Học tên quận huyện, đường phố Sài Gòn bằng tiếng Trung

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Đường

Con đường 路 lù Đường phố 街道 jiēdào Phố đi bộ 步行街 bùxíngjiē Hẻm 巷 xiàng Ngõ 胡同 hútóòng Biển số nhà 门牌 ménpái Tòa nhà 楼 lóu Tầng 层 céng Quốc gia 国家 guójiā Tỉnh 省 shěng Thành phố 市 shì Thành phố 城市 chéngshì Huyện 县 xiàn Quận 郡 ( 区 ) jùn ( qū ) P. 坊 fāng Xã 乡社 xiāng shè Ấp 邑 yì Thị trấn 镇 zhèn Xã 乡 ( 社 ) xiāng ( shè ) Thôn 村 cūn Địa chỉ 地址 dìzhǐ Địa chỉ nơi ở 住址 zhùzhǐ Nhà 屋子 wūzi Phòng 房间 fángjiān Căn nhà 房子 fángzi Chung cư
Nhà tập thể 公寓 gōngyù Nhà cao tầng liền kề 大厦 dàshà Biệt thự
Villa 别墅 biéshù TP HCM 西贡 Xīgòng Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 Húzhìmíng shì Bà Triệu 赵婆 Zhào pó Bùi Thị Xuân 裴氏春 Péi Shì chūn Cao Thắng 高胜 Gāo shèng Chu Mạnh Trinh 周猛侦 Zhōu Měng zhēn Đường Chu Văn An 周文安 Zhōu Wén ān Đại La 大罗 Dà luó Đặng Tiến Công 邓进东 Dèng Jìn dōng Đào Duy Từ 陶维祠 Táo Wéi cí Đinh Công Tráng 丁公壮 Dīng Gōng zhuàng Đinh Lễ 丁礼 Dīng Llǐ Đinh Tiên Hoàng 丁先皇 Dīng Xiān huáng Giang Văn Minh 江文明 Jiāng Wén míng Hồ Xuân Hương 胡春香 Hú Chūn xiāng Hoàng Hoa Thám 黄花探 Huáng Huā tàn Hoàng Văn Thụ 黄文授 Huáng Wén shòu Hùng Vương 雄王 Xióng Wwáng Lạc Long Quân 貉龙君 Luò Lóng jūn Lãn Ông 懒翁 Lǎn Wēng Lê Đại Hành 黎玳荇 Lí Dài Xíng Lê Duẩn 黎筍 Lí Sǔn Lê Hồng Phong 黎红锋 Lí Hóng fēng Lê Lai 黎来 Lí Lái Lê Ngọc Hân 黎玉忻 Lí Yù xīn Lê Quý Đôn 黎贵敦 Lí Guì dūn Lê Thạch 黎石 Lí Shí Lê Thánh Tông 黎圣宗 Lí Sshèng zōng Lê Trực 黎值 Lízhí Lương Ngọc Quyến 梁玉眷 Liáng Yyù juàn Lương Thế Vinh 梁世荣 Liáng Sshì róng Lý Công Uẩn 李公蕴 Lǐ Ggōng yùn Lý ĐạoThành 李道成 Lǐ Ddào chéng Lý Nam Đế 李南帝 Lǐ Nnán dì Lý Quốc Sư 李国师 Lǐ Gguó shī Lý Thái Tổ 李太祖 Lǐ tTài zǔ Lý Thường Kiệt 李常杰 Lǐ Ccháng jié Lý Văn Phức 李文复 Lǐ Wwén fù Mạc Đĩnh Chi 莫锭芝 Mò dDìng zhī Mai Hắc Đế 梅黑帝 Méi Hhēi dì Mai Xuân Thưởng 梅春赏 Méi Cchūn shǎng Minh Khai 明开 Míng Kkāi Ngô Quyền 吴权 Wú Qquán Ngô Sĩ Liên 吴士莲 Wú Sshì lián Ngô Thì Nhậm 吴时任 Wú Sshí rèn Ngô Văn Sử 吴文楚 Wú Wwén chǔ

Nguyễn Biểu

阮表 Ruǎn Bbiǎo Nguyễn Bỉnh Khiêm 阮秉谦 Ruǎn Bbǐng qiān Nguyễn Cao 阮高 Ruǎn Ggāo Nguyễn Công Trứ 阮公著 Ruǎn Ggōng zhù Nguyễn Đình Chiểu 阮庭沼 Ruǎn Ttíng zhāo Nguyễn Du 阮愉 Ruǎn Yyú Nguyễn Huy Tự 阮辉嗣 Ruǎn Hhuī sī Nguyễn Khắc Cần 阮克勤 Ruǎn Kkè qín Nguyễn Khắc Hiếu 阮可孝 Ruǎn Kkè xiào Nguyễn Khuyến 阮劝 Ruǎn Qquàn Nguyễn Lương Bằng 阮良朋 Ruǎn Lliáng péng Nguyễn Quang Bích 阮光碧 Ruǎn Gguāng bì Nguyễn Quyền 阮权 Ruǎn Qquán Nguyễn Thái Học 阮太学 Ruǎn Ttài xué Nguyễn Thị Minh Khai 阮氏明开 Ruǎn Sshì míng kāi Nguyễn Thiện Thuật 阮善述 Ruǎn Sshàn shù Nguyễn Tri Phương 阮知芳 Ruǎn Zzhī fāng Nguyễn Trung Ngạn 阮忠岸 Ruǎn Zzhōng ’ àn Nguyễn Văn Cừ 阮文渠 Ruǎn Wwén qù Nguyễn Văn Siêu 阮文超 Ruǎn Wwén chāo Ông Ích Khiêm 翁益谦 Wēng Yyì qiān Phạm Hồng Thái 范红太 Fàn Hhóng tài Phạm Ngũ Lão 范伍老 Fàn Wwú lǎo Phan Bội Châu 潘配珠 Pān Ppèi zhū Phan Chu Trinh 潘珠侦 Pān Zzhū zhēn Phan Đình Phùng 潘庭冯 Pān Ttíng fēng Phan Huy Chú 潘辉注 Pān Hhuī zhù Phùng Hưng 冯兴 Féng Xxīng Quang Trung 光忠 Guāng Zzhōng Tô Hiến Thành 苏宪成 Sū Xxiàn chēng Tôn Đức Thắng 孙德圣 Sūn Ddé shèng Tôn Thất Đàm 宗室昙 Zóng Sshì tán Tôn Thất Thiệp 宗室涉 Zóng Sshì shè Tôn Thất Tùng 宗室松 Zóng Sshì sōng Trần Bình Trọng 陈平仲 Chén Ppíng zhòng Trần Hưng Đạo 陈兴道 Chén Xxīng dào Trần Khánh Dư 陈庆予 Chén Qqìng yú Trần Nguyên Hãn 陈元罕 Chén Yyuán hǎn Trần Nhân Tông 陈仁宗 Chén Rrén zōng Trần Phú 陈富 Chén Ffù Trần Quang Khải 陈光凯 Chén Gguāng kǎi Trần Quốc Toản 陈国篡 Chén Gguó cuàn Trần Tế Xương 陈祭唱 Chén Jjì chāng Trần Thánh Tông 陈圣宗 Chén Sshèng zōng Triệu Việt vương 赵越王 Zhào Yyuè wáng Trương Định 张定 Zhāng Ddìng Trương Hán Siêu 张汉超 Zhāng Hhàn chāo Trường Trinh 长征 Chángzhēng Tuệ Tĩnh 慧静 Huìjìng Yết Kiêu 咽骁 Yānxiǎo Tràng Tiền 幢钱 Zhàngqián Nguyễn Xí 阮企 Ruǎn Qqǐ Tô Vĩnh Diện 苏永面 Sū Yyǒng miàn Vương Thừa Vũ 王丞武 Wáng Cchéng wǔ Quận 1 第一郡 dì yī jùn Quận 2 第二郡 dì èr jùn Quận 3 第三郡 dì sān jùn Quận 4 第四郡 dì sì jùn Quận 5 第五郡 dì wǔ jùn Quận 6 第六郡 dì liù jùn Quận 7 第七郡 dì qī jùn Quận 8 第八郡 dì bā jùn Quận 9 第九郡 dì jiǔ jùn Quận 10 第十郡 dì shí jùn Quận 11 第十一郡 dì shíyī jùn Quận 12 第十二郡 dì shí’èr jùn Quận Tân Bình 新平郡 Xīnpíng jùn Quận Phú Nhuận 富润郡 Fùrùn jùn Quận Gò Vấp 旧邑郡 Jiùyì jùn Quận Quận Bình Thạnh 平盛郡 Píngshèng jùn Thành phố Quận Thủ Đức 守德市 Shǒudé shì Quận Bình Tân 平新郡 Píngxīn jùn Quận Tân Phú 新富郡 Xīnfù jùn Huyện Hóc Môn 霍门县 Huòmén xiàn Huyện Củ Chi 古芝县

Gǔzhī xiàn

Huyện Bình Chánh 平政县 Píngzhèng xiàn

Source: https://vvc.vn
Category : Tin Mới

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay