→ bảo dưỡng , phép tịnh tiến thành Tiếng Anh , câu ví dụ | Glosbe

Gọi bảo dưỡng tới tìm hiểu xem vì nó khiến tôi phát điên.

Well, get maintenance to look into it because it’s driving me crazy.

Bạn đang đọc: → bảo dưỡng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Bởi vậy, ông ta sẽ không được thuê để bảo dưỡng đồng hồ ở đây nữa.

Consequently, he will no longer be employed here winding the clocks .

OpenSubtitles2018.v3

Sau cuộc bảo dưỡng thứ năm và cuối cùng của nó, kính thiên văn không gian

Well, after its fifth and final servicing mission, the Hubble Space

OpenSubtitles2018.v3

10. Duy trì việc bảo dưỡng định kỳ

10. Keep Up with Routine Maintenance

EVBNews

Để đề phòng trường hợp ai đó quên xóa chúng khi kết thúc quá trình bảo dưỡng.

Just in case somebody forgets to wipe them out at the end of a maintenance session.

OpenSubtitles2018.v3

Một lỗi bảo dưỡng là nguyên nhân vụ việc.

A maintenance error was responsible.

WikiMatrix

Bảo dưỡng kỹ thuật. Tôi đến để cài máy chủ mới.

Tech service, I’m here to install the new server .

OpenSubtitles2018.v3

Bộ phận bảo dưỡng được gọi tới.

Maintenance was called.

OpenSubtitles2018.v3

Bảo dưỡng MTA, công trình cống rãnh và một vài thứ khác…

That’s MTA maintenance, uh, sewer construction, couple of other things.

OpenSubtitles2018.v3

Tổ máy số 2 gần đây mới chạy lại sau khi được bảo dưỡng định kỳ .

Unit 2 has recently been restarted after routine maintenance .

EVBNews

Vì vậy ông được Công ty Westinghouse thuê để bảo dưỡng các loại máy móc.

He was later hired by Westinghouse to service their steam engines .

WikiMatrix

Thêm tiền bảo dưỡng mấy chiếc xe.

Plus the upkeep on the cars .

OpenSubtitles2018.v3

Sự vắng mặt của các thiết bị thủy lực làm giảm nhiều chi phí bảo dưỡng.

The absence of hydraulics greatly reduces maintenance costs.

WikiMatrix

Tổ hợp Metis-M gồm: thiết bị chiến đấu; thiết bị bảo dưỡng; hỗ trợ huấn luyện.

The Metis-M system comprises: combat assets; maintenance facilities; training aids.

WikiMatrix

Các ngư lôi này cần được bảo dưỡng một cách kỹ lưỡng.

The torpedo needed careful maintenance.

WikiMatrix

Nó cũng khá đắt để sản xuất và bảo dưỡng.

It was also expensive to produce and difficult to maintain.

WikiMatrix

“Bảo trì đơn giản đường nông thôn cũng quan trọng như bảo dưỡng xe máy.

“Simple maintenance of rural road is like maintaining your motorbike.

worldbank.org

Toàn bộ các tàu tuyến Keihin-Tohoku được bảo dưỡng tại trạm Urawa Depot.

All Keihin-Tohoku Line rolling stock is based at Urawa Depot .

WikiMatrix

Chiếc máy bay này đã được bảo dưỡng vào tháng 2 năm 2014.

The aircraft was delivered in May năm trước .

WikiMatrix

Cháu sẽ bảo dưỡng nó.

I’m maintaining it.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng để được bảo dưỡng có ủy quyền.

Contact customer service for authorized service .

support.google

Yeah, nó cỏ vẻ là lối vào bảo dưỡng.

Yeah, it looked like a maintenance access.

OpenSubtitles2018.v3

Thì, hãy nghĩ tới những lợi ích cho thời gian thiết kế, bảo dưỡng, chi phí.

Well, think of the benefits in terms of design time, maintenance, costs.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều phần của M.S. 1 vẫn đang được xây dựng và cần bảo dưỡng định kì.

Parts of M.S. One are still under construction and need constant maintenance.

OpenSubtitles2018.v3

Cũng có một tiểu đoàn bảo dưỡng và huấn luyện được triển khai tại Sierra Leone.

There was also a maintenance and training battalion deployed in Sierra Leone.

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Bảo Hành

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay