm sạch chất thải của mình?

So how, then, does the brain solve its waste clearance problem?

ted2019

Chất thải ” thì lại quá y học.

Feces is too medical .

QED

Chất thải từ cá là điều chúng tôi cần.

Fish waste is what we use.

ted2019

Surya mang chất thải đã hết biogas đi bón ruộng.

Surya takes the waste out of the biogas chamber when it’s shed the gas, he puts it on his crops.

ted2019

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay